Shogo Akiyama ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 142 trận. Với BA 0,224, OPS 0,594, HR 0, và WAR −0.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 9.323 mọi thời đại về HR và 15.906 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Shogo Akiyama |
| Ngày sinh | 16 tháng 4, 1988 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder and Pinch Hitter |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Shogo Akiyama ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 142 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 142 (Hạng 7.918) |
| AB | 317 (Hạng 7.190) |
| H | 71 (Hạng 6.952) |
| BA | 0,224 (Hạng 9.220) |
| 2B | 14 (Hạng 6.314) |
| 3B | 1 (Hạng 7.516) |
| HR | 0 (Hạng 9.323) |
| RBI | 21 (Hạng 7.660) |
| R | 32 (Hạng 7.085) |
| BB | 39 (Hạng 5600) |
| OBP | 0,320 (Hạng 5.336) |
| SLG | 0,274 (Hạng 10.305) |
| OPS | 0,594 (Hạng 8.762) |
| SB | 9 (Hạng 4.502) |
| SO | 74 (Hạng 6.162) |
| GIDP | 2 (Hạng 6.162) |
| CS | 6 (Hạng 3.467) |
| Rbat+ | 57 (Hạng 9.811) |
| WAR | −0.2 (Hạng 15.906) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2021)
Trong mùa giải 2021, Shogo Akiyama đã ra sân 88 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 88 |
| AB | 162 |
| H | 33 |
| BA | 0,204 |
| 2B | 8 |
| 3B | 0 |
| HR | 0 |
| RBI | 12 |
| R | 16 |
| BB | 14 |
| OBP | 0,282 |
| SLG | 0,253 |
| OPS | 0,535 |
| SB | 2 |
| SO | 40 |
| GIDP | 1 |
| CS | 3 |
| Rbat+ | 36 |
| WAR | −0.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shogo Akiyama theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2020, 0 HR
- H cao nhất: 2020, 38 H
- RBI cao nhất: 2021, 12 RBI
- SB cao nhất: 2020, 7 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,245
- OBP cao nhất: 2020, 0,357
- SLG cao nhất: 2020, 0,297
- OPS cao nhất: 2020, 0,654
- WAR cao nhất: 2020, 0.7
🎯 Thành tích postseason
Shogo Akiyama đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0, SLG 0, và OPS 0. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shogo Akiyama
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 38 | 0 | 9 | 0.245 | 16 | 0.654 | 0.7 | 0.357 | 0.297 | 183 | 25 | 34 | 6 | 1 | 46 | 0.311 | 78 | 74 | 54 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0 | 0 | 155 |
2021 | 33 | 0 | 12 | 0.204 | 16 | 0.535 | -0.9 | 0.282 | 0.253 | 183 | 14 | 40 | 8 | 0 | 41 | 0.248 | 36 | 41 | 88 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 162 |





