Tyler Fitzgerald ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 106 trận. Với BA 0,275, OPS 0,822, HR 17, và WAR 3.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.360 mọi thời đại về HR và 3.222 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Tyler Fitzgerald |
Ngày sinh | 15 tháng 9, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Tyler Fitzgerald ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 106 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 106 (Hạng 8.917) |
AB | 346 (Hạng 6.902) |
H | 95 (Hạng 6.210) |
BA | 0,275 (Hạng 2.930) |
2B | 21 (Hạng 5.398) |
3B | 2 (Hạng 6.398) |
HR | 17 (Hạng 3.360) |
RBI | 39 (Hạng 6.193) |
R | 56 (Hạng 5.736) |
BB | 24 (Hạng 6705) |
OBP | 0,328 (Hạng 4.542) |
SLG | 0,494 (Hạng 858) |
OPS | 0,822 (Hạng 1.211) |
SB | 19 (Hạng 3.187) |
SO | 118 (Hạng 4.858) |
GIDP | 2 (Hạng 6.073) |
CS | 4 (Hạng 3.944) |
Rbat+ | 135 (Hạng 988) |
WAR | 3.0 (Hạng 3.222) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Tyler Fitzgerald đã ra sân 96 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 96 |
AB | 314 |
H | 88 |
BA | 0,280 |
2B | 19 |
3B | 2 |
HR | 15 |
RBI | 34 |
R | 53 |
BB | 22 |
OBP | 0,334 |
SLG | 0,497 |
OPS | 0,831 |
SB | 17 |
SO | 108 |
GIDP | 2 |
CS | 4 |
Rbat+ | 140 |
WAR | 2.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tyler Fitzgerald theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 15 HR
- H cao nhất: 2024, 88 H
- RBI cao nhất: 2024, 34 RBI
- SB cao nhất: 2024, 17 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,280
- OBP cao nhất: 2024, 0,334
- SLG cao nhất: 2024, 0,497
- OPS cao nhất: 2024, 0,831
- WAR cao nhất: 2024, 2.8
🎯 Thành tích postseason
Tyler Fitzgerald chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tyler Fitzgerald
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 7 | 2 | 5 | 0.219 | 3 | 0.733 | 0.2 | 0.265 | 0.469 | 34 | 2 | 10 | 2 | 0 | 15 | 0.323 | 94 | 99 | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 32 |
2024 | 88 | 15 | 34 | 0.28 | 53 | 0.831 | 2.8 | 0.334 | 0.497 | 341 | 22 | 108 | 19 | 2 | 156 | 0.367 | 140 | 136 | 96 | 2 | 4 | 0 | 17 | 4 | 1 | 0 | 314 |