Tổng hợp thành tích và thống kê của Reggie Smith

Reggie Smith ra mắt MLB vào năm 1966 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.987 trận. Với BA 0,287, OPS 0,855, HR 314, và WAR 64.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 146 mọi thời đại về HR và 99 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Reggie Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Reggie Smith qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Reggie Smith
    TênReggie Smith
    Ngày sinh2 tháng 4, 1945
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1966

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Reggie Smith ra mắt MLB vào năm 1966 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.987 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.987 (Hạng 269)
    AB7.033 (Hạng 304)
    H2.020 (Hạng 283)
    BA0,287 (Hạng 1.995)
    2B363 (Hạng 279)
    3B57 (Hạng 571)
    HR314 (Hạng 146)
    RBI1092 (Hạng 226)
    R1123 (Hạng 246)
    BB890 (Hạng )
    OBP0,366 (Hạng 1.672)
    SLG0,489 (Hạng 885)
    OPS0,855 (Hạng 881)
    SB137 (Hạng 629)
    SO1.030 (Hạng 354)
    GIDP150 (Hạng 321)
    CS86 (Hạng 218)
    Rbat+137 (Hạng 946)
    WAR64.5 (Hạng 99)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)

    Trong mùa giải 1982, Reggie Smith đã ra sân 106 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G106
    AB349
    H99
    BA0,284
    2B11
    3B0
    HR18
    RBI56
    R51
    BB46
    OBP0,364
    SLG0,470
    OPS0,834
    SB7
    SO46
    GIDP9
    Rbat+131
    WAR2.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Reggie Smith theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1977, 32 HR
    • H cao nhất: 1970, 176 H
    • RBI cao nhất: 1974, 100 RBI
    • SB cao nhất: 1968, 22 SB
    • BA cao nhất: 1980, 0,322
    • OBP cao nhất: 1977, 0,427
    • SLG cao nhất: 1977, 0,576
    • OPS cao nhất: 1977, 1,003
    • WAR cao nhất: 1970, 6.7

    🎯 Thành tích postseason

    Reggie Smith đã thi đấu tổng cộng 32 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,234, OBP 0,303, SLG 0,449, và OPS 0,752. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 25 H, 17 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Reggie Smith

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1966
    4
    0
    0
    0.154
    1
    0.346
    -0.3
    0.154
    0.192
    27
    0
    5
    1
    0
    5
    0.154
    -40
    -5
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    26
    1967
    139
    15
    61
    0.246
    78
    0.704
    3.4
    0.315
    0.389
    629
    57
    95
    24
    6
    220
    0.329
    96
    100
    158
    7
    1
    11
    16
    6
    3
    2
    565
    1968
    148
    15
    69
    0.265
    78
    0.772
    4.8
    0.342
    0.43
    632
    64
    77
    37
    5
    240
    0.359
    131
    127
    155
    10
    4
    13
    22
    18
    5
    1
    558
    1969
    168
    25
    93
    0.309
    87
    0.895
    4.9
    0.368
    0.527
    607
    54
    67
    29
    7
    286
    0.396
    142
    142
    143
    14
    1
    7
    7
    13
    8
    1
    543
    1970
    176
    22
    74
    0.303
    109
    0.857
    6.7
    0.361
    0.497
    640
    51
    60
    32
    7
    288
    0.387
    128
    127
    147
    13
    4
    1
    10
    7
    5
    0
    580
    1971
    175
    30
    96
    0.283
    85
    0.84
    5.6
    0.352
    0.489
    692
    63
    82
    33
    2
    302
    0.389
    132
    129
    159
    15
    5
    4
    11
    3
    5
    1
    618
    1972
    126
    21
    74
    0.27
    75
    0.84
    4
    0.365
    0.475
    543
    68
    63
    25
    4
    222
    0.398
    151
    143
    131
    8
    4
    12
    15
    4
    4
    0
    467
    1973
    128
    21
    69
    0.303
    79
    0.913
    5.1
    0.398
    0.515
    495
    68
    49
    23
    2
    218
    0.419
    153
    150
    115
    11
    1
    7
    3
    2
    3
    0
    423
    1974
    160
    23
    100
    0.309
    79
    0.917
    5.5
    0.389
    0.528
    598
    71
    70
    26
    9
    273
    0.417
    156
    155
    143
    16
    1
    10
    4
    3
    8
    1
    517
    1975
    144
    19
    76
    0.302
    67
    0.87
    2.5
    0.382
    0.488
    550
    63
    59
    26
    3
    233
    0.394
    135
    137
    135
    16
    3
    9
    9
    7
    7
    0
    477
    1976
    100
    18
    49
    0.253
    55
    0.765
    2.8
    0.312
    0.453
    430
    32
    70
    15
    5
    179
    0.358
    117
    116
    112
    8
    2
    6
    3
    2
    1
    0
    395
    1977
    150
    32
    87
    0.307
    104
    1.003
    6.1
    0.427
    0.576
    603
    104
    76
    27
    4
    281
    0.436
    169
    168
    148
    5
    3
    11
    7
    5
    7
    1
    488
    1978
    132
    29
    93
    0.295
    82
    0.942
    4.5
    0.382
    0.559
    531
    70
    90
    27
    2
    250
    0.418
    163
    162
    128
    5
    1
    8
    12
    5
    13
    0
    447
    1979
    64
    10
    32
    0.274
    41
    0.825
    1.9
    0.359
    0.466
    270
    31
    50
    13
    1
    109
    0.362
    121
    125
    68
    5
    2
    3
    6
    5
    3
    0
    234
    1980
    100
    15
    55
    0.322
    47
    0.9
    4.3
    0.392
    0.508
    362
    41
    63
    13
    0
    158
    0.403
    155
    151
    92
    4
    1
    1
    5
    6
    9
    0
    311
    1981
    7
    1
    8
    0.2
    5
    0.632
    -0.1
    0.318
    0.314
    44
    7
    8
    1
    0
    11
    0.291
    69
    83
    41
    4
    0
    3
    0
    0
    2
    0
    35
    1982
    99
    18
    56
    0.284
    51
    0.834
    2.8
    0.364
    0.47
    398
    46
    46
    11
    0
    164
    0.379
    131
    134
    106
    9
    0
    9
    7
    0
    3
    0
    349