Tổng hợp thành tích và thống kê của Trevor Larnach

Trevor Larnach ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 300 trận. Với BA 0,236, OPS 0,726, HR 35, và WAR 3.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.278 mọi thời đại về HR và 3.175 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Trevor Larnach

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Trevor Larnach qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Trevor Larnach
    TênTrevor Larnach
    Ngày sinh26 tháng 2, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2021

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Trevor Larnach ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 300 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G300 (Hạng 5.135)
    AB958 (Hạng 4.298)
    H226 (Hạng 4.325)
    BA0,236 (Hạng 7.914)
    2B49 (Hạng 3.693)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR35 (Hạng 2.278)
    RBI138 (Hạng 3.584)
    R136 (Hạng 3.886)
    BB116 (Hạng )
    OBP0,323 (Hạng 5.025)
    SLG0,403 (Hạng 3.001)
    OPS0,726 (Hạng 3.438)
    SB6 (Hạng 5.128)
    SO322 (Hạng 2.277)
    GIDP18 (Hạng 3.113)
    CS2 (Hạng 4.730)
    Rbat+102 (Hạng 3.276)
    WAR3.1 (Hạng 3.175)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Trevor Larnach đã ra sân 112 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G112
    AB355
    H92
    BA0,259
    2B17
    3B0
    HR15
    RBI52
    R59
    BB40
    OBP0,338
    SLG0,434
    OPS0,771
    SB4
    SO89
    GIDP12
    CS1
    Rbat+117
    WAR1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Trevor Larnach theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 15 HR
    • H cao nhất: 2024, 92 H
    • RBI cao nhất: 2024, 52 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 4 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,259
    • OBP cao nhất: 2024, 0,338
    • SLG cao nhất: 2024, 0,434
    • OPS cao nhất: 2024, 0,771
    • WAR cao nhất: 2022, 1.4

    🎯 Thành tích postseason

    Trevor Larnach chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Trevor Larnach

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    58
    7
    28
    0.223
    29
    0.672
    0.4
    0.322
    0.35
    301
    31
    104
    12
    0
    91
    0.304
    90
    88
    79
    3
    8
    0
    1
    0
    2
    0
    260
    2022
    37
    5
    18
    0.231
    22
    0.712
    1.4
    0.306
    0.406
    180
    18
    57
    13
    0
    65
    0.309
    97
    102
    51
    1
    0
    1
    0
    0
    2
    0
    160
    2023
    39
    8
    40
    0.213
    26
    0.727
    0
    0.311
    0.415
    212
    27
    72
    7
    3
    76
    0.318
    98
    97
    58
    2
    0
    1
    1
    1
    2
    0
    183
    2024
    92
    15
    52
    0.259
    59
    0.771
    1.3
    0.338
    0.434
    400
    40
    89
    17
    0
    154
    0.341
    117
    116
    112
    12
    3
    1
    4
    1
    2
    0
    355