Ronald Acuña Jr. ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 722 trận. Với BA 0,289, OPS 0,904, HR 165, và WAR 25.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 516 mọi thời đại về HR và 729 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ronald Acuña Jr. |
Ngày sinh | 18 tháng 12, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Ronald Acuña Jr. ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 722 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 722 (Hạng 2.451) |
AB | 2.818 (Hạng 1.983) |
H | 815 (Hạng 1.765) |
BA | 0,289 (Hạng 1.894) |
2B | 145 (Hạng 1.695) |
3B | 12 (Hạng 3.032) |
HR | 165 (Hạng 516) |
RBI | 417 (Hạng 1.534) |
R | 581 (Hạng 1.153) |
BB | 368 (Hạng 1246) |
OBP | 0,379 (Hạng 1.262) |
SLG | 0,525 (Hạng 467) |
OPS | 0,904 (Hạng 657) |
SB | 196 (Hạng 376) |
SO | 719 (Hạng 756) |
GIDP | 42 (Hạng 1.938) |
CS | 49 (Hạng 642) |
Rbat+ | 142 (Hạng 857) |
WAR | 25.7 (Hạng 729) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Ronald Acuña Jr. đã ra sân 49 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 49 |
AB | 192 |
H | 48 |
BA | 0,250 |
2B | 8 |
3B | 1 |
HR | 4 |
RBI | 15 |
R | 38 |
BB | 27 |
OBP | 0,351 |
SLG | 0,365 |
OPS | 0,716 |
SB | 16 |
SO | 53 |
GIDP | 4 |
CS | 3 |
Rbat+ | 110 |
WAR | 0.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ronald Acuña Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 41 HR
- H cao nhất: 2023, 217 H
- RBI cao nhất: 2023, 106 RBI
- SB cao nhất: 2023, 73 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,337
- OBP cao nhất: 2023, 0,416
- SLG cao nhất: 2021, 0,596
- OPS cao nhất: 2023, 1,012
- WAR cao nhất: 2023, 8.4
🎯 Thành tích postseason
Ronald Acuña Jr. đã thi đấu tổng cộng 29 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,257, OBP 0,367, SLG 0,450, và OPS 0,817. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 28 H, 9 RBI, và 5 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ronald Acuña Jr.
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 127 | 26 | 64 | 0.293 | 78 | 0.917 | 3.9 | 0.366 | 0.552 | 487 | 45 | 123 | 26 | 4 | 239 | 0.398 | 147 | 143 | 111 | 4 | 6 | 2 | 16 | 5 | 3 | 0 | 433 |
2019 | 175 | 41 | 101 | 0.28 | 127 | 0.883 | 5.2 | 0.365 | 0.518 | 715 | 76 | 188 | 22 | 2 | 324 | 0.386 | 127 | 121 | 156 | 8 | 9 | 4 | 37 | 9 | 1 | 0 | 626 |
2020 | 40 | 14 | 29 | 0.25 | 46 | 0.987 | 2.4 | 0.406 | 0.581 | 202 | 38 | 60 | 11 | 0 | 93 | 0.42 | 153 | 156 | 46 | 3 | 4 | 2 | 8 | 1 | 0 | 0 | 160 |
2021 | 84 | 24 | 52 | 0.283 | 72 | 0.99 | 3.5 | 0.394 | 0.596 | 360 | 49 | 85 | 19 | 1 | 177 | 0.42 | 158 | 158 | 82 | 0 | 9 | 2 | 17 | 6 | 5 | 0 | 297 |
2022 | 124 | 15 | 50 | 0.266 | 71 | 0.764 | 2.3 | 0.351 | 0.413 | 533 | 53 | 126 | 24 | 0 | 193 | 0.346 | 115 | 112 | 119 | 8 | 10 | 4 | 29 | 11 | 3 | 0 | 467 |
2023 | 217 | 41 | 106 | 0.337 | 149 | 1.012 | 8.4 | 0.416 | 0.596 | 735 | 80 | 84 | 35 | 4 | 383 | 0.444 | 175 | 171 | 159 | 15 | 9 | 3 | 73 | 14 | 3 | 0 | 643 |
2024 | 48 | 4 | 15 | 0.25 | 38 | 0.716 | 0 | 0.351 | 0.365 | 222 | 27 | 53 | 8 | 1 | 70 | 0.343 | 110 | 101 | 49 | 4 | 3 | 0 | 16 | 3 | 0 | 0 | 192 |