Tổng hợp thành tích và thống kê của Trevor Story

  • 7 tháng 5, 2025

Trevor Story ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.065 trận. Với BA 0,265, OPS 0,819, HR 204, và WAR 34.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 368 mọi thời đại về HR và 470 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Trevor Story
TênTrevor Story
Ngày sinh15 tháng 11, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríShortstop and Second Baseman
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Trevor Story

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Trevor Story qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Trevor Story ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.065 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.065 (Hạng 1.557)
    AB4.043 (Hạng 1.274)
    H1.070 (Hạng 1.284)
    BA0,265 (Hạng 3.992)
    2B247 (Hạng 770)
    3B27 (Hạng 1.611)
    HR204 (Hạng 368)
    RBI636 (Hạng 807)
    R627 (Hạng 1.025)
    BB351 (Hạng 1343)
    OBP0,329 (Hạng 4.454)
    SLG0,490 (Hạng 876)
    OPS0,819 (Hạng 1.256)
    SB160 (Hạng 516)
    SO1.251 (Hạng 195)
    GIDP60 (Hạng 1.456)
    CS37 (Hạng 942)
    Rbat+109 (Hạng 2.513)
    WAR34.7 (Hạng 470)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Trevor Story đã ra sân 157 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G157
    AB612
    H161
    BA0,263
    2B29
    3B0
    HR25
    RBI96
    R91
    BB33
    OBP0,308
    SLG0,433
    OPS0,741
    SB31
    SO176
    GIDP3
    CS1
    Rbat+105
    WAR3.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Trevor Story theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2018, 37 HR
    • H cao nhất: 2018, 174 H
    • RBI cao nhất: 2018, 108 RBI
    • SB cao nhất: 2025, 31 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,294
    • OBP cao nhất: 2019, 0,363
    • SLG cao nhất: 2016, 0,567
    • OPS cao nhất: 2019, 0,917
    • WAR cao nhất: 2019, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Trevor Story đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,343, OBP 0,343, SLG 0,571, và OPS 0,914. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 12 H, 4 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Trevor Story

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    101
    27
    72
    0.272
    67
    0.909
    4.1
    0.341
    0.567
    415
    35
    130
    21
    4
    211
    0.38
    121
    122
    97
    5
    5
    2
    8
    5
    1
    2
    372
    2017
    120
    24
    82
    0.239
    68
    0.765
    2.8
    0.308
    0.457
    555
    49
    191
    32
    3
    230
    0.336
    85
    84
    145
    12
    2
    4
    7
    2
    1
    0
    503
    2018
    174
    37
    108
    0.291
    88
    0.914
    6.3
    0.348
    0.567
    656
    47
    168
    42
    6
    339
    0.401
    133
    127
    157
    12
    7
    3
    27
    6
    4
    0
    598
    2019
    173
    35
    85
    0.294
    111
    0.917
    6.9
    0.363
    0.554
    656
    58
    174
    38
    5
    326
    0.392
    126
    120
    145
    3
    7
    0
    23
    8
    3
    0
    588
    2020
    68
    11
    28
    0.289
    41
    0.874
    2.5
    0.355
    0.519
    259
    24
    63
    13
    4
    122
    0.384
    120
    120
    59
    5
    0
    1
    15
    3
    0
    0
    235
    2021
    132
    24
    75
    0.251
    88
    0.801
    4.3
    0.329
    0.471
    595
    53
    139
    34
    5
    248
    0.354
    104
    102
    142
    7
    11
    2
    20
    6
    5
    0
    526
    2022
    85
    16
    66
    0.238
    53
    0.737
    2.5
    0.303
    0.434
    396
    32
    122
    22
    0
    155
    0.334
    102
    102
    94
    9
    3
    4
    13
    0
    4
    0
    357
    2023
    32
    3
    14
    0.203
    12
    0.566
    0.8
    0.25
    0.316
    168
    9
    55
    9
    0
    50
    0.272
    58
    52
    43
    2
    1
    0
    10
    3
    0
    0
    158
    2024
    24
    2
    10
    0.255
    8
    0.733
    0.7
    0.34
    0.394
    106
    11
    33
    7
    0
    37
    0.325
    104
    104
    26
    2
    1
    2
    6
    3
    0
    0
    94
    2025
    161
    25
    96
    0.263
    91
    0.741
    3.8
    0.308
    0.433
    654
    33
    176
    29
    0
    265
    0.333
    105
    104
    157
    3
    7
    1
    31
    1
    1
    1
    612