Tổng hợp thành tích và thống kê của Will Clark

Will Clark ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.976 trận. Với BA 0,303, OPS 0,881, HR 284, và WAR 56.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 185 mọi thời đại về HR và 145 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Will Clark

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Will Clark qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Will Clark
    TênWill Clark
    Ngày sinh13 tháng 3, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Will Clark ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.976 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.976 (Hạng 278)
    AB7.173 (Hạng 273)
    H2.176 (Hạng 197)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B440 (Hạng 125)
    3B47 (Hạng 791)
    HR284 (Hạng 185)
    RBI1205 (Hạng 156)
    R1186 (Hạng 198)
    BB937 (Hạng )
    OBP0,384 (Hạng 1.168)
    SLG0,497 (Hạng 844)
    OPS0,881 (Hạng 741)
    SB67 (Hạng 1.319)
    SO1.190 (Hạng 234)
    GIDP100 (Hạng 734)
    CS48 (Hạng 673)
    Rbat+139 (Hạng 908)
    WAR56.6 (Hạng 145)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Trong mùa giải 2000, Will Clark đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G130
    AB427
    H136
    BA0,319
    2B30
    3B2
    HR21
    RBI70
    R78
    BB69
    OBP0,418
    SLG0,546
    OPS0,964
    SB5
    SO69
    GIDP7
    CS2
    Rbat+151
    WAR4.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Will Clark theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 35 HR
    • H cao nhất: 1989, 196 H
    • RBI cao nhất: 1991, 116 RBI
    • SB cao nhất: 1992, 12 SB
    • BA cao nhất: 1989, 0,333
    • OBP cao nhất: 1994, 0,431
    • SLG cao nhất: 1987, 0,580
    • OPS cao nhất: 2000, 0,964
    • WAR cao nhất: 1989, 8.6

    🎯 Thành tích postseason

    Will Clark đã thi đấu tổng cộng 23 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,330, OBP 0,398, SLG 0,523, và OPS 0,921. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 29 H, 11 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Will Clark

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1986
    117
    11
    41
    0.287
    66
    0.787
    2.2
    0.343
    0.444
    458
    34
    76
    27
    2
    181
    0.349
    120
    121
    111
    3
    3
    10
    4
    7
    4
    9
    408
    1987
    163
    35
    91
    0.308
    89
    0.951
    4.2
    0.371
    0.58
    588
    49
    98
    29
    5
    307
    0.393
    151
    152
    150
    2
    5
    11
    5
    17
    2
    3
    529
    1988
    162
    29
    109
    0.282
    102
    0.894
    6.7
    0.386
    0.508
    689
    100
    129
    31
    6
    292
    0.398
    160
    160
    162
    9
    4
    27
    9
    1
    10
    0
    575
    1989
    196
    23
    111
    0.333
    104
    0.953
    8.6
    0.407
    0.546
    675
    74
    103
    38
    9
    321
    0.431
    182
    175
    159
    6
    5
    14
    8
    3
    8
    0
    588
    1990
    177
    19
    95
    0.295
    91
    0.805
    3.5
    0.357
    0.448
    678
    62
    97
    25
    5
    269
    0.364
    125
    125
    154
    7
    3
    9
    8
    2
    13
    0
    600
    1991
    170
    29
    116
    0.301
    84
    0.895
    5.2
    0.359
    0.536
    622
    51
    91
    32
    7
    303
    0.398
    153
    154
    148
    5
    2
    12
    4
    2
    4
    0
    565
    1992
    154
    16
    73
    0.3
    69
    0.86
    3.8
    0.384
    0.476
    601
    73
    82
    40
    1
    244
    0.379
    146
    148
    144
    5
    4
    23
    12
    7
    11
    0
    513
    1993
    139
    14
    73
    0.283
    82
    0.799
    1.6
    0.367
    0.432
    567
    63
    68
    27
    2
    212
    0.364
    120
    118
    132
    10
    6
    6
    2
    2
    6
    1
    491
    1994
    128
    13
    80
    0.329
    73
    0.932
    3.6
    0.431
    0.501
    469
    71
    59
    24
    2
    195
    0.412
    142
    141
    110
    5
    3
    11
    5
    1
    6
    0
    389
    1995
    137
    16
    92
    0.302
    85
    0.869
    3.1
    0.389
    0.48
    537
    68
    50
    27
    3
    218
    0.39
    126
    123
    123
    7
    4
    6
    0
    1
    11
    0
    454
    1996
    124
    13
    72
    0.284
    69
    0.813
    2.2
    0.377
    0.436
    512
    64
    67
    25
    1
    190
    0.363
    100
    101
    117
    10
    5
    5
    2
    1
    7
    0
    436
    1997
    128
    12
    51
    0.326
    56
    0.896
    3.4
    0.4
    0.496
    450
    49
    62
    29
    1
    195
    0.394
    128
    128
    110
    4
    3
    11
    0
    0
    5
    0
    393
    1998
    169
    23
    102
    0.305
    98
    0.891
    2.9
    0.384
    0.507
    636
    72
    97
    41
    1
    281
    0.39
    125
    126
    149
    15
    3
    5
    1
    0
    7
    0
    554
    1999
    76
    10
    29
    0.303
    40
    0.877
    1.6
    0.395
    0.482
    294
    38
    42
    15
    0
    121
    0.398
    136
    128
    77
    5
    2
    2
    2
    2
    3
    0
    251
    2000
    136
    21
    70
    0.319
    78
    0.964
    4
    0.418
    0.546
    507
    69
    69
    30
    2
    233
    0.427
    151
    145
    130
    7
    7
    3
    5
    2
    4
    0
    427