Rhys Hoskins ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 798 trận. Với BA 0,238, OPS 0,827, HR 174, và WAR 11.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 474 mọi thời đại về HR và 1.645 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Rhys Hoskins |
Ngày sinh | 17 tháng 3, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Rhys Hoskins ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 798 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 798 (Hạng 2.230) |
AB | 2.876 (Hạng 1.936) |
H | 684 (Hạng 2.121) |
BA | 0,238 (Hạng 7.681) |
2B | 163 (Hạng 1.500) |
3B | 7 (Hạng 4.111) |
HR | 174 (Hạng 474) |
RBI | 487 (Hạng 1.259) |
R | 451 (Hạng 1.598) |
BB | 441 (Hạng ) |
OBP | 0,346 (Hạng 2.757) |
SLG | 0,481 (Hạng 958) |
OPS | 0,827 (Hạng 1.157) |
SB | 18 (Hạng 3.287) |
SO | 838 (Hạng 590) |
GIDP | 53 (Hạng 1.619) |
CS | 8 (Hạng 3.017) |
Rbat+ | 123 (Hạng 1.462) |
WAR | 11.2 (Hạng 1.645) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Rhys Hoskins đã ra sân 131 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 131 |
AB | 449 |
H | 96 |
BA | 0,214 |
2B | 14 |
3B | 0 |
HR | 26 |
RBI | 82 |
R | 59 |
BB | 53 |
OBP | 0,303 |
SLG | 0,419 |
OPS | 0,722 |
SB | 3 |
SO | 149 |
GIDP | 11 |
Rbat+ | 95 |
WAR | −0.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rhys Hoskins theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2018, 34 HR
- H cao nhất: 2022, 145 H
- RBI cao nhất: 2018, 96 RBI
- SB cao nhất: 2018, 5 SB
- BA cao nhất: 2017, 0,259
- OBP cao nhất: 2017, 0,396
- SLG cao nhất: 2017, 0,618
- OPS cao nhất: 2017, 1,014
- WAR cao nhất: 2022, 3.0
🎯 Thành tích postseason
Rhys Hoskins đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,141, OBP 0,193, SLG 0,385, và OPS 0,578. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 11 H, 13 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rhys Hoskins
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 44 | 18 | 48 | 0.259 | 37 | 1.014 | 2.2 | 0.396 | 0.618 | 212 | 37 | 46 | 7 | 0 | 105 | 0.43 | 168 | 162 | 50 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 170 |
2018 | 137 | 34 | 96 | 0.246 | 89 | 0.85 | 1.2 | 0.354 | 0.496 | 660 | 87 | 150 | 38 | 0 | 277 | 0.373 | 129 | 125 | 153 | 7 | 9 | 2 | 5 | 3 | 5 | 0 | 558 |
2019 | 129 | 29 | 85 | 0.226 | 86 | 0.819 | 1.9 | 0.364 | 0.454 | 705 | 116 | 173 | 33 | 5 | 259 | 0.353 | 112 | 111 | 160 | 10 | 11 | 6 | 2 | 2 | 6 | 0 | 570 |
2020 | 37 | 10 | 26 | 0.245 | 35 | 0.887 | 1 | 0.384 | 0.503 | 185 | 29 | 43 | 9 | 0 | 76 | 0.402 | 149 | 138 | 41 | 4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 151 |
2021 | 96 | 27 | 71 | 0.247 | 64 | 0.864 | 2.1 | 0.334 | 0.53 | 443 | 47 | 108 | 29 | 0 | 206 | 0.378 | 136 | 129 | 107 | 7 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 389 |
2022 | 145 | 30 | 79 | 0.246 | 81 | 0.794 | 3 | 0.332 | 0.462 | 672 | 72 | 169 | 33 | 2 | 272 | 0.348 | 123 | 123 | 156 | 12 | 6 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 589 |
2024 | 96 | 26 | 82 | 0.214 | 59 | 0.722 | -0.2 | 0.303 | 0.419 | 517 | 53 | 149 | 14 | 0 | 188 | 0.314 | 95 | 98 | 131 | 11 | 7 | 1 | 3 | 0 | 6 | 0 | 449 |