Tổng hợp thành tích và thống kê của Víctor Martínez

Víctor Martínez ra mắt MLB vào năm 2002 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.973 trận. Với BA 0,295, OPS 0,815, HR 246, và WAR 31.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 260 mọi thời đại về HR và 533 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Víctor Martínez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Víctor Martínez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Víctor Martínez
    TênVíctor Martínez
    Ngày sinh23 tháng 12, 1978
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB2002

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Víctor Martínez ra mắt MLB vào năm 2002 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.973 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.973 (Hạng 281)
    AB7.297 (Hạng 248)
    H2.153 (Hạng 206)
    BA0,295 (Hạng 1.630)
    2B423 (Hạng 157)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR246 (Hạng 260)
    RBI1178 (Hạng 172)
    R914 (Hạng 454)
    BB730 (Hạng )
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,455 (Hạng 1.365)
    OPS0,815 (Hạng 1.302)
    SB7 (Hạng 4.839)
    SO891 (Hạng 507)
    GIDP264 (Hạng 29)
    CS7 (Hạng 3.193)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR31.9 (Hạng 533)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Trong mùa giải 2018, Víctor Martínez đã ra sân 133 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G133
    AB467
    H117
    BA0,251
    2B21
    3B0
    HR9
    RBI54
    R32
    BB32
    OBP0,297
    SLG0,353
    OPS0,651
    SB0
    SO49
    GIDP19
    Rbat+74
    WAR−1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Víctor Martínez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2014, 32 HR
    • H cao nhất: 2014, 188 H
    • RBI cao nhất: 2007, 114 RBI
    • SB cao nhất: 2014, 3 SB
    • BA cao nhất: 2014, 0,335
    • OBP cao nhất: 2014, 0,409
    • SLG cao nhất: 2014, 0,565
    • OPS cao nhất: 2014, 0,974
    • WAR cao nhất: 2014, 5.5

    🎯 Thành tích postseason

    Víctor Martínez đã thi đấu tổng cộng 36 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,326, OBP 0,384, SLG 0,529, và OPS 0,913. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 45 H, 20 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Víctor Martínez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2002
    9
    1
    5
    0.281
    2
    0.74
    0
    0.333
    0.406
    36
    3
    2
    1
    0
    13
    0.323
    93
    99
    12
    1
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    32
    2003
    46
    1
    16
    0.289
    15
    0.678
    0.4
    0.345
    0.333
    174
    13
    21
    4
    0
    53
    0.324
    95
    84
    49
    8
    1
    0
    1
    1
    1
    0
    159
    2004
    147
    23
    108
    0.283
    77
    0.851
    3.7
    0.359
    0.492
    591
    60
    69
    38
    1
    256
    0.372
    126
    125
    141
    16
    5
    11
    0
    1
    6
    0
    520
    2005
    167
    20
    80
    0.305
    73
    0.853
    5.2
    0.378
    0.475
    622
    63
    78
    33
    0
    260
    0.376
    133
    130
    147
    16
    5
    9
    0
    1
    7
    0
    547
    2006
    181
    16
    93
    0.316
    82
    0.856
    2.9
    0.391
    0.465
    652
    71
    78
    37
    0
    266
    0.379
    125
    122
    153
    27
    3
    8
    0
    0
    6
    0
    572
    2007
    169
    25
    114
    0.301
    78
    0.879
    4.3
    0.374
    0.505
    645
    62
    76
    40
    0
    284
    0.381
    126
    129
    147
    19
    10
    12
    0
    0
    11
    0
    562
    2008
    74
    2
    35
    0.278
    30
    0.701
    0.6
    0.337
    0.365
    294
    24
    32
    17
    0
    97
    0.321
    88
    88
    73
    12
    1
    4
    0
    0
    3
    0
    266
    2009
    178
    23
    108
    0.303
    88
    0.861
    3.6
    0.381
    0.48
    672
    75
    74
    33
    1
    282
    0.381
    130
    127
    155
    17
    3
    3
    1
    0
    6
    0
    588
    2010
    149
    20
    79
    0.302
    64
    0.844
    3.6
    0.351
    0.493
    538
    40
    52
    32
    1
    243
    0.375
    125
    122
    127
    17
    0
    5
    1
    0
    5
    0
    493
    2011
    178
    12
    103
    0.33
    76
    0.85
    3.2
    0.38
    0.47
    595
    46
    51
    40
    0
    254
    0.381
    136
    131
    145
    20
    2
    6
    1
    0
    7
    0
    540
    2013
    182
    14
    83
    0.301
    68
    0.785
    1.2
    0.355
    0.43
    668
    54
    62
    36
    0
    260
    0.343
    111
    113
    159
    23
    1
    10
    0
    2
    8
    0
    605
    2014
    188
    32
    103
    0.335
    87
    0.974
    5.5
    0.409
    0.565
    641
    70
    42
    33
    0
    317
    0.423
    178
    172
    151
    17
    4
    28
    3
    2
    6
    0
    561
    2015
    108
    11
    64
    0.245
    39
    0.667
    -1.9
    0.301
    0.366
    485
    31
    52
    20
    0
    161
    0.287
    73
    84
    120
    18
    7
    8
    0
    0
    7
    0
    440
    2016
    160
    27
    86
    0.289
    65
    0.826
    1.4
    0.351
    0.476
    610
    50
    90
    22
    0
    263
    0.354
    120
    121
    154
    19
    4
    8
    0
    0
    3
    0
    553
    2017
    100
    10
    47
    0.255
    38
    0.697
    -0.5
    0.324
    0.372
    435
    36
    63
    16
    0
    146
    0.312
    86
    86
    107
    15
    5
    3
    0
    0
    2
    0
    392
    2018
    117
    9
    54
    0.251
    32
    0.651
    -1.3
    0.297
    0.353
    508
    32
    49
    21
    0
    165
    0.293
    74
    76
    133
    19
    2
    4
    0
    0
    7
    0
    467