Tổng hợp thành tích và thống kê của Sam Crawford

Sam Crawford ra mắt MLB vào năm 1899 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.517 trận. Với BA 0,309, OPS 0,814, HR 97, và WAR 75.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.033 mọi thời đại về HR và 49 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Sam Crawford

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Sam Crawford qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sam Crawford
    TênSam Crawford
    Ngày sinh18 tháng 4, 1880
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1899

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Sam Crawford ra mắt MLB vào năm 1899 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.517 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.517 (Hạng 56)
    AB9.570 (Hạng 45)
    H2.961 (Hạng 35)
    BA0,309 (Hạng 1.212)
    2B458 (Hạng 102)
    3B309 (Hạng 1)
    HR97 (Hạng 1.033)
    RBI1523 (Hạng 53)
    R1391 (Hạng 98)
    BB760 (Hạng )
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,452 (Hạng 1.423)
    OPS0,814 (Hạng 1.324)
    SB367 (Hạng 99)
    SO580 (Hạng 1.098)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS43 (Hạng 775)
    Rbat+144 (Hạng 817)
    WAR75.4 (Hạng 49)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1917)

    Trong mùa giải 1917, Sam Crawford đã ra sân 61 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G61
    AB104
    H18
    BA0,173
    2B4
    3B0
    HR2
    RBI11
    R6
    BB4
    OBP0,204
    SLG0,269
    OPS0,473
    SB0
    SO6
    Rbat+37
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Sam Crawford theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1901, 16 HR
    • H cao nhất: 1911, 217 H
    • RBI cao nhất: 1910, 120 RBI
    • SB cao nhất: 1912, 42 SB
    • BA cao nhất: 1911, 0,378
    • OBP cao nhất: 1911, 0,438
    • SLG cao nhất: 1911, 0,526
    • OPS cao nhất: 1911, 0,964
    • WAR cao nhất: 1914, 6.3

    🎯 Thành tích postseason

    Sam Crawford đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,243, OBP 0,264, SLG 0,357, và OPS 0,621. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 17 H, 8 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Sam Crawford

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1899
    39
    1
    20
    0.307
    25
    0.782
    0.4
    0.318
    0.465
    133
    2
    10
    3
    7
    59
    0.36
    102
    112
    31
    0
    0
    0
    6
    0
    0
    4
    127
    1900
    101
    7
    59
    0.26
    68
    0.744
    1.6
    0.314
    0.429
    424
    28
    35
    15
    15
    167
    0.345
    101
    106
    101
    0
    3
    0
    14
    0
    0
    4
    389
    1901
    170
    16
    104
    0.33
    91
    0.903
    4.8
    0.378
    0.524
    559
    37
    45
    20
    16
    270
    0.42
    161
    167
    131
    0
    3
    0
    13
    0
    0
    4
    515
    1902
    185
    3
    78
    0.333
    92
    0.848
    4.8
    0.386
    0.461
    611
    47
    40
    18
    22
    256
    0.41
    149
    152
    140
    0
    1
    0
    16
    0
    0
    6
    555
    1903
    184
    4
    89
    0.335
    88
    0.855
    5.7
    0.366
    0.489
    602
    25
    46
    23
    25
    269
    0.391
    159
    160
    137
    0
    2
    0
    18
    0
    0
    25
    550
    1904
    143
    2
    73
    0.254
    49
    0.67
    2.8
    0.309
    0.361
    618
    44
    58
    22
    16
    203
    0.319
    116
    115
    150
    0
    0
    0
    20
    0
    0
    11
    562
    1905
    171
    6
    75
    0.297
    73
    0.786
    5.4
    0.357
    0.43
    639
    50
    31
    38
    10
    247
    0.38
    150
    148
    154
    0
    3
    0
    22
    0
    0
    3
    575
    1906
    166
    2
    66
    0.295
    65
    0.747
    3.3
    0.341
    0.407
    612
    38
    20
    25
    16
    229
    0.362
    132
    131
    145
    0
    1
    0
    24
    0
    0
    8
    563
    1907
    188
    4
    81
    0.323
    102
    0.826
    5.9
    0.366
    0.46
    632
    37
    29
    34
    17
    268
    0.4
    158
    160
    144
    0
    2
    0
    18
    0
    0
    11
    582
    1908
    184
    7
    80
    0.311
    102
    0.812
    5.1
    0.355
    0.457
    655
    37
    28
    33
    16
    270
    0.394
    162
    160
    152
    0
    3
    0
    15
    0
    0
    23
    591
    1909
    185
    6
    97
    0.314
    83
    0.817
    5.6
    0.366
    0.452
    665
    47
    32
    35
    14
    266
    0.4
    157
    152
    156
    0
    1
    0
    30
    0
    0
    25
    589
    1910
    170
    5
    120
    0.289
    83
    0.756
    3.4
    0.332
    0.423
    653
    37
    34
    26
    19
    249
    0.367
    131
    130
    154
    0
    1
    0
    20
    0
    0
    24
    588
    1911
    217
    7
    115
    0.378
    109
    0.964
    5.7
    0.438
    0.526
    654
    61
    36
    36
    14
    302
    0.457
    166
    163
    146
    0
    0
    0
    37
    0
    0
    13
    574
    1912
    189
    4
    109
    0.325
    81
    0.843
    4.8
    0.373
    0.47
    648
    42
    32
    30
    21
    273
    0.419
    143
    143
    149
    0
    2
    0
    42
    13
    0
    19
    581
    1913
    193
    9
    83
    0.317
    78
    0.86
    5.2
    0.371
    0.489
    673
    52
    28
    32
    23
    298
    0.412
    154
    152
    153
    0
    0
    0
    13
    0
    0
    10
    609
    1914
    183
    8
    104
    0.314
    74
    0.871
    6.3
    0.388
    0.483
    674
    69
    31
    22
    26
    281
    0.429
    162
    158
    157
    0
    1
    0
    25
    16
    0
    22
    582
    1915
    183
    4
    112
    0.299
    81
    0.799
    4
    0.367
    0.431
    694
    66
    29
    31
    19
    264
    0.396
    135
    134
    156
    0
    0
    0
    24
    14
    0
    16
    612
    1916
    92
    0
    47
    0.286
    41
    0.76
    1.2
    0.359
    0.401
    368
    37
    10
    11
    13
    129
    0.373
    127
    125
    100
    0
    0
    0
    10
    0
    0
    9
    322
    1917
    18
    2
    11
    0.173
    6
    0.473
    -0.6
    0.204
    0.269
    113
    4
    6
    4
    0
    28
    0.24
    37
    44
    61
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    4
    104