Tổng hợp thành tích và thống kê của Tyler Stephenson

Tyler Stephenson ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 470 trận. Với BA 0,267, OPS 0,770, HR 50, và WAR 6.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.804 mọi thời đại về HR và 2.220 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tyler Stephenson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tyler Stephenson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tyler Stephenson
    TênTyler Stephenson
    Ngày sinh16 tháng 8, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2020

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tyler Stephenson ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 470 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G470 (Hạng 3.644)
    AB1.455 (Hạng 3.323)
    H389 (Hạng 3.200)
    BA0,267 (Hạng 3.750)
    2B76 (Hạng 2.855)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR50 (Hạng 1.804)
    RBI208 (Hạng 2.803)
    R212 (Hạng 2.978)
    BB150 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,427 (Hạng 2.102)
    OPS0,770 (Hạng 2.101)
    SB2 (Hạng 6.820)
    SO383 (Hạng 1.891)
    GIDP40 (Hạng 1.993)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+108 (Hạng 2.607)
    WAR6.9 (Hạng 2.220)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Tyler Stephenson đã ra sân 138 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G138
    AB457
    H118
    BA0,258
    2B26
    3B1
    HR19
    RBI66
    R69
    BB48
    OBP0,338
    SLG0,444
    OPS0,782
    SB1
    SO117
    GIDP9
    Rbat+114
    WAR2.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tyler Stephenson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 19 HR
    • H cao nhất: 2024, 118 H
    • RBI cao nhất: 2024, 66 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 1 SB
    • BA cao nhất: 2022, 0,319
    • OBP cao nhất: 2020, 0,400
    • SLG cao nhất: 2020, 0,647
    • OPS cao nhất: 2020, 1,047
    • WAR cao nhất: 2024, 2.4

    🎯 Thành tích postseason

    Tyler Stephenson chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tyler Stephenson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    5
    2
    6
    0.294
    4
    1.047
    0.3
    0.4
    0.647
    20
    2
    9
    0
    0
    11
    0.438
    167
    167
    8
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    17
    2021
    100
    10
    45
    0.286
    56
    0.797
    2
    0.366
    0.431
    402
    41
    75
    21
    0
    151
    0.355
    109
    106
    132
    11
    6
    1
    0
    0
    5
    0
    350
    2022
    53
    6
    35
    0.319
    24
    0.854
    1.6
    0.372
    0.482
    183
    12
    47
    9
    0
    80
    0.377
    136
    133
    50
    4
    3
    0
    1
    0
    2
    0
    166
    2023
    113
    13
    56
    0.243
    59
    0.696
    0.6
    0.317
    0.378
    517
    47
    135
    20
    2
    176
    0.318
    91
    85
    142
    16
    4
    2
    0
    1
    1
    0
    465
    2024
    118
    19
    66
    0.258
    69
    0.782
    2.4
    0.338
    0.444
    515
    48
    117
    26
    1
    203
    0.345
    114
    112
    138
    9
    8
    2
    1
    0
    2
    0
    457