Tổng hợp thành tích và thống kê của Steve Finley

Steve Finley ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.583 trận. Với BA 0,271, OPS 0,774, HR 304, và WAR 44.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 159 mọi thời đại về HR và 285 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Steve Finley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Steve Finley qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Steve Finley
    TênSteve Finley
    Ngày sinh12 tháng 3, 1965
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Steve Finley ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.583 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.583 (Hạng 47)
    AB9.397 (Hạng 51)
    H2.548 (Hạng 94)
    BA0,271 (Hạng 3.344)
    2B449 (Hạng 110)
    3B124 (Hạng 91)
    HR304 (Hạng 159)
    RBI1167 (Hạng 182)
    R1443 (Hạng 84)
    BB844 (Hạng )
    OBP0,332 (Hạng 4.197)
    SLG0,442 (Hạng 1.672)
    OPS0,774 (Hạng 2.011)
    SB320 (Hạng 149)
    SO1.299 (Hạng 166)
    GIDP152 (Hạng 311)
    CS118 (Hạng 70)
    Rbat+102 (Hạng 3.276)
    WAR44.4 (Hạng 285)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Trong mùa giải 2007, Steve Finley đã ra sân 43 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G43
    AB94
    H17
    BA0,181
    2B3
    3B0
    HR1
    RBI2
    R9
    BB8
    OBP0,245
    SLG0,245
    OPS0,490
    SB0
    SO4
    GIDP2
    Rbat+1
    WAR−1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Steve Finley theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2004, 36 HR
    • H cao nhất: 1996, 195 H
    • RBI cao nhất: 1999, 103 RBI
    • SB cao nhất: 1992, 44 SB
    • BA cao nhất: 1996, 0,298
    • OBP cao nhất: 2002, 0,370
    • SLG cao nhất: 2000, 0,544
    • OPS cao nhất: 2000, 0,904
    • WAR cao nhất: 1996, 5.8

    🎯 Thành tích postseason

    Steve Finley đã thi đấu tổng cộng 48 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,262, OBP 0,351, SLG 0,329, và OPS 0,680. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 39 H, 19 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Steve Finley

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1989
    54
    2
    25
    0.249
    35
    0.616
    0.4
    0.298
    0.318
    241
    15
    30
    5
    2
    69
    0.311
    79
    77
    81
    3
    1
    1
    17
    3
    2
    6
    217
    1990
    119
    3
    37
    0.256
    46
    0.632
    0.3
    0.304
    0.328
    513
    32
    53
    16
    4
    152
    0.303
    79
    80
    142
    8
    2
    3
    22
    9
    5
    10
    464
    1991
    170
    8
    54
    0.285
    84
    0.737
    5.2
    0.331
    0.406
    656
    42
    65
    28
    10
    242
    0.342
    116
    114
    159
    8
    2
    5
    34
    18
    6
    10
    596
    1992
    177
    5
    55
    0.292
    84
    0.762
    5.7
    0.355
    0.407
    686
    58
    63
    29
    13
    247
    0.361
    123
    121
    162
    10
    3
    6
    44
    9
    2
    16
    607
    1993
    145
    8
    44
    0.266
    69
    0.689
    2.7
    0.304
    0.385
    585
    28
    65
    15
    13
    210
    0.315
    83
    88
    142
    8
    3
    1
    19
    6
    3
    6
    545
    1994
    103
    11
    33
    0.276
    64
    0.764
    2.6
    0.329
    0.434
    417
    28
    52
    16
    5
    162
    0.348
    107
    102
    94
    3
    2
    0
    13
    7
    1
    13
    373
    1995
    167
    10
    44
    0.297
    104
    0.786
    1.5
    0.366
    0.42
    630
    59
    62
    23
    8
    236
    0.361
    111
    110
    139
    8
    3
    5
    36
    12
    2
    4
    562
    1996
    195
    30
    95
    0.298
    126
    0.885
    5.8
    0.354
    0.531
    721
    56
    87
    45
    9
    348
    0.397
    143
    136
    161
    20
    4
    5
    22
    8
    5
    1
    655
    1997
    146
    28
    92
    0.261
    101
    0.788
    1.5
    0.313
    0.475
    615
    43
    92
    26
    5
    266
    0.35
    106
    110
    143
    10
    3
    2
    15
    3
    7
    2
    560
    1998
    154
    14
    67
    0.249
    92
    0.702
    0
    0.301
    0.401
    674
    45
    103
    40
    6
    248
    0.316
    86
    90
    159
    9
    3
    0
    12
    3
    4
    3
    619
    1999
    156
    34
    103
    0.264
    100
    0.861
    4.9
    0.336
    0.525
    663
    63
    94
    32
    10
    310
    0.372
    109
    113
    156
    4
    3
    7
    8
    4
    5
    2
    590
    2000
    151
    35
    96
    0.28
    100
    0.904
    3.4
    0.361
    0.544
    623
    65
    87
    27
    5
    293
    0.387
    118
    121
    152
    9
    8
    7
    12
    6
    9
    2
    539
    2001
    136
    14
    73
    0.275
    66
    0.767
    0.9
    0.337
    0.43
    548
    47
    67
    27
    4
    213
    0.328
    81
    91
    140
    8
    1
    9
    11
    7
    3
    2
    495
    2002
    145
    25
    89
    0.287
    82
    0.869
    3.9
    0.37
    0.499
    577
    65
    73
    24
    4
    252
    0.388
    121
    117
    150
    10
    3
    7
    16
    4
    3
    1
    505
    2003
    148
    22
    70
    0.287
    82
    0.863
    3.2
    0.363
    0.5
    582
    57
    94
    24
    10
    258
    0.375
    115
    115
    147
    6
    6
    4
    15
    8
    3
    0
    516
    2004
    170
    36
    94
    0.271
    92
    0.823
    3.2
    0.333
    0.49
    706
    61
    82
    28
    1
    308
    0.352
    105
    109
    162
    14
    1
    1
    9
    7
    7
    9
    628
    2005
    90
    12
    54
    0.222
    41
    0.645
    -0.7
    0.271
    0.374
    440
    26
    71
    20
    3
    152
    0.284
    64
    71
    112
    6
    3
    3
    8
    4
    4
    1
    406
    2006
    105
    6
    40
    0.246
    66
    0.714
    1.1
    0.32
    0.394
    481
    46
    55
    21
    12
    168
    0.322
    80
    83
    139
    6
    2
    2
    7
    0
    4
    3
    426
    2007
    17
    1
    2
    0.181
    9
    0.49
    -1.2
    0.245
    0.245
    102
    8
    4
    3
    0
    23
    0.217
    1
    24
    43
    2
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    94