Tổng hợp thành tích và thống kê của Rubén Sierra

Rubén Sierra ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.186 trận. Với BA 0,268, OPS 0,765, HR 306, và WAR 17.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 153 mọi thời đại về HR và 1.151 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Rubén Sierra

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rubén Sierra qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rubén Sierra
    TênRubén Sierra
    Ngày sinh6 tháng 10, 1965
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rubén Sierra ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.186 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.186 (Hạng 152)
    AB8.044 (Hạng 148)
    H2.152 (Hạng 208)
    BA0,268 (Hạng 3.637)
    2B428 (Hạng 147)
    3B59 (Hạng 537)
    HR306 (Hạng 153)
    RBI1322 (Hạng 103)
    R1084 (Hạng 274)
    BB610 (Hạng )
    OBP0,315 (Hạng 5.843)
    SLG0,450 (Hạng 1.464)
    OPS0,765 (Hạng 2.213)
    SB142 (Hạng 601)
    SO1.239 (Hạng 192)
    GIDP193 (Hạng 131)
    CS52 (Hạng 586)
    Rbat+100 (Hạng 3.529)
    WAR17.0 (Hạng 1.151)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2006)

    Trong mùa giải 2006, Rubén Sierra đã ra sân 14 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G14
    AB28
    H5
    BA0,179
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI4
    R3
    BB4
    OBP0,273
    SLG0,214
    OPS0,487
    SB0
    SO7
    GIDP0
    Rbat+22
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rubén Sierra theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 30 HR
    • H cao nhất: 1991, 203 H
    • RBI cao nhất: 1989, 119 RBI
    • SB cao nhất: 1993, 25 SB
    • BA cao nhất: 1991, 0,307
    • OBP cao nhất: 1991, 0,357
    • SLG cao nhất: 2001, 0,561
    • OPS cao nhất: 1989, 0,889
    • WAR cao nhất: 1989, 5.9

    🎯 Thành tích postseason

    Rubén Sierra đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,278, OBP 0,366, SLG 0,444, và OPS 0,810. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 10 H, 6 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rubén Sierra

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1986
    101
    16
    55
    0.264
    50
    0.779
    1.4
    0.302
    0.476
    411
    22
    65
    13
    10
    182
    0.334
    99
    107
    113
    8
    1
    3
    7
    8
    5
    1
    382
    1987
    169
    30
    109
    0.263
    97
    0.771
    1
    0.302
    0.47
    696
    39
    114
    35
    4
    302
    0.326
    92
    101
    158
    18
    2
    4
    16
    11
    12
    0
    643
    1988
    156
    23
    91
    0.254
    77
    0.725
    2.4
    0.301
    0.424
    668
    44
    91
    32
    2
    261
    0.326
    92
    100
    156
    15
    1
    10
    18
    4
    8
    0
    615
    1989
    194
    29
    119
    0.306
    101
    0.889
    5.9
    0.347
    0.543
    689
    43
    82
    35
    14
    344
    0.402
    146
    146
    162
    7
    2
    2
    8
    2
    10
    0
    634
    1990
    170
    16
    96
    0.28
    70
    0.756
    1.6
    0.33
    0.426
    666
    49
    86
    37
    2
    259
    0.343
    104
    111
    159
    15
    1
    13
    9
    0
    8
    0
    608
    1991
    203
    25
    116
    0.307
    110
    0.859
    5.1
    0.357
    0.502
    726
    56
    91
    44
    5
    332
    0.387
    137
    138
    161
    17
    0
    7
    16
    4
    9
    0
    661
    1992
    167
    17
    87
    0.278
    83
    0.766
    3.2
    0.323
    0.443
    656
    45
    68
    34
    7
    266
    0.341
    107
    117
    151
    11
    0
    12
    14
    4
    10
    0
    601
    1993
    147
    22
    101
    0.233
    77
    0.678
    -1.6
    0.288
    0.39
    692
    52
    97
    23
    5
    246
    0.314
    82
    86
    158
    17
    0
    16
    25
    5
    10
    0
    630
    1994
    114
    23
    92
    0.268
    71
    0.781
    0.3
    0.298
    0.484
    460
    23
    64
    21
    1
    206
    0.337
    101
    106
    110
    15
    0
    4
    8
    5
    11
    0
    426
    1995
    126
    19
    86
    0.263
    73
    0.772
    -0.6
    0.323
    0.449
    533
    46
    76
    32
    0
    215
    0.342
    102
    104
    126
    8
    0
    4
    5
    4
    8
    0
    479
    1996
    128
    12
    72
    0.247
    61
    0.695
    -1.3
    0.32
    0.375
    587
    60
    83
    26
    2
    194
    0.306
    66
    75
    142
    12
    0
    12
    4
    4
    9
    0
    518
    1997
    32
    3
    12
    0.232
    10
    0.654
    0
    0.277
    0.377
    148
    9
    34
    5
    3
    52
    0.294
    60
    69
    39
    1
    0
    2
    0
    0
    1
    0
    138
    1998
    16
    4
    11
    0.216
    7
    0.706
    -0.2
    0.247
    0.459
    77
    3
    11
    4
    1
    34
    0.303
    68
    81
    27
    2
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    74
    2000
    14
    1
    7
    0.233
    5
    0.565
    -0.4
    0.281
    0.283
    64
    4
    9
    0
    0
    17
    0.263
    33
    44
    20
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    60
    2001
    100
    23
    67
    0.291
    55
    0.884
    1
    0.322
    0.561
    369
    19
    52
    22
    1
    193
    0.382
    124
    124
    94
    13
    0
    0
    2
    0
    6
    0
    344
    2002
    113
    13
    60
    0.27
    47
    0.736
    0
    0.319
    0.418
    452
    31
    66
    23
    0
    175
    0.327
    94
    97
    122
    17
    0
    5
    4
    0
    2
    0
    419
    2003
    83
    9
    43
    0.27
    33
    0.748
    0
    0.327
    0.42
    336
    27
    47
    17
    1
    129
    0.336
    95
    93
    106
    9
    0
    3
    2
    1
    2
    0
    307
    2004
    75
    17
    65
    0.244
    40
    0.752
    0.1
    0.296
    0.456
    338
    25
    55
    12
    1
    140
    0.321
    85
    94
    107
    5
    0
    4
    1
    0
    6
    0
    307
    2005
    39
    4
    29
    0.229
    14
    0.636
    -0.7
    0.265
    0.371
    181
    9
    41
    12
    0
    63
    0.294
    72
    69
    61
    2
    0
    1
    0
    0
    2
    0
    170
    2006
    5
    0
    4
    0.179
    3
    0.487
    -0.2
    0.273
    0.214
    33
    4
    7
    1
    0
    6
    0.232
    22
    30
    14
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    28