Tổng hợp thành tích và thống kê của Rickey Henderson

Rickey Henderson ra mắt MLB vào năm 1979 và đã thi đấu tổng cộng 25 mùa giải với 3.081 trận. Với BA 0,279, OPS 0,820, HR 297, và WAR 111.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 165 mọi thời đại về HR và 14 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Rickey Henderson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rickey Henderson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rickey Henderson
    TênRickey Henderson
    Ngày sinh25 tháng 12, 1958
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1979

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rickey Henderson ra mắt MLB vào năm 1979 và đã thi đấu tổng cộng 25 mùa giải với 3.081 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.081 (Hạng 4)
    AB10.961 (Hạng 13)
    H3.055 (Hạng 27)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B510 (Hạng 58)
    3B66 (Hạng 447)
    HR297 (Hạng 165)
    RBI1115 (Hạng 212)
    R2295 (Hạng 1)
    BB2190 (Hạng )
    OBP0,401 (Hạng 857)
    SLG0,419 (Hạng 2.368)
    OPS0,820 (Hạng 1.239)
    SB1.406 (Hạng 1)
    SO1.694 (Hạng 46)
    GIDP172 (Hạng 216)
    CS335 (Hạng 1)
    Rbat+136 (Hạng 961)
    WAR111.1 (Hạng 14)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2003)

    Trong mùa giải 2003, Rickey Henderson đã ra sân 30 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G30
    AB72
    H15
    BA0,208
    2B1
    3B0
    HR2
    RBI5
    R7
    BB11
    OBP0,321
    SLG0,306
    OPS0,627
    SB3
    SO16
    GIDP0
    Rbat+78
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rickey Henderson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1986, 28 HR
    • H cao nhất: 1980, 179 H
    • RBI cao nhất: 1986, 74 RBI
    • SB cao nhất: 1982, 130 SB
    • BA cao nhất: 1990, 0,325
    • OBP cao nhất: 1990, 0,439
    • SLG cao nhất: 1990, 0,577
    • OPS cao nhất: 1990, 1,016
    • WAR cao nhất: 1985, 9.9

    🎯 Thành tích postseason

    Rickey Henderson đã thi đấu tổng cộng 33 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,283, OBP 0,361, SLG 0,386, và OPS 0,747. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 36 H, 9 RBI, và 18 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rickey Henderson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1979
    96
    1
    26
    0.274
    49
    0.675
    -0.9
    0.338
    0.336
    398
    34
    39
    13
    3
    118
    0.323
    88
    88
    89
    4
    2
    0
    33
    11
    3
    8
    351
    1980
    179
    9
    53
    0.303
    111
    0.82
    8.8
    0.42
    0.399
    722
    117
    54
    22
    4
    236
    0.415
    151
    135
    158
    6
    5
    7
    100
    26
    3
    6
    591
    1981
    135
    6
    35
    0.319
    89
    0.845
    6.7
    0.408
    0.437
    493
    64
    68
    18
    7
    185
    0.398
    151
    151
    108
    7
    2
    4
    56
    22
    4
    0
    423
    1982
    143
    10
    51
    0.267
    119
    0.78
    6.7
    0.398
    0.382
    656
    116
    94
    24
    4
    205
    0.397
    137
    122
    149
    5
    2
    1
    130
    42
    2
    0
    536
    1983
    150
    9
    48
    0.292
    105
    0.835
    6.9
    0.414
    0.421
    622
    103
    80
    25
    7
    216
    0.414
    143
    139
    145
    11
    4
    8
    108
    19
    1
    1
    513
    1984
    147
    16
    58
    0.293
    113
    0.857
    6
    0.399
    0.458
    597
    86
    81
    27
    4
    230
    0.408
    151
    146
    142
    7
    5
    1
    66
    18
    3
    1
    502
    1985
    172
    24
    72
    0.314
    146
    0.934
    9.9
    0.419
    0.516
    654
    99
    65
    28
    5
    282
    0.443
    162
    157
    143
    8
    3
    1
    80
    10
    5
    0
    547
    1986
    160
    28
    74
    0.263
    130
    0.827
    6.3
    0.358
    0.469
    701
    89
    81
    31
    5
    285
    0.395
    129
    125
    153
    12
    2
    2
    87
    18
    2
    0
    608
    1987
    104
    17
    37
    0.291
    78
    0.92
    4.7
    0.423
    0.497
    440
    80
    52
    17
    3
    178
    0.425
    151
    145
    95
    10
    2
    1
    41
    8
    0
    0
    358
    1988
    169
    6
    50
    0.305
    118
    0.793
    6.3
    0.394
    0.399
    647
    82
    54
    30
    2
    221
    0.408
    137
    124
    140
    6
    3
    1
    93
    13
    6
    2
    554
    1989
    148
    12
    57
    0.274
    113
    0.81
    8.7
    0.411
    0.399
    674
    126
    68
    26
    3
    216
    0.409
    143
    132
    150
    8
    3
    5
    77
    14
    4
    0
    541
    1990
    159
    28
    61
    0.325
    119
    1.016
    9.9
    0.439
    0.577
    594
    97
    60
    33
    3
    282
    0.479
    195
    189
    136
    13
    4
    2
    65
    10
    2
    2
    489
    1991
    126
    18
    57
    0.268
    105
    0.823
    4.6
    0.4
    0.423
    578
    98
    73
    17
    1
    199
    0.402
    147
    135
    134
    7
    7
    7
    58
    18
    3
    0
    470
    1992
    112
    15
    46
    0.283
    77
    0.883
    5.6
    0.426
    0.457
    500
    95
    56
    18
    3
    181
    0.422
    160
    155
    117
    5
    6
    5
    48
    11
    3
    0
    396
    1993
    139
    21
    59
    0.289
    114
    0.906
    5
    0.432
    0.474
    610
    120
    65
    22
    2
    228
    0.428
    153
    148
    134
    9
    4
    7
    53
    8
    4
    1
    481
    1994
    77
    6
    20
    0.26
    66
    0.776
    3.5
    0.411
    0.365
    376
    72
    45
    13
    0
    108
    0.382
    129
    111
    87
    0
    5
    1
    22
    7
    2
    1
    296
    1995
    122
    9
    54
    0.3
    67
    0.855
    2.9
    0.407
    0.447
    487
    72
    66
    31
    1
    182
    0.402
    143
    132
    112
    8
    4
    2
    32
    10
    3
    1
    407
    1996
    112
    9
    29
    0.241
    110
    0.754
    1.9
    0.41
    0.344
    602
    125
    90
    17
    2
    160
    0.371
    123
    108
    148
    5
    10
    2
    37
    15
    2
    0
    465
    1997
    100
    8
    34
    0.248
    84
    0.742
    1.6
    0.4
    0.342
    509
    97
    85
    14
    0
    138
    0.371
    111
    101
    120
    10
    6
    2
    45
    8
    2
    1
    403
    1998
    128
    14
    57
    0.236
    101
    0.723
    2.3
    0.376
    0.347
    670
    118
    114
    16
    1
    188
    0.362
    105
    94
    152
    5
    5
    0
    66
    13
    3
    2
    542