Tổng hợp thành tích và thống kê của Reggie Jackson

Reggie Jackson ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.820 trận. Với BA 0,262, OPS 0,846, HR 563, và WAR 73.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 14 mọi thời đại về HR và 54 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Reggie Jackson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Reggie Jackson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Reggie Jackson
    TênReggie Jackson
    Ngày sinh18 tháng 5, 1946
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1967

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Reggie Jackson ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.820 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.820 (Hạng 23)
    AB9.864 (Hạng 35)
    H2.584 (Hạng 89)
    BA0,262 (Hạng 4.337)
    2B463 (Hạng 98)
    3B49 (Hạng 745)
    HR563 (Hạng 14)
    RBI1702 (Hạng 27)
    R1551 (Hạng 57)
    BB1375 (Hạng )
    OBP0,356 (Hạng 2.185)
    SLG0,490 (Hạng 877)
    OPS0,846 (Hạng 952)
    SB228 (Hạng 290)
    SO2.597 (Hạng 1)
    GIDP183 (Hạng 171)
    CS115 (Hạng 83)
    Rbat+139 (Hạng 908)
    WAR73.9 (Hạng 54)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)

    Trong mùa giải 1987, Reggie Jackson đã ra sân 115 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G115
    AB336
    H74
    BA0,220
    2B14
    3B1
    HR15
    RBI43
    R42
    BB33
    OBP0,297
    SLG0,402
    OPS0,699
    SB2
    SO97
    GIDP3
    CS1
    Rbat+89
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Reggie Jackson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1969, 47 HR
    • H cao nhất: 1973, 158 H
    • RBI cao nhất: 1969, 118 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 28 SB
    • BA cao nhất: 1980, 0,300
    • OBP cao nhất: 1969, 0,410
    • SLG cao nhất: 1969, 0,608
    • OPS cao nhất: 1969, 1,018
    • WAR cao nhất: 1969, 9.3

    🎯 Thành tích postseason

    Reggie Jackson đã thi đấu tổng cộng 77 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,278, OBP 0,358, SLG 0,527, và OPS 0,885. Ngoài ra, anh ghi được 18 HR, 78 H, 48 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Reggie Jackson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1967
    21
    1
    6
    0.178
    13
    0.574
    -0.5
    0.269
    0.305
    135
    10
    46
    4
    4
    36
    0.266
    63
    71
    35
    1
    5
    0
    1
    1
    1
    1
    118
    1968
    138
    29
    74
    0.25
    82
    0.768
    5.2
    0.316
    0.452
    614
    50
    171
    13
    6
    250
    0.365
    143
    138
    154
    3
    5
    5
    14
    4
    2
    4
    553
    1969
    151
    47
    118
    0.275
    123
    1.018
    9.3
    0.41
    0.608
    678
    114
    142
    36
    3
    334
    0.457
    193
    189
    152
    8
    12
    20
    13
    5
    1
    1
    549
    1970
    101
    23
    66
    0.237
    57
    0.817
    2.2
    0.359
    0.458
    514
    75
    135
    21
    2
    195
    0.367
    126
    127
    149
    10
    8
    11
    26
    17
    3
    2
    426
    1971
    157
    32
    80
    0.277
    87
    0.86
    6.4
    0.352
    0.508
    642
    63
    161
    29
    3
    288
    0.392
    146
    144
    150
    7
    6
    5
    16
    10
    6
    0
    567
    1972
    132
    25
    75
    0.265
    72
    0.823
    5.6
    0.35
    0.473
    573
    59
    125
    25
    2
    236
    0.392
    163
    149
    135
    5
    8
    7
    9
    8
    2
    4
    499
    1973
    158
    32
    117
    0.293
    99
    0.914
    7.8
    0.383
    0.531
    629
    76
    111
    28
    2
    286
    0.425
    166
    161
    151
    13
    7
    11
    22
    8
    7
    0
    539
    1974
    146
    29
    93
    0.289
    90
    0.905
    5.7
    0.391
    0.514
    604
    86
    105
    25
    1
    260
    0.414
    162
    166
    148
    8
    4
    20
    25
    5
    8
    0
    506
    1975
    150
    36
    104
    0.253
    91
    0.84
    6.7
    0.329
    0.511
    669
    67
    133
    39
    3
    303
    0.393
    141
    137
    157
    10
    3
    5
    17
    8
    6
    0
    593
    1976
    138
    27
    91
    0.277
    84
    0.853
    5.3
    0.351
    0.502
    558
    54
    108
    27
    2
    250
    0.409
    160
    155
    134
    17
    4
    7
    28
    7
    2
    0
    498
    1977
    150
    32
    110
    0.286
    93
    0.925
    4.5
    0.375
    0.55
    606
    74
    129
    39
    2
    289
    0.411
    148
    150
    146
    3
    3
    4
    17
    3
    4
    0
    525
    1978
    140
    27
    97
    0.274
    82
    0.834
    3.5
    0.356
    0.477
    581
    58
    133
    13
    5
    244
    0.384
    140
    136
    139
    8
    9
    2
    14
    11
    3
    0
    511
    1979
    138
    29
    89
    0.297
    78
    0.926
    3.5
    0.382
    0.544
    537
    65
    107
    24
    2
    253
    0.406
    148
    150
    131
    17
    2
    3
    9
    8
    5
    0
    465
    1980
    154
    41
    111
    0.3
    94
    0.995
    4.8
    0.398
    0.597
    601
    83
    122
    22
    4
    307
    0.432
    170
    172
    143
    7
    2
    15
    1
    2
    2
    0
    514
    1981
    79
    15
    54
    0.237
    33
    0.758
    1
    0.33
    0.428
    382
    46
    82
    17
    1
    143
    0.347
    118
    120
    94
    8
    1
    2
    0
    3
    1
    0
    334
    1982
    146
    39
    101
    0.275
    92
    0.907
    3.1
    0.375
    0.532
    621
    85
    156
    17
    1
    282
    0.4
    147
    147
    153
    10
    2
    12
    4
    5
    4
    0
    530
    1983
    77
    14
    49
    0.194
    43
    0.63
    -1.8
    0.29
    0.34
    458
    52
    140
    14
    1
    135
    0.29
    69
    74
    116
    5
    4
    5
    0
    2
    5
    0
    397
    1984
    117
    25
    81
    0.223
    67
    0.706
    -0.2
    0.3
    0.406
    584
    55
    141
    17
    2
    213
    0.317
    88
    95
    143
    10
    3
    7
    8
    4
    0
    1
    525
    1985
    116
    27
    85
    0.252
    64
    0.847
    1
    0.36
    0.487
    541
    78
    138
    27
    0
    224
    0.372
    128
    130
    143
    16
    1
    12
    1
    2
    2
    0
    460
    1986
    101
    18
    58
    0.241
    65
    0.787
    1.2
    0.379
    0.408
    517
    92
    115
    12
    2
    171
    0.356
    114
    116
    132
    14
    3
    11
    1
    1
    3
    0
    419