Tổng hợp thành tích và thống kê của Vladimir Guerrero Jr.

Vladimir Guerrero Jr. ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.147 trận. Với BA 0,318, OPS 0,932, HR 449, và WAR 59.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 41 mọi thời đại về HR và 130 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Vladimir Guerrero Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Vladimir Guerrero Jr. qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Vladimir Guerrero Jr.
    TênVladimir Guerrero Jr.
    Ngày sinh9 tháng 2, 1975
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Vladimir Guerrero Jr. ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.147 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.147 (Hạng 176)
    AB8.155 (Hạng 135)
    H2.590 (Hạng 87)
    BA0,318 (Hạng 1.053)
    2B477 (Hạng 87)
    3B46 (Hạng 824)
    HR449 (Hạng 41)
    RBI1496 (Hạng 57)
    R1328 (Hạng 117)
    BB737 (Hạng )
    OBP0,379 (Hạng 1.262)
    SLG0,553 (Hạng 397)
    OPS0,932 (Hạng 589)
    SB181 (Hạng 434)
    SO985 (Hạng 395)
    GIDP277 (Hạng 21)
    CS94 (Hạng 166)
    Rbat+140 (Hạng 890)
    WAR59.5 (Hạng 130)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2011)

    Trong mùa giải 2011, Vladimir Guerrero Jr. đã ra sân 145 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G145
    AB562
    H163
    BA0,290
    2B30
    3B1
    HR13
    RBI63
    R60
    BB17
    OBP0,317
    SLG0,416
    OPS0,733
    SB2
    SO56
    GIDP23
    CS2
    Rbat+96
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Vladimir Guerrero Jr. theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 44 HR
    • H cao nhất: 2002, 206 H
    • RBI cao nhất: 1999, 131 RBI
    • SB cao nhất: 2002, 40 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,345
    • OBP cao nhất: 2003, 0,426
    • SLG cao nhất: 2000, 0,664
    • OPS cao nhất: 2000, 1,074
    • WAR cao nhất: 1998, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Vladimir Guerrero Jr. đã thi đấu tổng cộng 44 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,263, OBP 0,324, SLG 0,339, và OPS 0,663. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 45 H, 20 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Vladimir Guerrero Jr.

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1996
    5
    1
    1
    0.185
    2
    0.481
    -0.1
    0.185
    0.296
    27
    0
    3
    0
    0
    8
    0.242
    26
    24
    9
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    27
    1997
    98
    11
    40
    0.302
    44
    0.833
    1.8
    0.35
    0.483
    354
    19
    39
    22
    2
    157
    0.375
    122
    117
    90
    11
    7
    2
    3
    4
    3
    0
    325
    1998
    202
    38
    109
    0.324
    108
    0.96
    7.4
    0.371
    0.589
    677
    42
    95
    37
    7
    367
    0.419
    158
    150
    159
    15
    7
    13
    11
    9
    5
    0
    623
    1999
    193
    42
    131
    0.316
    102
    0.978
    4.4
    0.378
    0.6
    674
    55
    62
    37
    5
    366
    0.416
    145
    146
    160
    18
    7
    14
    14
    7
    2
    0
    610
    2000
    197
    44
    123
    0.345
    101
    1.074
    6
    0.41
    0.664
    641
    58
    74
    28
    11
    379
    0.444
    163
    162
    154
    15
    8
    23
    9
    10
    4
    0
    571
    2001
    184
    34
    108
    0.307
    107
    0.943
    4.9
    0.377
    0.566
    671
    60
    88
    45
    4
    339
    0.401
    140
    139
    159
    24
    9
    24
    37
    16
    3
    0
    599
    2002
    206
    39
    111
    0.336
    106
    1.01
    7.1
    0.417
    0.593
    709
    84
    70
    37
    2
    364
    0.433
    165
    160
    161
    20
    6
    32
    40
    20
    5
    0
    614
    2003
    130
    25
    79
    0.33
    71
    1.012
    3.2
    0.426
    0.586
    467
    63
    53
    20
    3
    231
    0.431
    160
    156
    112
    18
    6
    22
    9
    5
    4
    0
    394
    2004
    206
    39
    126
    0.337
    124
    0.989
    5.6
    0.391
    0.598
    680
    52
    74
    39
    2
    366
    0.422
    156
    157
    156
    19
    8
    14
    15
    3
    8
    0
    612
    2005
    165
    32
    108
    0.317
    95
    0.959
    5.7
    0.394
    0.565
    594
    61
    48
    29
    2
    294
    0.409
    153
    154
    141
    16
    8
    26
    13
    1
    5
    0
    520
    2006
    200
    33
    116
    0.329
    92
    0.934
    3.8
    0.382
    0.552
    665
    50
    68
    34
    1
    335
    0.39
    132
    138
    156
    16
    4
    25
    15
    5
    4
    0
    607
    2007
    186
    27
    125
    0.324
    89
    0.95
    4.6
    0.403
    0.547
    660
    71
    62
    45
    1
    314
    0.406
    146
    147
    150
    19
    9
    28
    2
    3
    6
    0
    574
    2008
    164
    27
    91
    0.303
    85
    0.886
    2.4
    0.365
    0.521
    600
    51
    77
    31
    3
    282
    0.382
    129
    130
    143
    27
    4
    16
    5
    3
    4
    0
    541
    2009
    113
    15
    50
    0.295
    59
    0.794
    0.7
    0.334
    0.46
    407
    19
    56
    16
    1
    176
    0.354
    110
    107
    100
    16
    4
    3
    2
    1
    1
    0
    383
    2010
    178
    29
    115
    0.3
    83
    0.841
    1.8
    0.345
    0.496
    643
    35
    60
    27
    1
    294
    0.369
    120
    119
    152
    19
    9
    5
    4
    5
    6
    0
    593
    2011
    163
    13
    63
    0.29
    60
    0.733
    0.2
    0.317
    0.416
    590
    17
    56
    30
    1
    234
    0.325
    96
    98
    145
    23
    7
    3
    2
    2
    4
    0
    562