Tổng hợp thành tích và thống kê của Robin Yount

Robin Yount ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.856 trận. Với BA 0,285, OPS 0,772, HR 251, và WAR 77.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 250 mọi thời đại về HR và 45 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Robin Yount

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Robin Yount qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Robin Yount
    TênRobin Yount
    Ngày sinh16 tháng 9, 1955
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1974

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Robin Yount ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.856 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.856 (Hạng 17)
    AB11.008 (Hạng 10)
    H3.142 (Hạng 21)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B583 (Hạng 22)
    3B126 (Hạng 88)
    HR251 (Hạng 250)
    RBI1406 (Hạng 77)
    R1632 (Hạng 40)
    BB966 (Hạng 140)
    OBP0,342 (Hạng 3.032)
    SLG0,430 (Hạng 1.981)
    OPS0,772 (Hạng 2.059)
    SB271 (Hạng 205)
    SO1.350 (Hạng 138)
    GIDP217 (Hạng 81)
    CS105 (Hạng 113)
    Rbat+116 (Hạng 1.909)
    WAR77.5 (Hạng 45)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1993)

    Trong mùa giải 1993, Robin Yount đã ra sân 127 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G127
    AB454
    H117
    BA0,258
    2B25
    3B3
    HR8
    RBI51
    R62
    BB44
    OBP0,326
    SLG0,379
    OPS0,705
    SB9
    SO93
    GIDP12
    CS2
    Rbat+87
    WAR2.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Robin Yount theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1982, 29 HR
    • H cao nhất: 1982, 210 H
    • RBI cao nhất: 1982, 114 RBI
    • SB cao nhất: 1988, 22 SB
    • BA cao nhất: 1982, 0,331
    • OBP cao nhất: 1986, 0,388
    • SLG cao nhất: 1982, 0,578
    • OPS cao nhất: 1982, 0,957
    • WAR cao nhất: 1982, 10.5

    🎯 Thành tích postseason

    Robin Yount đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,344, OBP 0,419, SLG 0,469, và OPS 0,888. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 22 H, 7 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Robin Yount

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1974
    86
    3
    26
    0.25
    48
    0.622
    1.5
    0.276
    0.346
    364
    12
    46
    14
    5
    119
    0.301
    82
    79
    107
    4
    1
    0
    7
    7
    2
    5
    344
    1975
    149
    8
    52
    0.267
    67
    0.674
    0.5
    0.307
    0.367
    607
    33
    69
    28
    2
    205
    0.327
    91
    90
    147
    8
    1
    3
    12
    4
    5
    10
    558
    1976
    161
    2
    54
    0.252
    59
    0.593
    1.5
    0.292
    0.301
    690
    38
    69
    19
    3
    192
    0.284
    71
    76
    161
    13
    0
    3
    16
    11
    6
    8
    638
    1977
    174
    4
    49
    0.288
    66
    0.71
    3.4
    0.333
    0.377
    663
    41
    80
    34
    4
    228
    0.341
    100
    94
    154
    11
    2
    1
    16
    7
    4
    11
    605
    1978
    147
    9
    71
    0.293
    66
    0.752
    5
    0.323
    0.428
    545
    24
    43
    23
    9
    215
    0.36
    115
    110
    127
    5
    1
    1
    16
    5
    5
    13
    502
    1979
    154
    8
    51
    0.267
    72
    0.679
    3.1
    0.308
    0.371
    626
    35
    52
    26
    5
    214
    0.314
    81
    83
    149
    15
    1
    3
    11
    8
    3
    10
    577
    1980
    179
    23
    87
    0.293
    121
    0.84
    7.1
    0.321
    0.519
    647
    26
    67
    49
    10
    317
    0.391
    137
    130
    143
    8
    1
    1
    20
    5
    3
    6
    611
    1981
    103
    10
    49
    0.273
    50
    0.731
    4.9
    0.312
    0.419
    411
    22
    37
    15
    5
    158
    0.338
    111
    114
    96
    4
    2
    1
    4
    1
    6
    4
    377
    1982
    210
    29
    114
    0.331
    129
    0.957
    10.5
    0.379
    0.578
    704
    54
    63
    46
    12
    367
    0.433
    174
    166
    156
    19
    1
    2
    14
    3
    10
    4
    635
    1983
    178
    17
    80
    0.308
    102
    0.886
    7.3
    0.383
    0.503
    662
    72
    58
    42
    10
    291
    0.397
    151
    150
    149
    11
    3
    6
    12
    5
    8
    1
    578
    1984
    186
    16
    80
    0.298
    105
    0.803
    5.9
    0.362
    0.441
    702
    67
    67
    27
    7
    275
    0.375
    131
    126
    160
    22
    1
    7
    14
    4
    9
    1
    624
    1985
    129
    15
    68
    0.277
    76
    0.784
    1.9
    0.342
    0.442
    527
    49
    56
    26
    3
    206
    0.363
    120
    115
    122
    8
    2
    3
    10
    4
    9
    1
    466
    1986
    163
    9
    46
    0.312
    82
    0.838
    2.9
    0.388
    0.45
    595
    62
    73
    31
    7
    235
    0.385
    129
    125
    140
    9
    4
    7
    14
    5
    2
    5
    522
    1987
    198
    21
    103
    0.312
    99
    0.862
    3.3
    0.384
    0.479
    723
    76
    94
    25
    9
    304
    0.382
    126
    125
    158
    9
    1
    10
    19
    9
    5
    6
    635
    1988
    190
    13
    91
    0.306
    92
    0.834
    5.7
    0.369
    0.465
    696
    63
    63
    38
    11
    289
    0.383
    133
    132
    162
    21
    3
    10
    22
    4
    7
    2
    621
    1989
    195
    21
    103
    0.318
    101
    0.896
    5.8
    0.384
    0.511
    690
    63
    71
    38
    9
    314
    0.411
    154
    152
    160
    9
    6
    9
    19
    3
    4
    3
    614
    1990
    145
    17
    77
    0.247
    98
    0.717
    2.5
    0.337
    0.38
    683
    78
    89
    17
    5
    223
    0.337
    103
    102
    158
    7
    6
    6
    15
    8
    8
    4
    587
    1991
    131
    10
    77
    0.26
    66
    0.707
    0.9
    0.332
    0.376
    571
    54
    79
    20
    4
    189
    0.332
    100
    98
    130
    13
    4
    8
    6
    4
    9
    1
    503
    1992
    147
    8
    77
    0.264
    71
    0.714
    1.7
    0.325
    0.39
    629
    53
    81
    40
    3
    217
    0.338
    104
    102
    150
    9
    3
    9
    15
    6
    12
    4
    557
    1993
    117
    8
    51
    0.258
    62
    0.705
    2.1
    0.326
    0.379
    514
    44
    93
    25
    3
    172
    0.326
    87
    90
    127
    12
    5
    5
    9
    2
    6
    5
    454