Tổng hợp thành tích và thống kê của Steve Garvey

Steve Garvey ra mắt MLB vào năm 1969 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.332 trận. Với BA 0,294, OPS 0,775, HR 272, và WAR 38.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 209 mọi thời đại về HR và 401 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Steve Garvey

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Steve Garvey qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Steve Garvey
    TênSteve Garvey
    Ngày sinh22 tháng 12, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1969

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Steve Garvey ra mắt MLB vào năm 1969 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.332 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.332 (Hạng 105)
    AB2332 (Hạng 105)
    H2.599 (Hạng 84)
    BA0,294 (Hạng 1673)
    2B440 (Hạng 125)
    3B43 (Hạng 904)
    HR272 (Hạng 209)
    RBI1308 (Hạng 110)
    R1143 (Hạng 227)
    BB479 (Hạng )
    OBP0,329 (Hạng 4451)
    SLG0,446 (Hạng 1557)
    OPS0,775 (Hạng 1980)
    SB83 (Hạng 1100)
    SO1003 (Hạng 380)
    GIDP251 (Hạng 38)
    CS62 (Hạng 414)
    Rbat+118 (Hạng 1747)
    WAR38.0 (Hạng 401)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)

    Trong mùa giải 1987, Steve Garvey đã ra sân 27 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G27
    AB76
    H16
    BA0,211
    2B2
    HR1
    RBI9
    R5
    BB1
    OBP0,231
    SLG0,276
    OPS0,507
    SB0
    SO10
    GIDP3
    Rbat+21
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Steve Garvey theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1977, 33 HR
    • H cao nhất: 1975, 210 H
    • RBI cao nhất: 1977, 115 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 19 SB
    • BA cao nhất: 1969, 0,333
    • OBP cao nhất: 1976, 0,363
    • SLG cao nhất: 1978, 0,499
    • OPS cao nhất: 1978, 0,852
    • WAR cao nhất: 1975, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Steve Garvey đã thi đấu tổng cộng 55 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,338, OBP 0,361, SLG 0,550, và OPS 0,911. Ngoài ra, anh ghi được 11 HR, 75 H, 31 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Steve Garvey

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1969
    1
    0
    0
    0.333
    0
    0.667
    0
    0.333
    0.333
    3
    0
    1
    0
    0
    1
    0.306
    84
    94
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    1970
    25
    1
    6
    0.269
    8
    0.665
    -0.2
    0.31
    0.355
    100
    6
    17
    5
    0
    33
    0.299
    74
    82
    34
    3
    0
    0
    1
    1
    1
    0
    93
    1971
    51
    7
    26
    0.227
    27
    0.673
    1.4
    0.29
    0.382
    249
    21
    33
    12
    1
    86
    0.305
    89
    95
    81
    6
    0
    2
    1
    2
    2
    1
    225
    1972
    79
    9
    30
    0.269
    36
    0.734
    1.6
    0.312
    0.422
    317
    19
    36
    14
    2
    124
    0.344
    111
    109
    96
    8
    1
    3
    4
    2
    3
    0
    294
    1973
    106
    8
    50
    0.304
    37
    0.766
    1.2
    0.328
    0.438
    366
    11
    42
    17
    3
    153
    0.352
    117
    115
    114
    8
    3
    4
    0
    2
    3
    0
    349
    1974
    200
    21
    111
    0.312
    95
    0.811
    4.4
    0.342
    0.469
    685
    31
    66
    32
    3
    301
    0.386
    138
    130
    156
    8
    3
    4
    5
    4
    8
    1
    642
    1975
    210
    18
    95
    0.319
    85
    0.827
    5.1
    0.351
    0.476
    704
    33
    66
    38
    6
    314
    0.394
    141
    134
    160
    19
    3
    6
    11
    2
    6
    3
    659
    1976
    200
    13
    80
    0.317
    85
    0.813
    4.7
    0.363
    0.45
    696
    50
    69
    37
    4
    284
    0.387
    139
    133
    162
    20
    1
    11
    19
    8
    9
    5
    631
    1977
    192
    33
    115
    0.297
    91
    0.834
    3.8
    0.335
    0.498
    696
    38
    90
    25
    3
    322
    0.373
    123
    122
    162
    15
    1
    10
    9
    6
    4
    7
    646
    1978
    202
    21
    113
    0.316
    89
    0.852
    4.7
    0.353
    0.499
    689
    40
    70
    36
    9
    319
    0.391
    143
    138
    162
    17
    1
    9
    10
    5
    8
    1
    639
    1979
    204
    28
    110
    0.315
    92
    0.848
    2.9
    0.351
    0.497
    697
    37
    59
    32
    1
    322
    0.376
    131
    130
    162
    25
    2
    16
    3
    6
    6
    4
    648
    1980
    200
    26
    106
    0.304
    78
    0.808
    3
    0.341
    0.467
    704
    36
    67
    27
    1
    307
    0.369
    131
    125
    163
    17
    3
    6
    6
    11
    4
    3
    658
    1981
    122
    10
    64
    0.283
    63
    0.732
    2
    0.322
    0.411
    461
    25
    49
    23
    1
    177
    0.345
    114
    110
    110
    8
    1
    6
    3
    5
    3
    1
    431
    1982
    176
    16
    86
    0.282
    66
    0.718
    1.9
    0.301
    0.418
    660
    20
    86
    35
    1
    261
    0.326
    97
    101
    162
    10
    1
    10
    5
    3
    9
    5
    625
    1983
    114
    14
    59
    0.294
    76
    0.802
    1.5
    0.344
    0.459
    425
    29
    39
    22
    0
    178
    0.37
    127
    124
    100
    16
    3
    11
    4
    1
    5
    0
    388
    1984
    175
    8
    86
    0.284
    72
    0.68
    0.4
    0.307
    0.373
    653
    24
    64
    27
    2
    230
    0.322
    91
    91
    161
    25
    1
    3
    1
    2
    10
    1
    617
    1985
    184
    17
    81
    0.281
    80
    0.748
    1.6
    0.318
    0.43
    699
    35
    67
    34
    6
    281
    0.345
    110
    109
    162
    25
    3
    7
    0
    0
    6
    1
    654
    1986
    142
    21
    81
    0.255
    58
    0.692
    -1.3
    0.284
    0.408
    584
    23
    72
    22
    0
    227
    0.31
    84
    91
    155
    18
    1
    5
    1
    2
    3
    0
    557
    1987
    16
    1
    9
    0.211
    5
    0.507
    -0.7
    0.231
    0.276
    78
    1
    10
    2
    0
    21
    0.227
    21
    36
    27
    3
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    76