Shogo Akiyama ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 142 trận. Với BA 0,224, OPS 0,594, HR 0, và WAR −0.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 9.226 mọi thời đại về HR và 15.797 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Shogo Akiyama |
Ngày sinh | 16 tháng 4, 1988 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Shogo Akiyama ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 142 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 142 (Hạng 7.857) |
AB | 317 (Hạng 7.129) |
H | 71 (Hạng 6.895) |
BA | 0,224 (Hạng 9.160) |
2B | 14 (Hạng 6.254) |
3B | 1 (Hạng 7.465) |
HR | 0 (Hạng 9.226) |
RBI | 21 (Hạng 7.596) |
R | 32 (Hạng 7.026) |
BB | 39 (Hạng ) |
OBP | 0,320 (Hạng 5.320) |
SLG | 0,274 (Hạng 10.219) |
OPS | 0,594 (Hạng 8.692) |
SB | 9 (Hạng 4.450) |
SO | 74 (Hạng 6.105) |
GIDP | 2 (Hạng 6.073) |
CS | 6 (Hạng 3.416) |
Rbat+ | 57 (Hạng 9.731) |
WAR | −0.2 (Hạng 15.797) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2021)
Trong mùa giải 2021, Shogo Akiyama đã ra sân 88 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 88 |
AB | 162 |
H | 33 |
BA | 0,204 |
2B | 8 |
3B | 0 |
HR | 0 |
RBI | 12 |
R | 16 |
BB | 14 |
OBP | 0,282 |
SLG | 0,253 |
OPS | 0,535 |
SB | 2 |
SO | 40 |
GIDP | 1 |
CS | 3 |
Rbat+ | 36 |
WAR | −0.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shogo Akiyama theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2020, 0 HR
- H cao nhất: 2020, 38 H
- RBI cao nhất: 2021, 12 RBI
- SB cao nhất: 2020, 7 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,245
- OBP cao nhất: 2020, 0,357
- SLG cao nhất: 2020, 0,297
- OPS cao nhất: 2020, 0,654
- WAR cao nhất: 2020, 0.7
🎯 Thành tích postseason
Shogo Akiyama đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0, SLG 0, và OPS 0. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shogo Akiyama
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 38 | 0 | 9 | 0.245 | 16 | 0.654 | 0.7 | 0.357 | 0.297 | 183 | 25 | 34 | 6 | 1 | 46 | 0.311 | 78 | 74 | 54 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0 | 0 | 155 |
2021 | 33 | 0 | 12 | 0.204 | 16 | 0.535 | -0.9 | 0.282 | 0.253 | 183 | 14 | 40 | 8 | 0 | 41 | 0.248 | 36 | 41 | 88 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 162 |