Tổng hợp thành tích và thống kê của Shawn Green

Shawn Green ra mắt MLB vào năm 1993 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.951 trận. Với BA 0,283, OPS 0,849, HR 328, và WAR 34.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 123 mọi thời đại về HR và 460 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Shawn Green

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Shawn Green qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Shawn Green
    TênShawn Green
    Ngày sinh10 tháng 11, 1972
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1993

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Shawn Green ra mắt MLB vào năm 1993 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.951 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.951 (Hạng 292)
    AB7.082 (Hạng 290)
    H2.003 (Hạng 297)
    BA0,283 (Hạng 2.318)
    2B445 (Hạng 114)
    3B35 (Hạng 1.184)
    HR328 (Hạng 123)
    RBI1070 (Hạng 247)
    R1129 (Hạng 238)
    BB744 (Hạng )
    OBP0,355 (Hạng 2.234)
    SLG0,494 (Hạng 858)
    OPS0,849 (Hạng 930)
    SB162 (Hạng 506)
    SO1.315 (Hạng 155)
    GIDP175 (Hạng 204)
    CS52 (Hạng 586)
    Rbat+121 (Hạng 1.564)
    WAR34.9 (Hạng 460)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Trong mùa giải 2007, Shawn Green đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G130
    AB446
    H130
    BA0,291
    2B30
    3B1
    HR10
    RBI46
    R62
    BB37
    OBP0,352
    SLG0,430
    OPS0,782
    SB11
    SO62
    GIDP14
    CS1
    Rbat+106
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shawn Green theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2001, 49 HR
    • H cao nhất: 1999, 190 H
    • RBI cao nhất: 2001, 125 RBI
    • SB cao nhất: 1998, 35 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,309
    • OBP cao nhất: 2002, 0,385
    • SLG cao nhất: 2001, 0,598
    • OPS cao nhất: 1999, 0,972
    • WAR cao nhất: 2001, 7.0

    🎯 Thành tích postseason

    Shawn Green đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,250, OBP 0,250, SLG 0,812, và OPS 1,062. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 4 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shawn Green

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1993
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.1
    0
    0
    6
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -139
    -100
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    1994
    3
    0
    1
    0.091
    1
    0.239
    -0.7
    0.118
    0.121
    34
    1
    8
    1
    0
    4
    0.145
    -44
    -38
    14
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    33
    1995
    109
    15
    54
    0.288
    52
    0.835
    0.5
    0.326
    0.509
    405
    20
    68
    31
    4
    193
    0.359
    108
    115
    121
    4
    3
    3
    1
    2
    3
    0
    379
    1996
    118
    11
    45
    0.28
    52
    0.79
    1.1
    0.342
    0.448
    465
    33
    75
    32
    3
    189
    0.355
    99
    99
    132
    9
    8
    3
    5
    1
    2
    0
    422
    1997
    123
    16
    53
    0.287
    57
    0.809
    2.1
    0.34
    0.469
    471
    36
    99
    22
    4
    201
    0.362
    109
    110
    135
    4
    1
    4
    14
    3
    4
    1
    429
    1998
    175
    35
    100
    0.278
    106
    0.844
    4
    0.334
    0.51
    689
    50
    142
    33
    4
    321
    0.374
    117
    117
    158
    6
    5
    2
    35
    12
    3
    1
    630
    1999
    190
    42
    123
    0.309
    134
    0.972
    6.4
    0.384
    0.588
    696
    66
    117
    45
    0
    361
    0.418
    142
    144
    153
    13
    11
    4
    20
    7
    5
    0
    614
    2000
    164
    24
    99
    0.269
    98
    0.839
    3.1
    0.367
    0.472
    714
    90
    121
    44
    4
    288
    0.376
    117
    116
    162
    18
    8
    9
    24
    5
    6
    0
    610
    2001
    184
    49
    125
    0.297
    121
    0.97
    7
    0.372
    0.598
    701
    72
    107
    31
    4
    370
    0.42
    160
    154
    161
    10
    5
    10
    20
    4
    5
    0
    619
    2002
    166
    42
    114
    0.285
    110
    0.944
    6.9
    0.385
    0.558
    685
    93
    112
    31
    1
    325
    0.408
    158
    154
    158
    26
    5
    22
    8
    5
    5
    0
    582
    2003
    171
    19
    85
    0.28
    84
    0.814
    2.1
    0.355
    0.46
    691
    68
    112
    49
    2
    281
    0.364
    120
    116
    160
    18
    6
    2
    6
    2
    6
    0
    611
    2004
    157
    28
    86
    0.266
    92
    0.811
    2
    0.352
    0.459
    671
    71
    114
    28
    1
    271
    0.362
    118
    113
    157
    17
    8
    6
    5
    2
    2
    0
    590
    2005
    166
    22
    73
    0.286
    87
    0.832
    1.1
    0.355
    0.477
    656
    62
    95
    37
    4
    277
    0.363
    112
    114
    158
    18
    5
    6
    8
    4
    8
    0
    581
    2006
    147
    15
    66
    0.277
    73
    0.776
    -0.9
    0.344
    0.432
    588
    45
    82
    31
    3
    229
    0.34
    94
    95
    149
    17
    10
    5
    4
    4
    3
    0
    530
    2007
    130
    10
    46
    0.291
    62
    0.782
    0.3
    0.352
    0.43
    491
    37
    62
    30
    1
    192
    0.355
    106
    103
    130
    14
    5
    4
    11
    1
    1
    1
    446