Salvador Pérez ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.552 trận. Với BA 0,267, OPS 0,762, HR 273, và WAR 35.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 207 mọi thời đại về HR và 452 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Salvador Pérez |
Ngày sinh | 10 tháng 5, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2011 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Salvador Pérez ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.552 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 1.552 (Hạng 664) |
AB | 5.880 (Hạng 540) |
H | 1.571 (Hạng 588) |
BA | 0,267 (Hạng 3.750) |
2B | 285 (Hạng 557) |
3B | 11 (Hạng 3.216) |
HR | 273 (Hạng 207) |
RBI | 916 (Hạng 388) |
R | 656 (Hạng 931) |
BB | 243 (Hạng ) |
OBP | 0,303 (Hạng 7.157) |
SLG | 0,459 (Hạng 1.309) |
OPS | 0,762 (Hạng 2.284) |
SB | 6 (Hạng 5.128) |
SO | 1.178 (Hạng 241) |
GIDP | 182 (Hạng 175) |
CS | 1 (Hạng 5.384) |
Rbat+ | 104 (Hạng 3.051) |
WAR | 35.3 (Hạng 452) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Salvador Pérez đã ra sân 158 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 158 |
AB | 590 |
H | 160 |
BA | 0,271 |
2B | 28 |
3B | 0 |
HR | 27 |
RBI | 104 |
R | 58 |
BB | 44 |
OBP | 0,330 |
SLG | 0,456 |
OPS | 0,786 |
SB | 0 |
SO | 129 |
GIDP | 17 |
Rbat+ | 116 |
WAR | 2.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Salvador Pérez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 48 HR
- H cao nhất: 2021, 169 H
- RBI cao nhất: 2021, 121 RBI
- SB cao nhất: 2014, 1 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,333
- OBP cao nhất: 2011, 0,361
- SLG cao nhất: 2020, 0,633
- OPS cao nhất: 2020, 0,986
- WAR cao nhất: 2021, 5.3
🎯 Thành tích postseason
Salvador Pérez đã thi đấu tổng cộng 37 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,229, OBP 0,275, SLG 0,386, và OPS 0,661. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 32 H, 15 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Salvador Pérez
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 49 | 3 | 21 | 0.331 | 20 | 0.834 | 1.5 | 0.361 | 0.473 | 158 | 7 | 20 | 8 | 2 | 70 | 0.379 | 138 | 128 | 39 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 148 |
2012 | 87 | 11 | 39 | 0.301 | 38 | 0.798 | 3 | 0.328 | 0.471 | 305 | 12 | 27 | 16 | 0 | 136 | 0.348 | 115 | 115 | 76 | 14 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 289 |
2013 | 145 | 13 | 79 | 0.292 | 48 | 0.757 | 4.2 | 0.323 | 0.433 | 526 | 21 | 63 | 25 | 3 | 215 | 0.336 | 105 | 105 | 138 | 13 | 4 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 496 |
2014 | 150 | 17 | 70 | 0.26 | 57 | 0.692 | 3.6 | 0.289 | 0.403 | 606 | 22 | 85 | 28 | 2 | 233 | 0.315 | 91 | 91 | 150 | 22 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 578 |
2015 | 138 | 21 | 70 | 0.26 | 52 | 0.706 | 2.3 | 0.28 | 0.426 | 553 | 13 | 82 | 25 | 0 | 226 | 0.316 | 90 | 88 | 142 | 23 | 4 | 4 | 1 | 0 | 5 | 0 | 531 |
2016 | 127 | 22 | 64 | 0.247 | 57 | 0.725 | 3 | 0.288 | 0.438 | 546 | 22 | 119 | 28 | 2 | 225 | 0.31 | 86 | 91 | 139 | 12 | 8 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 514 |
2017 | 126 | 27 | 80 | 0.268 | 57 | 0.792 | 2.5 | 0.297 | 0.495 | 499 | 17 | 95 | 24 | 1 | 233 | 0.329 | 98 | 106 | 129 | 23 | 5 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 471 |
2018 | 120 | 27 | 80 | 0.235 | 52 | 0.713 | 2.2 | 0.274 | 0.439 | 544 | 17 | 108 | 23 | 0 | 224 | 0.311 | 91 | 91 | 129 | 19 | 12 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 510 |
2020 | 50 | 11 | 32 | 0.333 | 22 | 0.986 | 2.1 | 0.353 | 0.633 | 156 | 3 | 36 | 12 | 0 | 95 | 0.425 | 166 | 159 | 37 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 150 |
2021 | 169 | 48 | 121 | 0.273 | 88 | 0.859 | 5.3 | 0.316 | 0.544 | 665 | 28 | 170 | 24 | 0 | 337 | 0.365 | 129 | 128 | 161 | 14 | 13 | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 620 |
2022 | 113 | 23 | 76 | 0.254 | 48 | 0.757 | 2.7 | 0.292 | 0.465 | 473 | 18 | 109 | 23 | 1 | 207 | 0.336 | 114 | 110 | 114 | 9 | 7 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 445 |
2023 | 137 | 23 | 80 | 0.255 | 59 | 0.714 | 0.4 | 0.292 | 0.422 | 580 | 19 | 135 | 21 | 0 | 227 | 0.303 | 86 | 92 | 140 | 11 | 13 | 6 | 0 | 0 | 8 | 0 | 538 |
2024 | 160 | 27 | 104 | 0.271 | 58 | 0.786 | 2.5 | 0.33 | 0.456 | 652 | 44 | 129 | 28 | 0 | 269 | 0.339 | 116 | 119 | 158 | 17 | 11 | 9 | 0 | 0 | 6 | 0 | 590 |