Rowdy Tellez ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 664 trận. Với BA 0,234, OPS 0,739, HR 105, và WAR 0.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 944 mọi thời đại về HR và 5.029 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Rowdy Tellez |
Ngày sinh | 16 tháng 3, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Rowdy Tellez ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 664 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 664 (Hạng 2.677) |
AB | 2.073 (Hạng 2.588) |
H | 486 (Hạng 2.761) |
BA | 0,234 (Hạng 8.135) |
2B | 97 (Hạng 2.434) |
3B | 3 (Hạng 5.717) |
HR | 105 (Hạng 944) |
RBI | 319 (Hạng 2.026) |
R | 244 (Hạng 2.736) |
BB | 193 (Hạng ) |
OBP | 0,303 (Hạng 7.157) |
SLG | 0,436 (Hạng 1.834) |
OPS | 0,739 (Hạng 2.985) |
SB | 4 (Hạng 5.803) |
SO | 518 (Hạng 1.298) |
GIDP | 59 (Hạng 1.466) |
CS | 3 (Hạng 4.295) |
Rbat+ | 98 (Hạng 3.773) |
WAR | 0.6 (Hạng 5.029) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Rowdy Tellez đã ra sân 131 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 131 |
AB | 383 |
H | 93 |
BA | 0,243 |
2B | 18 |
3B | 0 |
HR | 13 |
RBI | 56 |
R | 38 |
BB | 31 |
OBP | 0,299 |
SLG | 0,392 |
OPS | 0,691 |
SB | 1 |
SO | 89 |
GIDP | 12 |
Rbat+ | 90 |
WAR | −0.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rowdy Tellez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 35 HR
- H cao nhất: 2022, 116 H
- RBI cao nhất: 2022, 89 RBI
- SB cao nhất: 2022, 2 SB
- BA cao nhất: 2018, 0,314
- OBP cao nhất: 2020, 0,346
- SLG cao nhất: 2018, 0,614
- OPS cao nhất: 2018, 0,943
- WAR cao nhất: 2022, 0.8
🎯 Thành tích postseason
Rowdy Tellez đã thi đấu tổng cộng 1 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 1, OBP 1, SLG 1, và OPS 2. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rowdy Tellez
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 22 | 4 | 14 | 0.314 | 10 | 0.943 | 0.5 | 0.329 | 0.614 | 73 | 2 | 21 | 9 | 0 | 43 | 0.399 | 156 | 153 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 70 |
2019 | 84 | 21 | 54 | 0.227 | 49 | 0.742 | 0.1 | 0.293 | 0.449 | 409 | 29 | 116 | 19 | 0 | 166 | 0.31 | 90 | 95 | 111 | 9 | 7 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 370 |
2020 | 32 | 8 | 23 | 0.283 | 20 | 0.886 | 0.6 | 0.346 | 0.54 | 127 | 11 | 20 | 5 | 0 | 61 | 0.378 | 141 | 139 | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 113 |
2021 | 72 | 11 | 36 | 0.242 | 34 | 0.719 | -0.4 | 0.305 | 0.414 | 325 | 23 | 65 | 14 | 2 | 123 | 0.311 | 89 | 93 | 106 | 6 | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 297 |
2022 | 116 | 35 | 89 | 0.219 | 67 | 0.767 | 0.8 | 0.306 | 0.461 | 599 | 62 | 121 | 23 | 0 | 244 | 0.332 | 111 | 113 | 153 | 20 | 5 | 9 | 2 | 1 | 3 | 0 | 529 |
2023 | 67 | 13 | 47 | 0.215 | 26 | 0.667 | -0.7 | 0.291 | 0.376 | 351 | 35 | 86 | 9 | 1 | 117 | 0.294 | 78 | 81 | 105 | 11 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 311 |
2024 | 93 | 13 | 56 | 0.243 | 38 | 0.691 | -0.3 | 0.299 | 0.392 | 421 | 31 | 89 | 18 | 0 | 150 | 0.305 | 90 | 91 | 131 | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 383 |