Tổng hợp thành tích và thống kê của Shea Langeliers

Shea Langeliers ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 312 trận. Với BA 0,215, OPS 0,708, HR 57, và WAR 4.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.649 mọi thời đại về HR và 2.881 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Shea Langeliers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Shea Langeliers qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Shea Langeliers
    TênShea Langeliers
    Ngày sinh18 tháng 11, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2022

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Shea Langeliers ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 312 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G312 (Hạng 5.001)
    AB1.072 (Hạng 4.029)
    H231 (Hạng 4.277)
    BA0,215 (Hạng 10.035)
    2B47 (Hạng 3.767)
    3B7 (Hạng 4.111)
    HR57 (Hạng 1.649)
    RBI165 (Hạng 3.245)
    R124 (Hạng 4.076)
    BB84 (Hạng )
    OBP0,276 (Hạng 9.723)
    SLG0,432 (Hạng 1.934)
    OPS0,708 (Hạng 4.065)
    SB7 (Hạng 4.839)
    SO341 (Hạng 2.150)
    GIDP29 (Hạng 2.459)
    CS4 (Hạng 3.944)
    Rbat+98 (Hạng 3.773)
    WAR4.0 (Hạng 2.881)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Shea Langeliers đã ra sân 137 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G137
    AB482
    H108
    BA0,224
    2B18
    3B2
    HR29
    RBI80
    R58
    BB41
    OBP0,288
    SLG0,450
    OPS0,739
    SB4
    SO145
    GIDP15
    CS2
    Rbat+111
    WAR2.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shea Langeliers theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 29 HR
    • H cao nhất: 2024, 108 H
    • RBI cao nhất: 2024, 80 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 4 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,224
    • OBP cao nhất: 2024, 0,288
    • SLG cao nhất: 2024, 0,450
    • OPS cao nhất: 2024, 0,739
    • WAR cao nhất: 2024, 2.9

    🎯 Thành tích postseason

    Shea Langeliers chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shea Langeliers

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    31
    6
    22
    0.218
    14
    0.691
    0.2
    0.261
    0.43
    153
    9
    53
    10
    1
    61
    0.295
    93
    99
    40
    4
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    142
    2023
    92
    22
    63
    0.205
    52
    0.681
    0.9
    0.268
    0.413
    490
    34
    143
    19
    4
    185
    0.293
    87
    89
    135
    10
    5
    2
    3
    2
    2
    1
    448
    2024
    108
    29
    80
    0.224
    58
    0.739
    2.9
    0.288
    0.45
    534
    41
    145
    18
    2
    217
    0.321
    111
    111
    137
    15
    5
    2
    4
    2
    6
    0
    482