Tổng hợp thành tích và thống kê của Tony Gwynn

Tony Gwynn ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.440 trận. Với BA 0,338, OPS 0,847, HR 135, và WAR 69.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 693 mọi thời đại về HR và 75 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tony Gwynn

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tony Gwynn qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tony Gwynn
    TênTony Gwynn
    Ngày sinh9 tháng 5, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tony Gwynn ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.440 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.440 (Hạng 75)
    AB9.288 (Hạng 59)
    H3.141 (Hạng 22)
    BA0,338 (Hạng 631)
    2B543 (Hạng 36)
    3B85 (Hạng 248)
    HR135 (Hạng 693)
    RBI1138 (Hạng 198)
    R1383 (Hạng 101)
    BB790 (Hạng )
    OBP0,388 (Hạng 1.105)
    SLG0,459 (Hạng 1.309)
    OPS0,847 (Hạng 942)
    SB319 (Hạng 151)
    SO434 (Hạng 1.636)
    GIDP259 (Hạng 33)
    CS125 (Hạng 60)
    Rbat+136 (Hạng 961)
    WAR69.3 (Hạng 75)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Trong mùa giải 2001, Tony Gwynn đã ra sân 71 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G71
    AB102
    H33
    BA0,324
    2B9
    3B1
    HR1
    RBI17
    R5
    BB10
    OBP0,384
    SLG0,461
    OPS0,845
    SB1
    SO9
    GIDP1
    Rbat+137
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tony Gwynn theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1997, 17 HR
    • H cao nhất: 1997, 220 H
    • RBI cao nhất: 1997, 119 RBI
    • SB cao nhất: 1987, 56 SB
    • BA cao nhất: 1994, 0,394
    • OBP cao nhất: 1994, 0,454
    • SLG cao nhất: 1994, 0,568
    • OPS cao nhất: 1994, 1,022
    • WAR cao nhất: 1987, 8.6

    🎯 Thành tích postseason

    Tony Gwynn đã thi đấu tổng cộng 27 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,306, OBP 0,339, SLG 0,398, và OPS 0,737. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 33 H, 11 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tony Gwynn

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1982
    55
    1
    17
    0.289
    33
    0.726
    1
    0.337
    0.389
    209
    14
    16
    12
    2
    74
    0.346
    112
    107
    54
    5
    0
    0
    8
    3
    1
    4
    190
    1983
    94
    1
    37
    0.309
    34
    0.726
    1.9
    0.355
    0.372
    334
    23
    21
    12
    2
    113
    0.343
    108
    105
    86
    9
    0
    5
    7
    4
    3
    4
    304
    1984
    213
    5
    71
    0.351
    88
    0.853
    6.3
    0.41
    0.444
    675
    59
    23
    21
    10
    269
    0.398
    148
    141
    158
    15
    2
    13
    33
    18
    2
    6
    606
    1985
    197
    6
    46
    0.317
    90
    0.773
    5.2
    0.364
    0.408
    671
    45
    33
    29
    5
    254
    0.364
    126
    117
    154
    17
    2
    4
    14
    11
    1
    1
    622
    1986
    211
    14
    59
    0.329
    107
    0.848
    6.7
    0.381
    0.467
    701
    52
    35
    33
    7
    300
    0.393
    139
    135
    160
    20
    3
    11
    37
    9
    2
    2
    642
    1987
    218
    7
    54
    0.37
    119
    0.958
    8.6
    0.447
    0.511
    680
    82
    35
    36
    13
    301
    0.437
    166
    158
    157
    13
    3
    26
    56
    12
    4
    2
    589
    1988
    163
    7
    70
    0.313
    64
    0.787
    3.4
    0.373
    0.415
    578
    51
    40
    22
    5
    216
    0.367
    132
    128
    133
    11
    0
    13
    26
    11
    2
    4
    521
    1989
    203
    4
    62
    0.336
    82
    0.813
    2.5
    0.389
    0.424
    679
    56
    30
    27
    7
    256
    0.379
    137
    132
    158
    12
    1
    16
    40
    16
    7
    11
    604
    1990
    177
    4
    72
    0.309
    79
    0.772
    2.9
    0.357
    0.415
    629
    44
    23
    29
    10
    238
    0.344
    106
    112
    141
    13
    1
    20
    17
    8
    4
    7
    573
    1991
    168
    4
    62
    0.317
    69
    0.787
    5.6
    0.355
    0.432
    569
    34
    19
    27
    11
    229
    0.36
    121
    118
    134
    11
    0
    8
    8
    8
    5
    0
    530
    1992
    165
    6
    41
    0.317
    77
    0.786
    4.6
    0.371
    0.415
    569
    46
    16
    27
    3
    216
    0.351
    119
    121
    128
    12
    0
    12
    3
    6
    3
    0
    520
    1993
    175
    7
    59
    0.358
    70
    0.895
    3.1
    0.398
    0.497
    534
    36
    19
    41
    3
    243
    0.409
    143
    138
    122
    18
    1
    11
    14
    1
    7
    1
    489
    1994
    165
    12
    64
    0.394
    79
    1.022
    4.2
    0.454
    0.568
    475
    48
    19
    35
    1
    238
    0.452
    179
    169
    110
    20
    2
    16
    5
    0
    5
    1
    419
    1995
    197
    9
    90
    0.368
    82
    0.888
    2.3
    0.404
    0.484
    577
    35
    15
    33
    1
    259
    0.401
    141
    137
    135
    20
    1
    10
    17
    5
    6
    0
    535
    1996
    159
    3
    50
    0.353
    67
    0.842
    2.3
    0.4
    0.441
    498
    39
    17
    27
    2
    199
    0.373
    126
    128
    116
    17
    1
    12
    11
    4
    6
    1
    451
    1997
    220
    17
    119
    0.372
    97
    0.957
    4.3
    0.409
    0.547
    651
    43
    28
    49
    2
    324
    0.421
    160
    156
    149
    12
    3
    12
    12
    5
    12
    1
    592
    1998
    148
    16
    69
    0.321
    65
    0.865
    1.6
    0.364
    0.501
    505
    35
    18
    35
    0
    231
    0.389
    140
    133
    127
    14
    1
    6
    3
    1
    8
    0
    461
    1999
    139
    10
    62
    0.338
    59
    0.858
    1.8
    0.381
    0.477
    446
    29
    14
    27
    0
    196
    0.383
    126
    124
    111
    15
    2
    5
    7
    2
    4
    0
    411
    2000
    41
    1
    17
    0.323
    17
    0.805
    0.4
    0.364
    0.441
    140
    9
    4
    12
    0
    56
    0.357
    112
    110
    36
    4
    1
    2
    0
    1
    3
    0
    127
    2001
    33
    1
    17
    0.324
    5
    0.845
    0.6
    0.384
    0.461
    112
    10
    9
    9
    1
    47
    0.385
    137
    127
    71
    1
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    102