Tổng hợp thành tích và thống kê của Sherry Magee

Sherry Magee ra mắt MLB vào năm 1904 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.087 trận. Với BA 0,291, OPS 0,791, HR 83, và WAR 59.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.213 mọi thời đại về HR và 131 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Sherry Magee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Sherry Magee qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sherry Magee
    TênSherry Magee
    Ngày sinh6 tháng 8, 1884
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1904

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Sherry Magee ra mắt MLB vào năm 1904 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.087 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.087 (Hạng 199)
    AB7.441 (Hạng 222)
    H2.169 (Hạng 199)
    BA0,291 (Hạng 1.788)
    2B425 (Hạng 152)
    3B166 (Hạng 27)
    HR83 (Hạng 1.213)
    RBI1176 (Hạng 175)
    R1112 (Hạng 256)
    BB736 (Hạng )
    OBP0,364 (Hạng 1.738)
    SLG0,427 (Hạng 2.102)
    OPS0,791 (Hạng 1.697)
    SB441 (Hạng 57)
    SO624 (Hạng 987)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS20 (Hạng 1.708)
    Rbat+139 (Hạng 908)
    WAR59.4 (Hạng 131)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1919)

    Trong mùa giải 1919, Sherry Magee đã ra sân 56 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G56
    AB163
    H35
    BA0,215
    2B6
    3B1
    HR0
    RBI21
    R11
    BB26
    OBP0,337
    SLG0,264
    OPS0,601
    SB4
    SO19
    Rbat+90
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Sherry Magee theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1911, 15 HR
    • H cao nhất: 1905, 180 H
    • RBI cao nhất: 1910, 123 RBI
    • SB cao nhất: 1906, 55 SB
    • BA cao nhất: 1910, 0,331
    • OBP cao nhất: 1910, 0,445
    • SLG cao nhất: 1914, 0,509
    • OPS cao nhất: 1910, 0,952
    • WAR cao nhất: 1907, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Sherry Magee đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,500, OBP 0,500, SLG 0,500, và OPS 1. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Sherry Magee

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1904
    101
    3
    57
    0.277
    51
    0.717
    1.4
    0.308
    0.409
    394
    14
    23
    15
    12
    149
    0.343
    122
    123
    95
    0
    2
    0
    11
    0
    0
    7
    364
    1905
    180
    5
    98
    0.299
    100
    0.774
    5.1
    0.354
    0.42
    669
    44
    58
    24
    17
    253
    0.379
    134
    135
    155
    0
    8
    0
    48
    0
    0
    14
    603
    1906
    159
    6
    67
    0.282
    77
    0.755
    5.7
    0.348
    0.407
    630
    52
    59
    36
    8
    229
    0.388
    136
    136
    154
    0
    5
    0
    55
    0
    0
    10
    563
    1907
    165
    4
    85
    0.328
    75
    0.852
    6.9
    0.396
    0.455
    568
    53
    29
    28
    12
    229
    0.428
    171
    169
    140
    0
    4
    0
    46
    0
    0
    8
    503
    1908
    144
    2
    57
    0.283
    79
    0.776
    4.7
    0.359
    0.417
    588
    49
    60
    30
    16
    212
    0.385
    146
    145
    143
    0
    11
    0
    40
    0
    0
    19
    508
    1909
    141
    2
    66
    0.27
    60
    0.737
    3.6
    0.339
    0.398
    603
    43
    36
    33
    14
    208
    0.371
    130
    129
    143
    0
    11
    0
    38
    0
    0
    27
    522
    1910
    172
    6
    123
    0.331
    110
    0.952
    6.7
    0.445
    0.507
    650
    94
    36
    39
    17
    263
    0.464
    180
    175
    154
    0
    12
    0
    49
    0
    0
    22
    519
    1911
    128
    15
    94
    0.288
    79
    0.849
    3.5
    0.366
    0.483
    514
    49
    33
    32
    5
    215
    0.403
    138
    137
    121
    0
    6
    0
    22
    0
    0
    14
    445
    1912
    142
    6
    66
    0.306
    79
    0.825
    2.1
    0.388
    0.438
    555
    55
    54
    25
    9
    203
    0.392
    122
    120
    132
    0
    7
    0
    30
    0
    0
    29
    464
    1913
    144
    11
    70
    0.306
    92
    0.848
    3.7
    0.369
    0.479
    538
    38
    36
    36
    6
    225
    0.409
    142
    138
    138
    0
    9
    0
    23
    8
    0
    21
    470
    1914
    171
    15
    103
    0.314
    96
    0.89
    4.8
    0.38
    0.509
    616
    55
    42
    39
    11
    277
    0.423
    161
    158
    146
    0
    3
    0
    25
    0
    0
    14
    544
    1915
    160
    2
    87
    0.28
    72
    0.742
    4.8
    0.35
    0.392
    655
    54
    39
    34
    12
    224
    0.359
    130
    126
    156
    0
    7
    0
    15
    12
    0
    23
    571
    1916
    101
    3
    54
    0.241
    44
    0.649
    1.3
    0.322
    0.327
    485
    44
    52
    17
    5
    137
    0.312
    108
    105
    122
    0
    6
    0
    10
    0
    0
    16
    419
    1917
    107
    1
    52
    0.279
    41
    0.709
    2.3
    0.338
    0.371
    435
    29
    30
    16
    8
    142
    0.34
    125
    122
    117
    0
    5
    0
    11
    0
    0
    18
    383
    1918
    119
    2
    76
    0.298
    46
    0.785
    2.5
    0.37
    0.415
    459
    37
    18
    15
    13
    166
    0.378
    144
    140
    115
    0
    9
    0
    14
    0
    0
    10
    400
    1919
    35
    0
    21
    0.215
    11
    0.601
    0.3
    0.337
    0.264
    201
    26
    19
    6
    1
    43
    0.299
    90
    83
    56
    0
    4
    0
    4
    0
    0
    8
    163