Tổng hợp thành tích và thống kê của Shea Langeliers

  • 7 tháng 5, 2025

Shea Langeliers ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 435 trận. Với BA 0,234, OPS 0,755, HR 88, và WAR 7.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.164 mọi thời đại về HR và 2.088 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Shea Langeliers
TênShea Langeliers
Ngày sinh18 tháng 11, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCatcher
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2022

Biến động thành tích theo mùa của Shea Langeliers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Shea Langeliers qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Shea Langeliers ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 435 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G435 (Hạng 3.924)
    AB1.553 (Hạng 3.231)
    H364 (Hạng 3.371)
    BA0,234 (Hạng 8.177)
    2B79 (Hạng 2.832)
    3B7 (Hạng 4.143)
    HR88 (Hạng 1.164)
    RBI237 (Hạng 2.574)
    R197 (Hạng 3.170)
    BB120 (Hạng 3327)
    OBP0,291 (Hạng 8.459)
    SLG0,464 (Hạng 1.204)
    OPS0,755 (Hạng 2.455)
    SB14 (Hạng 3.754)
    SO444 (Hạng 1.627)
    GIDP39 (Hạng 2.051)
    CS5 (Hạng 3.716)
    Rbat+108 (Hạng 2.611)
    WAR7.9 (Hạng 2.088)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Shea Langeliers đã ra sân 123 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G123
    AB481
    H133
    BA0,277
    2B32
    3B0
    HR31
    RBI72
    R73
    BB36
    OBP0,325
    SLG0,536
    OPS0,861
    SB7
    SO103
    GIDP10
    CS1
    Rbat+131
    WAR3.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shea Langeliers theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2025, 31 HR
    • H cao nhất: 2025, 133 H
    • RBI cao nhất: 2024, 80 RBI
    • SB cao nhất: 2025, 7 SB
    • BA cao nhất: 2025, 0,277
    • OBP cao nhất: 2025, 0,325
    • SLG cao nhất: 2025, 0,536
    • OPS cao nhất: 2025, 0,861
    • WAR cao nhất: 2025, 3.9

    🎯 Thành tích postseason

    Shea Langeliers chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shea Langeliers

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    31
    6
    22
    0.218
    14
    0.691
    0.2
    0.261
    0.43
    153
    9
    53
    10
    1
    61
    0.295
    93
    99
    40
    4
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    142
    2023
    92
    22
    63
    0.205
    52
    0.681
    0.9
    0.268
    0.413
    490
    34
    143
    19
    4
    185
    0.293
    87
    89
    135
    10
    5
    2
    3
    2
    2
    1
    448
    2024
    108
    29
    80
    0.224
    58
    0.739
    2.9
    0.288
    0.45
    534
    41
    145
    18
    2
    217
    0.321
    111
    111
    137
    15
    5
    2
    4
    2
    6
    0
    482
    2025
    133
    31
    72
    0.277
    73
    0.861
    3.9
    0.325
    0.536
    523
    36
    103
    32
    0
    258
    0.363
    131
    134
    123
    10
    1
    1
    7
    1
    5
    0
    481