TJ Friedl ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 461 trận. Với BA 0,257, OPS 0,758, HR 54, và WAR 6.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.748 mọi thời đại về HR và 2.255 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | TJ Friedl |
| Ngày sinh | 14 tháng 8, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Centerfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Left |
| Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
TJ Friedl ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 461 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 461 (Hạng 3.749) |
| AB | 1.620 (Hạng 3.128) |
| H | 417 (Hạng 3.121) |
| BA | 0,257 (Hạng 4.969) |
| 2B | 60 (Hạng 3.344) |
| 3B | 16 (Hạng 2.547) |
| HR | 54 (Hạng 1.748) |
| RBI | 201 (Hạng 2.917) |
| R | 232 (Hạng 2.868) |
| BB | 178 (Hạng 2609) |
| OBP | 0,344 (Hạng 2.889) |
| SLG | 0,414 (Hạng 2.579) |
| OPS | 0,758 (Hạng 2.372) |
| SB | 55 (Hạng 1.602) |
| SO | 299 (Hạng 2.470) |
| GIDP | 11 (Hạng 3.791) |
| CS | 12 (Hạng 2.468) |
| Rbat+ | 105 (Hạng 2.946) |
| WAR | 6.8 (Hạng 2.255) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, TJ Friedl đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 152 |
| AB | 579 |
| H | 151 |
| BA | 0,261 |
| 2B | 22 |
| 3B | 2 |
| HR | 14 |
| RBI | 53 |
| R | 82 |
| BB | 81 |
| OBP | 0,364 |
| SLG | 0,378 |
| OPS | 0,742 |
| SB | 12 |
| SO | 115 |
| GIDP | 7 |
| CS | 3 |
| Rbat+ | 106 |
| WAR | 2.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của TJ Friedl theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 18 HR
- H cao nhất: 2025, 151 H
- RBI cao nhất: 2023, 66 RBI
- SB cao nhất: 2023, 27 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,290
- OBP cao nhất: 2025, 0,364
- SLG cao nhất: 2023, 0,467
- OPS cao nhất: 2023, 0,819
- WAR cao nhất: 2023, 3.6
🎯 Thành tích postseason
TJ Friedl đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,125, OBP 0,300, SLG 0,125, và OPS 0,425. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của TJ Friedl
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 9 | 1 | 2 | 0.29 | 9 | 0.78 | -0.1 | 0.361 | 0.419 | 36 | 4 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0.34 | 98 | 102 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 |
2022 | 54 | 8 | 25 | 0.24 | 33 | 0.75 | 0.5 | 0.314 | 0.436 | 258 | 20 | 40 | 10 | 5 | 98 | 0.324 | 96 | 104 | 72 | 3 | 7 | 0 | 7 | 2 | 6 | 0 | 225 |
2023 | 136 | 18 | 66 | 0.279 | 73 | 0.819 | 3.6 | 0.352 | 0.467 | 556 | 47 | 90 | 22 | 8 | 228 | 0.363 | 119 | 117 | 138 | 0 | 10 | 1 | 27 | 6 | 3 | 8 | 488 |
2024 | 67 | 13 | 55 | 0.226 | 35 | 0.69 | 0.5 | 0.31 | 0.38 | 341 | 26 | 52 | 5 | 1 | 113 | 0.313 | 88 | 88 | 85 | 1 | 12 | 0 | 9 | 1 | 4 | 2 | 297 |
2025 | 151 | 14 | 53 | 0.261 | 82 | 0.742 | 2.3 | 0.364 | 0.378 | 685 | 81 | 115 | 22 | 2 | 219 | 0.341 | 106 | 102 | 152 | 7 | 16 | 0 | 12 | 3 | 5 | 4 | 579 |





