Tổng hợp thành tích và thống kê của Sam Rice

Sam Rice ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.404 trận. Với BA 0,322, OPS 0,801, HR 34, và WAR 54.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.317 mọi thời đại về HR và 166 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Sam Rice

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Sam Rice qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sam Rice
    TênSam Rice
    Ngày sinh20 tháng 2, 1890
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1915

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Sam Rice ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.404 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.404 (Hạng 87)
    AB9.269 (Hạng 61)
    H2.987 (Hạng 34)
    BA0,322 (Hạng 1.015)
    2B498 (Hạng 67)
    3B184 (Hạng 14)
    HR34 (Hạng 2.317)
    RBI1077 (Hạng 235)
    R1514 (Hạng 68)
    BB708 (Hạng )
    OBP0,374 (Hạng 1.431)
    SLG0,427 (Hạng 2.102)
    OPS0,801 (Hạng 1.506)
    SB351 (Hạng 112)
    SO275 (Hạng 2.637)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS147 (Hạng 30)
    Rbat+115 (Hạng 1.983)
    WAR54.3 (Hạng 166)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1934)

    Trong mùa giải 1934, Sam Rice đã ra sân 97 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G97
    AB335
    H98
    BA0,293
    2B19
    3B1
    HR1
    RBI33
    R48
    BB28
    OBP0,351
    SLG0,364
    OPS0,715
    SB5
    SO9
    CS1
    Rbat+88
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Sam Rice theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 6 HR
    • H cao nhất: 1925, 227 H
    • RBI cao nhất: 1925, 87 RBI
    • SB cao nhất: 1920, 63 SB
    • BA cao nhất: 1915, 0,375
    • OBP cao nhất: 1930, 0,407
    • SLG cao nhất: 1921, 0,467
    • OPS cao nhất: 1930, 0,864
    • WAR cao nhất: 1930, 4.8

    🎯 Thành tích postseason

    Sam Rice đã thi đấu tổng cộng 15 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,302, OBP 0,333, SLG 0,302, và OPS 0,635. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 19 H, 4 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Sam Rice

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1915
    3
    0
    0
    0.375
    0
    0.75
    0.1
    0.375
    0.375
    8
    0
    1
    0
    0
    3
    0.368
    119
    123
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    1916
    59
    1
    17
    0.299
    26
    0.738
    1.1
    0.352
    0.386
    215
    15
    13
    8
    3
    76
    0.362
    124
    123
    58
    0
    1
    0
    4
    0
    0
    1
    197
    1917
    177
    0
    69
    0.302
    77
    0.729
    3.7
    0.36
    0.369
    657
    50
    41
    25
    7
    216
    0.361
    125
    123
    155
    0
    3
    0
    35
    0
    0
    14
    586
    1918
    8
    0
    3
    0.348
    3
    0.791
    0.2
    0.4
    0.391
    25
    2
    0
    1
    0
    9
    0.393
    146
    140
    7
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    23
    1919
    179
    3
    71
    0.321
    80
    0.787
    3.7
    0.376
    0.411
    614
    42
    26
    23
    9
    229
    0.378
    125
    122
    141
    0
    7
    0
    26
    0
    0
    7
    557
    1920
    211
    3
    80
    0.338
    83
    0.809
    4.6
    0.381
    0.428
    687
    39
    23
    29
    9
    267
    0.386
    119
    117
    153
    0
    4
    0
    63
    30
    0
    19
    624
    1921
    185
    4
    79
    0.33
    83
    0.849
    4.3
    0.382
    0.467
    630
    38
    10
    39
    13
    262
    0.395
    124
    120
    143
    0
    9
    0
    26
    12
    0
    22
    561
    1922
    187
    6
    69
    0.295
    91
    0.77
    2.5
    0.347
    0.423
    692
    48
    13
    37
    13
    268
    0.361
    105
    103
    154
    0
    2
    0
    20
    9
    0
    6
    633
    1923
    188
    3
    75
    0.316
    117
    0.832
    4.6
    0.381
    0.45
    671
    57
    12
    35
    18
    268
    0.396
    127
    123
    148
    0
    6
    0
    20
    8
    0
    13
    595
    1924
    216
    1
    76
    0.334
    106
    0.825
    4.5
    0.382
    0.443
    712
    46
    24
    39
    14
    286
    0.388
    117
    114
    154
    0
    4
    0
    24
    13
    0
    16
    646
    1925
    227
    1
    87
    0.35
    111
    0.831
    4.6
    0.388
    0.442
    710
    37
    10
    31
    13
    287
    0.392
    116
    112
    152
    0
    4
    0
    26
    11
    0
    19
    649
    1926
    216
    3
    75
    0.337
    98
    0.824
    3.5
    0.38
    0.445
    704
    42
    20
    32
    14
    285
    0.378
    119
    116
    152
    0
    2
    1
    24
    23
    0
    18
    641
    1927
    179
    2
    65
    0.297
    98
    0.744
    1.8
    0.336
    0.408
    651
    36
    11
    33
    14
    246
    0.348
    93
    94
    142
    0
    0
    3
    19
    10
    0
    12
    603
    1928
    202
    2
    55
    0.328
    95
    0.818
    3.3
    0.379
    0.438
    681
    49
    15
    32
    15
    270
    0.384
    119
    115
    148
    0
    2
    2
    16
    3
    0
    14
    616
    1929
    199
    1
    62
    0.323
    119
    0.806
    3.2
    0.382
    0.424
    694
    55
    9
    39
    10
    261
    0.378
    112
    106
    150
    0
    4
    0
    16
    8
    0
    19
    616
    1930
    207
    1
    73
    0.349
    121
    0.864
    4.8
    0.407
    0.457
    669
    55
    14
    35
    13
    271
    0.397
    125
    118
    147
    0
    3
    1
    13
    8
    0
    17
    593
    1931
    128
    0
    42
    0.31
    81
    0.765
    1.9
    0.365
    0.4
    460
    35
    11
    21
    8
    165
    0.357
    104
    100
    120
    0
    1
    1
    6
    5
    0
    11
    413
    1932
    93
    1
    34
    0.323
    58
    0.828
    1.8
    0.391
    0.438
    324
    32
    6
    16
    7
    126
    0.381
    120
    116
    106
    0
    0
    2
    7
    4
    0
    3
    288
    1933
    25
    1
    12
    0.294
    19
    0.773
    -0.5
    0.326
    0.447
    89
    2
    7
    4
    3
    38
    0.34
    103
    105
    73
    0
    2
    0
    0
    2
    0
    0
    85
    1934
    98
    1
    33
    0.293
    48
    0.715
    0.6
    0.351
    0.364
    367
    28
    9
    19
    1
    122
    0.344
    88
    84
    97
    0
    2
    0
    5
    1
    0
    2
    335