Tổng hợp thành tích và thống kê của TJ Friedl

TJ Friedl ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 309 trận. Với BA 0,256, OPS 0,766, HR 40, và WAR 4.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.095 mọi thời đại về HR và 2.725 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của TJ Friedl

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của TJ Friedl qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    TJ Friedl
    TênTJ Friedl
    Ngày sinh14 tháng 8, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2021

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    TJ Friedl ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 309 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G309 (Hạng 5.042)
    AB1.041 (Hạng 4.091)
    H266 (Hạng 3.976)
    BA0,256 (Hạng 5.087)
    2B38 (Hạng 4.198)
    3B14 (Hạng 2.765)
    HR40 (Hạng 2.095)
    RBI148 (Hạng 3.453)
    R150 (Hạng 3.679)
    BB97 (Hạng )
    OBP0,332 (Hạng 4.197)
    SLG0,434 (Hạng 1.883)
    OPS0,766 (Hạng 2.190)
    SB43 (Hạng 1.931)
    SO184 (Hạng 3.622)
    GIDP4 (Hạng 5.151)
    CS9 (Hạng 2.870)
    Rbat+104 (Hạng 3.051)
    WAR4.5 (Hạng 2.725)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, TJ Friedl đã ra sân 85 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G85
    AB297
    H67
    BA0,226
    2B5
    3B1
    HR13
    RBI55
    R35
    BB26
    OBP0,310
    SLG0,380
    OPS0,690
    SB9
    SO52
    GIDP1
    CS1
    Rbat+88
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của TJ Friedl theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 18 HR
    • H cao nhất: 2023, 136 H
    • RBI cao nhất: 2023, 66 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 27 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,290
    • OBP cao nhất: 2021, 0,361
    • SLG cao nhất: 2023, 0,467
    • OPS cao nhất: 2023, 0,819
    • WAR cao nhất: 2023, 3.6

    🎯 Thành tích postseason

    TJ Friedl chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của TJ Friedl

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    9
    1
    2
    0.29
    9
    0.78
    -0.1
    0.361
    0.419
    36
    4
    2
    1
    0
    13
    0.34
    98
    102
    14
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    31
    2022
    54
    8
    25
    0.24
    33
    0.75
    0.5
    0.314
    0.436
    258
    20
    40
    10
    5
    98
    0.324
    96
    104
    72
    3
    7
    0
    7
    2
    6
    0
    225
    2023
    136
    18
    66
    0.279
    73
    0.819
    3.6
    0.352
    0.467
    556
    47
    90
    22
    8
    228
    0.363
    119
    117
    138
    0
    10
    1
    27
    6
    3
    8
    488
    2024
    67
    13
    55
    0.226
    35
    0.69
    0.5
    0.31
    0.38
    341
    26
    52
    5
    1
    113
    0.313
    88
    88
    85
    1
    12
    0
    9
    1
    4
    2
    297