Ryan Mountcastle ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 563 trận. Với BA 0,265, OPS 0,766, HR 91, và WAR 8.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.107 mọi thời đại về HR và 2.035 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ryan Mountcastle |
Ngày sinh | 18 tháng 2, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Ryan Mountcastle ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 563 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 563 (Hạng 3.122) |
AB | 2.111 (Hạng 2.546) |
H | 559 (Hạng 2.489) |
BA | 0,265 (Hạng 3.987) |
2B | 107 (Hạng 2.243) |
3B | 5 (Hạng 4.769) |
HR | 91 (Hạng 1.107) |
RBI | 328 (Hạng 1.981) |
R | 269 (Hạng 2.535) |
BB | 159 (Hạng ) |
OBP | 0,316 (Hạng 5.723) |
SLG | 0,450 (Hạng 1.464) |
OPS | 0,766 (Hạng 2.190) |
SB | 14 (Hạng 3.703) |
SO | 566 (Hạng 1.150) |
GIDP | 52 (Hạng 1.655) |
CS | 6 (Hạng 3.416) |
Rbat+ | 113 (Hạng 2.132) |
WAR | 8.1 (Hạng 2.035) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Ryan Mountcastle đã ra sân 124 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 124 |
AB | 473 |
H | 128 |
BA | 0,271 |
2B | 30 |
3B | 2 |
HR | 13 |
RBI | 63 |
R | 54 |
BB | 27 |
OBP | 0,308 |
SLG | 0,425 |
OPS | 0,733 |
SB | 3 |
SO | 114 |
GIDP | 13 |
Rbat+ | 114 |
WAR | 2.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ryan Mountcastle theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 33 HR
- H cao nhất: 2022, 139 H
- RBI cao nhất: 2021, 89 RBI
- SB cao nhất: 2021, 4 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,333
- OBP cao nhất: 2020, 0,386
- SLG cao nhất: 2020, 0,492
- OPS cao nhất: 2020, 0,878
- WAR cao nhất: 2024, 2.6
🎯 Thành tích postseason
Ryan Mountcastle đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,111, OBP 0,150, SLG 0,167, và OPS 0,317. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ryan Mountcastle
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 42 | 5 | 23 | 0.333 | 12 | 0.878 | 0.7 | 0.386 | 0.492 | 140 | 11 | 30 | 5 | 0 | 62 | 0.39 | 146 | 137 | 35 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 126 |
2021 | 136 | 33 | 89 | 0.255 | 77 | 0.796 | 1.1 | 0.309 | 0.487 | 586 | 41 | 161 | 23 | 1 | 260 | 0.336 | 111 | 114 | 144 | 12 | 4 | 2 | 4 | 3 | 7 | 0 | 534 |
2022 | 139 | 22 | 85 | 0.25 | 62 | 0.729 | 1.6 | 0.305 | 0.423 | 609 | 43 | 154 | 28 | 1 | 235 | 0.318 | 105 | 108 | 145 | 12 | 4 | 1 | 4 | 1 | 7 | 0 | 555 |
2023 | 114 | 18 | 68 | 0.27 | 64 | 0.779 | 2.1 | 0.328 | 0.452 | 470 | 37 | 107 | 21 | 1 | 191 | 0.335 | 116 | 117 | 115 | 13 | 3 | 1 | 3 | 1 | 7 | 0 | 423 |
2024 | 128 | 13 | 63 | 0.271 | 54 | 0.733 | 2.6 | 0.308 | 0.425 | 507 | 27 | 114 | 30 | 2 | 201 | 0.323 | 114 | 113 | 124 | 13 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 473 |