Tổng hợp thành tích và thống kê của Roberto Clemente

Roberto Clemente ra mắt MLB vào năm 1955 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.433 trận. Với BA 0,317, OPS 0,834, HR 240, và WAR 94.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 278 mọi thời đại về HR và 25 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Roberto Clemente

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Roberto Clemente qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Roberto Clemente
    TênRoberto Clemente
    Ngày sinh18 tháng 8, 1934
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1955

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Roberto Clemente ra mắt MLB vào năm 1955 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.433 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.433 (Hạng 79)
    AB9.454 (Hạng 49)
    H3.000 (Hạng 33)
    BA0,317 (Hạng 1.064)
    2B440 (Hạng 125)
    3B166 (Hạng 27)
    HR240 (Hạng 278)
    RBI1305 (Hạng 114)
    R1416 (Hạng 92)
    BB621 (Hạng )
    OBP0,359 (Hạng 2.005)
    SLG0,475 (Hạng 1.031)
    OPS0,834 (Hạng 1.043)
    SB83 (Hạng 1.100)
    SO1.230 (Hạng 204)
    GIDP275 (Hạng 24)
    CS46 (Hạng 718)
    Rbat+136 (Hạng 961)
    WAR94.9 (Hạng 25)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1972)

    Trong mùa giải 1972, Roberto Clemente đã ra sân 102 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G102
    AB378
    H118
    BA0,312
    2B19
    3B7
    HR10
    RBI60
    R68
    BB29
    OBP0,356
    SLG0,479
    OPS0,835
    SB0
    SO49
    GIDP15
    Rbat+149
    WAR4.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Roberto Clemente theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1966, 29 HR
    • H cao nhất: 1964, 211 H
    • RBI cao nhất: 1966, 119 RBI
    • SB cao nhất: 1963, 12 SB
    • BA cao nhất: 1967, 0,357
    • OBP cao nhất: 1969, 0,411
    • SLG cao nhất: 1961, 0,559
    • OPS cao nhất: 1970, 0,963
    • WAR cao nhất: 1967, 8.9

    🎯 Thành tích postseason

    Roberto Clemente đã thi đấu tổng cộng 26 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,318, OBP 0,354, SLG 0,449, và OPS 0,803. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 34 H, 14 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Roberto Clemente

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1955
    121
    5
    47
    0.255
    48
    0.666
    -0.4
    0.284
    0.382
    501
    18
    60
    23
    11
    181
    0.31
    80
    77
    124
    14
    2
    3
    2
    5
    3
    4
    474
    1956
    169
    7
    60
    0.311
    66
    0.761
    2.4
    0.33
    0.431
    572
    13
    58
    30
    7
    234
    0.343
    110
    106
    147
    14
    4
    2
    6
    6
    4
    8
    543
    1957
    114
    4
    30
    0.253
    42
    0.637
    1.4
    0.288
    0.348
    475
    23
    45
    17
    7
    157
    0.284
    66
    73
    111
    13
    0
    1
    0
    4
    1
    0
    451
    1958
    150
    6
    50
    0.289
    69
    0.736
    4.4
    0.327
    0.408
    556
    31
    41
    24
    10
    212
    0.348
    102
    96
    140
    15
    0
    1
    8
    2
    3
    3
    519
    1959
    128
    4
    50
    0.296
    60
    0.718
    2.7
    0.322
    0.396
    456
    15
    51
    17
    7
    171
    0.337
    98
    92
    105
    10
    3
    2
    2
    3
    3
    3
    432
    1960
    179
    16
    94
    0.314
    89
    0.815
    4
    0.357
    0.458
    620
    39
    72
    22
    6
    261
    0.375
    127
    121
    144
    21
    2
    4
    4
    5
    5
    4
    570
    1961
    201
    23
    89
    0.351
    100
    0.949
    6.4
    0.39
    0.559
    614
    35
    59
    30
    10
    320
    0.431
    162
    150
    146
    18
    3
    10
    4
    1
    3
    1
    572
    1962
    168
    10
    74
    0.312
    95
    0.805
    3.9
    0.352
    0.454
    581
    35
    73
    28
    9
    244
    0.36
    108
    114
    144
    18
    1
    9
    6
    4
    6
    1
    538
    1963
    192
    17
    76
    0.32
    77
    0.826
    5.3
    0.356
    0.47
    642
    31
    64
    23
    8
    282
    0.388
    143
    136
    152
    24
    4
    6
    12
    2
    3
    4
    600
    1964
    211
    12
    87
    0.339
    95
    0.872
    7.2
    0.388
    0.484
    683
    51
    87
    40
    7
    301
    0.397
    150
    146
    155
    9
    2
    16
    5
    2
    5
    3
    622
    1965
    194
    10
    65
    0.329
    91
    0.842
    7.2
    0.378
    0.463
    642
    43
    78
    21
    14
    273
    0.388
    142
    136
    152
    17
    5
    14
    8
    0
    3
    2
    589
    1966
    202
    29
    119
    0.317
    105
    0.896
    8.2
    0.36
    0.536
    690
    46
    109
    31
    11
    342
    0.398
    150
    146
    154
    14
    0
    13
    7
    5
    5
    1
    638
    1967
    209
    23
    110
    0.357
    103
    0.954
    8.9
    0.4
    0.554
    632
    41
    103
    26
    10
    324
    0.443
    187
    171
    147
    15
    3
    17
    9
    1
    3
    0
    585
    1968
    146
    18
    57
    0.291
    74
    0.838
    8.2
    0.355
    0.482
    557
    51
    77
    18
    12
    242
    0.389
    163
    152
    132
    13
    1
    27
    2
    3
    3
    0
    502
    1969
    175
    19
    91
    0.345
    87
    0.955
    7.5
    0.411
    0.544
    570
    56
    73
    20
    12
    276
    0.431
    171
    168
    138
    19
    3
    16
    4
    1
    4
    0
    507
    1970
    145
    14
    60
    0.352
    65
    0.963
    5.5
    0.407
    0.556
    455
    38
    66
    22
    10
    229
    0.438
    169
    160
    108
    7
    2
    14
    3
    0
    2
    1
    412
    1971
    178
    13
    86
    0.341
    82
    0.871
    7.3
    0.37
    0.502
    553
    26
    65
    29
    8
    262
    0.405
    154
    143
    132
    19
    0
    5
    1
    2
    4
    1
    522
    1972
    118
    10
    60
    0.312
    68
    0.835
    4.8
    0.356
    0.479
    413
    29
    49
    19
    7
    181
    0.393
    149
    138
    102
    15
    0
    7
    0
    0
    6
    0
    378