Seth Brown ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 530 trận. Với BA 0,228, OPS 0,718, HR 73, và WAR 3.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.349 mọi thời đại về HR và 2.934 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Seth Brown |
Ngày sinh | 13 tháng 7, 1992 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Seth Brown ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 530 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 530 (Hạng 3.291) |
AB | 1.576 (Hạng 3.155) |
H | 359 (Hạng 3.365) |
BA | 0,228 (Hạng 8.798) |
2B | 77 (Hạng 2.831) |
3B | 8 (Hạng 3.856) |
HR | 73 (Hạng 1.349) |
RBI | 230 (Hạng 2.600) |
R | 174 (Hạng 3.373) |
BB | 136 (Hạng ) |
OBP | 0,292 (Hạng 8.299) |
SLG | 0,426 (Hạng 2.138) |
OPS | 0,718 (Hạng 3.701) |
SB | 23 (Hạng 2.854) |
SO | 473 (Hạng 1.471) |
GIDP | 23 (Hạng 2.782) |
CS | 6 (Hạng 3.416) |
Rbat+ | 101 (Hạng 3.404) |
WAR | 3.8 (Hạng 2.934) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Seth Brown đã ra sân 124 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 124 |
AB | 372 |
H | 86 |
BA | 0,231 |
2B | 11 |
3B | 1 |
HR | 14 |
RBI | 44 |
R | 32 |
BB | 25 |
OBP | 0,283 |
SLG | 0,379 |
OPS | 0,662 |
SB | 4 |
SO | 112 |
GIDP | 7 |
CS | 2 |
Rbat+ | 90 |
WAR | −0.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Seth Brown theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 25 HR
- H cao nhất: 2022, 115 H
- RBI cao nhất: 2022, 73 RBI
- SB cao nhất: 2022, 11 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,293
- OBP cao nhất: 2019, 0,361
- SLG cao nhất: 2021, 0,480
- OPS cao nhất: 2019, 0,815
- WAR cao nhất: 2022, 1.9
🎯 Thành tích postseason
Seth Brown đã thi đấu tổng cộng 1 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0, SLG 0, và OPS 0. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Seth Brown
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 22 | 0 | 13 | 0.293 | 11 | 0.815 | 0.8 | 0.361 | 0.453 | 83 | 7 | 23 | 8 | 2 | 34 | 0.351 | 119 | 121 | 26 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 75 |
2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -0.1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | -121 | -100 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
2021 | 60 | 20 | 48 | 0.214 | 43 | 0.754 | 1.5 | 0.274 | 0.48 | 307 | 23 | 89 | 13 | 1 | 135 | 0.317 | 102 | 107 | 111 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 281 |
2022 | 115 | 25 | 73 | 0.23 | 55 | 0.749 | 1.9 | 0.305 | 0.444 | 555 | 51 | 146 | 26 | 3 | 222 | 0.328 | 115 | 117 | 150 | 7 | 3 | 3 | 11 | 2 | 1 | 0 | 500 |
2023 | 76 | 14 | 52 | 0.222 | 33 | 0.692 | 0.3 | 0.286 | 0.405 | 378 | 30 | 101 | 19 | 1 | 139 | 0.3 | 91 | 93 | 112 | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 343 |
2024 | 86 | 14 | 44 | 0.231 | 32 | 0.662 | -0.6 | 0.283 | 0.379 | 400 | 25 | 112 | 11 | 1 | 141 | 0.291 | 90 | 91 | 124 | 7 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 372 |