Tổng hợp thành tích và thống kê của Ron LeFlore

Ron LeFlore ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.099 trận. Với BA 0,288, OPS 0,734, HR 59, và WAR 18.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.604 mọi thời đại về HR và 1.080 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ron LeFlore

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ron LeFlore qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ron LeFlore
    TênRon LeFlore
    Ngày sinh16 tháng 6, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1974

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ron LeFlore ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.099 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.099 (Hạng 1.466)
    AB4.458 (Hạng 1.058)
    H1.283 (Hạng 937)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B172 (Hạng 1.410)
    3B57 (Hạng 571)
    HR59 (Hạng 1.604)
    RBI353 (Hạng 1.844)
    R731 (Hạng 763)
    BB363 (Hạng 1274)
    OBP0,342 (Hạng 3.032)
    SLG0,392 (Hạng 3.514)
    OPS0,734 (Hạng 3.140)
    SB455 (Hạng 53)
    SO888 (Hạng 512)
    GIDP73 (Hạng 1.168)
    CS142 (Hạng 35)
    Rbat+108 (Hạng 2.607)
    WAR18.1 (Hạng 1.080)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)

    Trong mùa giải 1982, Ron LeFlore đã ra sân 91 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G91
    AB334
    H96
    BA0,287
    2B15
    3B4
    HR4
    RBI25
    R58
    BB22
    OBP0,331
    SLG0,392
    OPS0,723
    SB28
    SO91
    GIDP4
    CS14
    Rbat+103
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ron LeFlore theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1977, 16 HR
    • H cao nhất: 1977, 212 H
    • RBI cao nhất: 1978, 62 RBI
    • SB cao nhất: 1980, 97 SB
    • BA cao nhất: 1977, 0,325
    • OBP cao nhất: 1976, 0,376
    • SLG cao nhất: 1977, 0,475
    • OPS cao nhất: 1977, 0,838
    • WAR cao nhất: 1976, 5.3

    🎯 Thành tích postseason

    Ron LeFlore chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ron LeFlore

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1974
    66
    2
    13
    0.26
    37
    0.624
    -0.5
    0.301
    0.323
    272
    13
    58
    8
    1
    82
    0.314
    81
    79
    59
    3
    3
    0
    23
    9
    2
    0
    254
    1975
    142
    8
    37
    0.258
    66
    0.649
    -0.8
    0.302
    0.347
    591
    33
    139
    13
    6
    191
    0.312
    82
    81
    136
    3
    2
    1
    28
    20
    2
    4
    550
    1976
    172
    4
    39
    0.316
    93
    0.786
    5.3
    0.376
    0.41
    603
    51
    111
    23
    8
    223
    0.397
    140
    128
    135
    12
    2
    2
    58
    20
    1
    5
    544
    1977
    212
    16
    57
    0.325
    100
    0.838
    3
    0.363
    0.475
    698
    37
    121
    30
    10
    310
    0.387
    128
    123
    154
    11
    4
    1
    39
    19
    4
    1
    652
    1978
    198
    12
    62
    0.297
    126
    0.766
    4.1
    0.361
    0.405
    741
    65
    104
    30
    3
    270
    0.377
    117
    113
    155
    11
    4
    7
    68
    16
    5
    1
    666
    1979
    180
    9
    57
    0.3
    110
    0.77
    3.2
    0.355
    0.415
    654
    52
    95
    22
    10
    249
    0.379
    109
    105
    148
    16
    0
    2
    78
    14
    2
    0
    600
    1980
    134
    4
    39
    0.257
    95
    0.7
    2.5
    0.337
    0.363
    587
    62
    99
    21
    11
    189
    0.364
    102
    96
    139
    4
    1
    1
    97
    19
    1
    2
    521
    1981
    83
    0
    24
    0.246
    46
    0.604
    0.8
    0.304
    0.3
    369
    28
    70
    10
    4
    101
    0.317
    87
    78
    82
    9
    1
    0
    36
    11
    2
    1
    337
    1982
    96
    4
    25
    0.287
    58
    0.723
    0.5
    0.331
    0.392
    357
    22
    91
    15
    4
    131
    0.341
    103
    98
    91
    4
    0
    1
    28
    14
    1
    0
    334