Tyler Stephenson ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 558 trận. Với BA 0,261, OPS 0,764, HR 63, và WAR 8.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.551 mọi thời đại về HR và 2.037 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Tyler Stephenson |
| Ngày sinh | 16 tháng 8, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher and First Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Tyler Stephenson ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 558 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 558 (Hạng 3.185) |
| AB | 1.754 (Hạng 2.981) |
| H | 458 (Hạng 2.919) |
| BA | 0,261 (Hạng 4.480) |
| 2B | 94 (Hạng 2.517) |
| 3B | 3 (Hạng 5.754) |
| HR | 63 (Hạng 1.551) |
| RBI | 258 (Hạng 2.413) |
| R | 252 (Hạng 2.695) |
| BB | 187 (Hạng 2507) |
| OBP | 0,338 (Hạng 3.328) |
| SLG | 0,426 (Hạng 2.145) |
| OPS | 0,764 (Hạng 2.239) |
| SB | 2 (Hạng 6.894) |
| SO | 499 (Hạng 1.405) |
| GIDP | 44 (Hạng 1.893) |
| CS | 2 (Hạng 4.785) |
| Rbat+ | 106 (Hạng 2.818) |
| WAR | 8.2 (Hạng 2.037) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Tyler Stephenson đã ra sân 88 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 88 |
| AB | 299 |
| H | 69 |
| BA | 0,231 |
| 2B | 18 |
| 3B | 0 |
| HR | 13 |
| RBI | 50 |
| R | 40 |
| BB | 37 |
| OBP | 0,316 |
| SLG | 0,421 |
| OPS | 0,737 |
| SB | 0 |
| SO | 116 |
| GIDP | 4 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 99 |
| WAR | 1.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tyler Stephenson theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 19 HR
- H cao nhất: 2024, 118 H
- RBI cao nhất: 2024, 66 RBI
- SB cao nhất: 2022, 1 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,319
- OBP cao nhất: 2020, 0,400
- SLG cao nhất: 2020, 0,647
- OPS cao nhất: 2020, 1,047
- WAR cao nhất: 2024, 2.4
🎯 Thành tích postseason
Tyler Stephenson đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,143, OBP 0,125, SLG 0,286, và OPS 0,411. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tyler Stephenson
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 5 | 2 | 6 | 0.294 | 4 | 1.047 | 0.3 | 0.4 | 0.647 | 20 | 2 | 9 | 0 | 0 | 11 | 0.438 | 167 | 167 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 |
2021 | 100 | 10 | 45 | 0.286 | 56 | 0.797 | 2 | 0.366 | 0.431 | 402 | 41 | 75 | 21 | 0 | 151 | 0.355 | 109 | 106 | 132 | 11 | 6 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 350 |
2022 | 53 | 6 | 35 | 0.319 | 24 | 0.854 | 1.6 | 0.372 | 0.482 | 183 | 12 | 47 | 9 | 0 | 80 | 0.377 | 136 | 133 | 50 | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 166 |
2023 | 113 | 13 | 56 | 0.243 | 59 | 0.696 | 0.6 | 0.317 | 0.378 | 517 | 47 | 135 | 20 | 2 | 176 | 0.318 | 91 | 85 | 142 | 16 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 465 |
2024 | 118 | 19 | 66 | 0.258 | 69 | 0.782 | 2.4 | 0.338 | 0.444 | 515 | 48 | 117 | 26 | 1 | 203 | 0.345 | 114 | 112 | 138 | 9 | 8 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 457 |
2025 | 69 | 13 | 50 | 0.231 | 40 | 0.737 | 1.3 | 0.316 | 0.421 | 342 | 37 | 116 | 18 | 0 | 126 | 0.327 | 99 | 98 | 88 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 299 |





