Tổng hợp thành tích và thống kê của Ty Cobb

Ty Cobb ra mắt MLB vào năm 1905 và đã thi đấu tổng cộng 24 mùa giải với 3.034 trận. Với BA 0,366, OPS 0,945, HR 117, và WAR 151.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 834 mọi thời đại về HR và 4 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ty Cobb

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ty Cobb qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ty Cobb
    TênTy Cobb
    Ngày sinh18 tháng 12, 1886
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1905

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ty Cobb ra mắt MLB vào năm 1905 và đã thi đấu tổng cộng 24 mùa giải với 3.034 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.034 (Hạng 6)
    AB11.440 (Hạng 5)
    H4.189 (Hạng 2)
    BA0,366 (Hạng 542)
    2B724 (Hạng 4)
    3B295 (Hạng 2)
    HR117 (Hạng 834)
    RBI1944 (Hạng 9)
    R2245 (Hạng 2)
    BB1249 (Hạng )
    OBP0,433 (Hạng 665)
    SLG0,512 (Hạng 512)
    OPS0,945 (Hạng 568)
    SB897 (Hạng 4)
    SO680 (Hạng 845)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS215 (Hạng 4)
    Rbat+173 (Hạng 565)
    WAR151.4 (Hạng 4)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1928)

    Trong mùa giải 1928, Ty Cobb đã ra sân 95 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G95
    AB353
    H114
    BA0,323
    2B27
    3B4
    HR1
    RBI40
    R54
    BB34
    OBP0,389
    SLG0,431
    OPS0,819
    SB6
    SO16
    CS8
    Rbat+117
    WAR2.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ty Cobb theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1921, 12 HR
    • H cao nhất: 1911, 248 H
    • RBI cao nhất: 1911, 127 RBI
    • SB cao nhất: 1915, 96 SB
    • BA cao nhất: 1911, 0,419
    • OBP cao nhất: 1915, 0,486
    • SLG cao nhất: 1911, 0,620
    • OPS cao nhất: 1911, 1,086
    • WAR cao nhất: 1917, 11.3

    🎯 Thành tích postseason

    Ty Cobb đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,262, OBP 0,314, SLG 0,354, và OPS 0,668. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 17 H, 9 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ty Cobb

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1905
    36
    1
    15
    0.238
    19
    0.584
    0.2
    0.286
    0.298
    165
    10
    23
    6
    0
    45
    0.282
    84
    85
    41
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    4
    151
    1906
    113
    1
    41
    0.316
    45
    0.749
    2.6
    0.355
    0.394
    394
    19
    40
    15
    5
    141
    0.362
    131
    132
    98
    0
    3
    0
    23
    0
    0
    14
    358
    1907
    212
    5
    119
    0.35
    99
    0.848
    6.8
    0.38
    0.468
    642
    24
    55
    28
    14
    283
    0.421
    163
    167
    150
    0
    5
    0
    53
    0
    0
    8
    605
    1908
    188
    4
    108
    0.324
    88
    0.844
    6.2
    0.368
    0.476
    635
    34
    42
    36
    20
    276
    0.413
    170
    170
    150
    0
    6
    0
    39
    0
    0
    15
    580
    1909
    216
    9
    107
    0.377
    115
    0.947
    9.9
    0.431
    0.517
    655
    48
    45
    33
    10
    296
    0.482
    199
    192
    156
    0
    6
    0
    76
    0
    0
    24
    573
    1910
    194
    8
    91
    0.382
    106
    1.004
    10.5
    0.455
    0.549
    598
    64
    46
    35
    13
    279
    0.5
    209
    205
    140
    0
    4
    0
    65
    0
    0
    16
    508
    1911
    248
    8
    127
    0.419
    148
    1.086
    10.7
    0.466
    0.62
    656
    44
    42
    47
    24
    367
    0.531
    196
    196
    146
    0
    8
    0
    83
    0
    0
    11
    592
    1912
    226
    7
    83
    0.409
    119
    1.04
    9.2
    0.456
    0.584
    610
    43
    30
    30
    23
    323
    0.497
    197
    200
    140
    0
    5
    0
    61
    34
    0
    8
    553
    1913
    167
    4
    67
    0.389
    70
    1
    7.4
    0.466
    0.534
    504
    58
    31
    18
    16
    229
    0.492
    198
    194
    122
    0
    4
    0
    51
    0
    0
    11
    429
    1914
    127
    2
    57
    0.368
    69
    0.979
    5.6
    0.466
    0.513
    415
    57
    22
    22
    11
    177
    0.486
    196
    190
    98
    0
    6
    0
    35
    17
    0
    6
    345
    1915
    208
    3
    99
    0.369
    144
    0.973
    9.5
    0.486
    0.487
    701
    118
    43
    31
    13
    274
    0.492
    189
    185
    156
    0
    10
    0
    96
    38
    0
    9
    563
    1916
    201
    5
    68
    0.37
    113
    0.943
    8
    0.451
    0.492
    637
    78
    39
    31
    10
    267
    0.475
    186
    179
    145
    0
    2
    0
    68
    24
    0
    14
    543
    1917
    225
    6
    106
    0.383
    107
    1.014
    11.3
    0.444
    0.57
    671
    61
    34
    44
    24
    335
    0.498
    213
    209
    152
    0
    4
    0
    55
    0
    0
    16
    588
    1918
    161
    3
    62
    0.382
    81
    0.955
    6.5
    0.44
    0.515
    474
    41
    21
    19
    14
    217
    0.47
    199
    194
    111
    0
    2
    0
    34
    0
    0
    9
    421
    1919
    191
    1
    67
    0.384
    92
    0.942
    5.5
    0.428
    0.514
    548
    38
    22
    36
    13
    256
    0.445
    172
    166
    124
    0
    1
    0
    28
    0
    0
    9
    498
    1920
    143
    2
    63
    0.334
    87
    0.867
    3.3
    0.416
    0.451
    496
    58
    28
    28
    8
    193
    0.41
    138
    133
    112
    0
    2
    0
    15
    10
    0
    7
    428
    1921
    197
    12
    101
    0.389
    124
    1.048
    6.7
    0.452
    0.596
    582
    56
    19
    37
    16
    302
    0.474
    174
    166
    128
    0
    3
    0
    22
    15
    0
    15
    507
    1922
    211
    4
    99
    0.401
    99
    1.026
    6.7
    0.462
    0.565
    613
    55
    24
    42
    16
    297
    0.465
    181
    169
    137
    0
    4
    0
    9
    13
    0
    27
    526
    1923
    189
    6
    88
    0.34
    103
    0.882
    5.6
    0.413
    0.469
    648
    66
    14
    40
    7
    261
    0.416
    141
    134
    145
    0
    3
    0
    9
    10
    0
    22
    556
    1924
    211
    4
    79
    0.338
    114
    0.867
    5.5
    0.418
    0.45
    727
    85
    18
    38
    10
    281
    0.412
    132
    126
    155
    0
    1
    2
    23
    14
    0
    15
    625