Tổng hợp thành tích và thống kê của Starling Marte

Starling Marte ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.432 trận. Với BA 0,286, OPS 0,783, HR 154, và WAR 38.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 574 mọi thời đại về HR và 385 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Starling Marte

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Starling Marte qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Starling Marte
    TênStarling Marte
    Ngày sinh9 tháng 10, 1988
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Starling Marte ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.432 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.432 (Hạng 846)
    AB5.458 (Hạng 673)
    H1.560 (Hạng 609)
    BA0,286 (Hạng 2.042)
    2B277 (Hạng 589)
    3B55 (Hạng 608)
    HR154 (Hạng 574)
    RBI633 (Hạng 800)
    R840 (Hạng 569)
    BB320 (Hạng )
    OBP0,342 (Hạng 3.032)
    SLG0,441 (Hạng 1.700)
    OPS0,783 (Hạng 1.834)
    SB354 (Hạng 106)
    SO1.199 (Hạng 230)
    GIDP114 (Hạng 580)
    CS98 (Hạng 146)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR38.5 (Hạng 385)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Starling Marte đã ra sân 94 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G94
    AB335
    H90
    BA0,269
    2B13
    3B3
    HR7
    RBI40
    R46
    BB27
    OBP0,327
    SLG0,388
    OPS0,715
    SB16
    SO81
    GIDP8
    CS1
    Rbat+107
    WAR0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Starling Marte theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 23 HR
    • H cao nhất: 2015, 166 H
    • RBI cao nhất: 2019, 82 RBI
    • SB cao nhất: 2016, 47 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,311
    • OBP cao nhất: 2021, 0,383
    • SLG cao nhất: 2019, 0,503
    • OPS cao nhất: 2019, 0,845
    • WAR cao nhất: 2013, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Starling Marte đã thi đấu tổng cộng 24 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,209, OBP 0,275, SLG 0,297, và OPS 0,572. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 19 H, 10 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Starling Marte

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2012
    43
    5
    17
    0.257
    18
    0.737
    1
    0.3
    0.437
    182
    8
    50
    3
    6
    73
    0.338
    109
    102
    47
    5
    3
    0
    12
    5
    2
    2
    167
    2013
    143
    12
    35
    0.28
    83
    0.784
    5.1
    0.343
    0.441
    566
    25
    138
    26
    10
    225
    0.358
    126
    121
    135
    6
    24
    2
    41
    15
    1
    6
    510
    2014
    144
    13
    56
    0.291
    73
    0.808
    4.5
    0.356
    0.453
    545
    33
    131
    29
    6
    224
    0.384
    143
    127
    135
    5
    17
    0
    30
    11
    0
    0
    495
    2015
    166
    19
    81
    0.287
    84
    0.78
    4.9
    0.337
    0.444
    633
    27
    123
    30
    2
    257
    0.354
    117
    113
    153
    14
    19
    3
    30
    10
    5
    3
    579
    2016
    152
    9
    46
    0.311
    71
    0.818
    4.7
    0.362
    0.456
    529
    23
    104
    34
    5
    223
    0.373
    122
    118
    129
    8
    16
    5
    47
    12
    0
    1
    489
    2017
    85
    7
    31
    0.275
    48
    0.712
    1.3
    0.333
    0.379
    339
    20
    63
    7
    2
    117
    0.324
    88
    89
    77
    5
    8
    0
    21
    4
    2
    0
    309
    2018
    155
    20
    72
    0.277
    81
    0.787
    3.9
    0.327
    0.46
    606
    35
    109
    32
    5
    257
    0.352
    119
    114
    145
    11
    8
    2
    33
    14
    3
    1
    559
    2019
    159
    23
    82
    0.295
    97
    0.845
    2.9
    0.342
    0.503
    586
    25
    94
    31
    6
    271
    0.364
    120
    119
    132
    15
    16
    1
    25
    6
    4
    2
    539
    2020
    64
    6
    27
    0.281
    36
    0.77
    1.6
    0.34
    0.43
    250
    12
    41
    14
    1
    98
    0.352
    112
    107
    61
    5
    9
    1
    10
    2
    1
    0
    228
    2021
    145
    12
    55
    0.31
    89
    0.841
    4.8
    0.383
    0.458
    526
    43
    99
    27
    3
    214
    0.388
    136
    132
    120
    6
    13
    2
    47
    5
    2
    1
    467
    2022
    136
    16
    63
    0.292
    76
    0.814
    3.8
    0.347
    0.468
    505
    26
    97
    24
    5
    218
    0.36
    135
    132
    118
    18
    13
    0
    18
    9
    0
    0
    466
    2023
    78
    5
    28
    0.248
    38
    0.625
    -0.7
    0.301
    0.324
    341
    16
    69
    7
    1
    102
    0.29
    72
    74
    86
    8
    8
    1
    24
    4
    0
    2
    315
    2024
    90
    7
    40
    0.269
    46
    0.715
    0.7
    0.327
    0.388
    370
    27
    81
    13
    3
    130
    0.328
    107
    104
    94
    8
    3
    1
    16
    1
    2
    3
    335