Tổng hợp thành tích và thống kê của Tommy Holmes

Tommy Holmes ra mắt MLB vào năm 1942 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.320 trận. Với BA 0,302, OPS 0,798, HR 88, và WAR 35.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.149 mọi thời đại về HR và 447 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tommy Holmes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tommy Holmes qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tommy Holmes
    TênTommy Holmes
    Ngày sinh29 tháng 3, 1917
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1942

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tommy Holmes ra mắt MLB vào năm 1942 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.320 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.320 (Hạng 1.036)
    AB4.992 (Hạng 843)
    H1.507 (Hạng 658)
    BA0,302 (Hạng 1.394)
    2B292 (Hạng 524)
    3B47 (Hạng 791)
    HR88 (Hạng 1.149)
    RBI581 (Hạng 942)
    R698 (Hạng 838)
    BB480 (Hạng 815)
    OBP0,366 (Hạng 1.672)
    SLG0,432 (Hạng 1.934)
    OPS0,798 (Hạng 1.570)
    SB40 (Hạng 2.045)
    SO122 (Hạng 4.748)
    GIDP96 (Hạng 798)
    CS25 (Hạng 1.417)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR35.6 (Hạng 447)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1952)

    Trong mùa giải 1952, Tommy Holmes đã ra sân 31 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G31
    AB36
    H4
    BA0,111
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI1
    R2
    BB4
    OBP0,200
    SLG0,139
    OPS0,339
    SB0
    SO4
    GIDP1
    Rbat+-23
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tommy Holmes theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1945, 28 HR
    • H cao nhất: 1945, 224 H
    • RBI cao nhất: 1945, 117 RBI
    • SB cao nhất: 1945, 15 SB
    • BA cao nhất: 1945, 0,352
    • OBP cao nhất: 1945, 0,420
    • SLG cao nhất: 1945, 0,577
    • OPS cao nhất: 1945, 0,997
    • WAR cao nhất: 1945, 8.4

    🎯 Thành tích postseason

    Tommy Holmes đã thi đấu tổng cộng 9 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,185, OBP 0,185, SLG 0,185, và OPS 0,370. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 5 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tommy Holmes

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1942
    155
    4
    41
    0.278
    56
    0.71
    3.4
    0.353
    0.357
    633
    64
    10
    24
    4
    199
    0.335
    116
    111
    141
    2
    1
    2
    2
    8
    0
    10
    558
    1943
    170
    5
    41
    0.27
    75
    0.712
    3.5
    0.334
    0.378
    697
    58
    20
    33
    10
    238
    0.341
    111
    107
    152
    7
    2
    2
    7
    4
    0
    8
    629
    1944
    195
    13
    73
    0.309
    93
    0.828
    5
    0.372
    0.456
    705
    61
    11
    42
    6
    288
    0.385
    134
    128
    155
    7
    2
    5
    4
    3
    0
    11
    631
    1945
    224
    28
    117
    0.352
    125
    0.997
    8.4
    0.42
    0.577
    714
    70
    9
    47
    6
    367
    0.461
    181
    175
    154
    11
    4
    8
    15
    2
    0
    3
    636
    1946
    176
    6
    79
    0.31
    80
    0.801
    4.6
    0.377
    0.424
    642
    58
    14
    35
    6
    241
    0.381
    133
    126
    149
    15
    3
    2
    7
    2
    0
    13
    568
    1947
    191
    9
    53
    0.309
    90
    0.776
    3.9
    0.36
    0.416
    676
    44
    16
    33
    3
    257
    0.357
    112
    107
    150
    15
    5
    5
    3
    0
    0
    9
    618
    1948
    190
    6
    61
    0.325
    85
    0.814
    3.7
    0.375
    0.439
    639
    46
    20
    35
    7
    257
    0.372
    125
    121
    139
    18
    1
    5
    1
    2
    0
    7
    585
    1949
    101
    8
    59
    0.266
    47
    0.74
    1.7
    0.337
    0.403
    425
    39
    6
    20
    4
    153
    0.339
    106
    102
    117
    10
    2
    2
    1
    3
    0
    4
    380
    1950
    96
    9
    51
    0.298
    44
    0.821
    2.1
    0.37
    0.45
    363
    33
    8
    20
    1
    145
    0.37
    126
    120
    105
    10
    4
    4
    0
    1
    0
    4
    322
    1951
    5
    0
    5
    0.172
    1
    0.491
    -0.3
    0.25
    0.241
    32
    3
    4
    2
    0
    7
    0.218
    23
    37
    27
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    29
    1952
    4
    0
    1
    0.111
    2
    0.339
    -0.4
    0.2
    0.139
    40
    4
    4
    1
    0
    5
    0.161
    -23
    -5
    31
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    36