Tổng hợp thành tích và thống kê của Willie Mays

Willie Mays ra mắt MLB vào năm 1948 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 3.005 trận. Với BA 0,301, OPS 0,941, HR 660, và WAR 156.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 6 mọi thời đại về HR và 3 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Willie Mays

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Willie Mays qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willie Mays
    TênWillie Mays
    Ngày sinh6 tháng 5, 1931
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1948

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Willie Mays ra mắt MLB vào năm 1948 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 3.005 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.005 (Hạng 9)
    AB10.924 (Hạng 14)
    H3.293 (Hạng 13)
    BA0,301 (Hạng 1.412)
    2B525 (Hạng 46)
    3B141 (Hạng 63)
    HR660 (Hạng 6)
    RBI1909 (Hạng 12)
    R2068 (Hạng 7)
    BB1468 (Hạng )
    OBP0,384 (Hạng 1.168)
    SLG0,557 (Hạng 382)
    OPS0,941 (Hạng 576)
    SB339 (Hạng 124)
    SO1.526 (Hạng 73)
    GIDP251 (Hạng 38)
    CS103 (Hạng 124)
    Rbat+160 (Hạng 645)
    WAR156.3 (Hạng 3)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1973)

    Trong mùa giải 1973, Willie Mays đã ra sân 66 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G66
    AB209
    H44
    BA0,211
    2B10
    3B0
    HR6
    RBI25
    R24
    BB27
    OBP0,303
    SLG0,344
    OPS0,647
    SB1
    SO47
    GIDP7
    Rbat+78
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willie Mays theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1965, 52 HR
    • H cao nhất: 1958, 208 H
    • RBI cao nhất: 1962, 141 RBI
    • SB cao nhất: 1956, 40 SB
    • BA cao nhất: 1958, 0,347
    • OBP cao nhất: 1971, 0,425
    • SLG cao nhất: 1954, 0,667
    • OPS cao nhất: 1954, 1,078
    • WAR cao nhất: 1965, 11.2

    🎯 Thành tích postseason

    Willie Mays đã thi đấu tổng cộng 33 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,343, SLG 0,325, và OPS 0,668. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 29 H, 15 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willie Mays

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1948
    10
    0
    6
    0.233
    6
    0.638
    -0.1
    0.313
    0.326
    48
    4
    0
    2
    1
    14
    0.306
    75
    71
    13
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    43
    1951
    127
    20
    68
    0.274
    59
    0.828
    3.9
    0.356
    0.472
    524
    57
    60
    22
    5
    219
    0.367
    120
    120
    121
    11
    2
    7
    7
    4
    0
    1
    464
    1952
    30
    4
    23
    0.236
    17
    0.736
    1.3
    0.326
    0.409
    144
    16
    17
    2
    4
    52
    0.338
    102
    102
    34
    2
    1
    1
    4
    1
    0
    0
    127
    1954
    195
    41
    110
    0.345
    119
    1.078
    10.5
    0.411
    0.667
    641
    66
    57
    33
    13
    377
    0.468
    182
    175
    151
    12
    2
    14
    8
    5
    7
    0
    565
    1955
    185
    51
    127
    0.319
    123
    1.059
    9.2
    0.4
    0.659
    670
    79
    60
    18
    13
    382
    0.459
    177
    174
    152
    12
    4
    13
    24
    4
    7
    0
    580
    1956
    171
    36
    84
    0.296
    101
    0.926
    7.6
    0.369
    0.557
    651
    68
    65
    27
    8
    322
    0.411
    151
    146
    152
    16
    1
    20
    40
    10
    3
    0
    578
    1957
    195
    35
    97
    0.333
    112
    1.033
    8.3
    0.407
    0.626
    669
    76
    62
    26
    20
    366
    0.441
    174
    173
    152
    14
    1
    15
    38
    19
    6
    0
    585
    1958
    208
    29
    96
    0.347
    121
    1.002
    10.2
    0.419
    0.583
    685
    78
    56
    33
    11
    350
    0.448
    172
    165
    152
    11
    1
    12
    31
    6
    6
    0
    600
    1959
    180
    34
    104
    0.313
    125
    0.964
    7.8
    0.381
    0.583
    649
    65
    58
    43
    5
    335
    0.426
    157
    156
    151
    11
    2
    9
    27
    4
    6
    0
    575
    1960
    190
    29
    103
    0.319
    107
    0.936
    9.5
    0.381
    0.555
    669
    61
    70
    29
    12
    330
    0.423
    167
    160
    153
    15
    4
    11
    25
    10
    9
    0
    595
    1961
    176
    40
    123
    0.308
    129
    0.977
    8.7
    0.393
    0.584
    659
    81
    77
    32
    3
    334
    0.424
    161
    160
    154
    14
    2
    15
    18
    9
    4
    0
    572
    1962
    189
    49
    141
    0.304
    130
    0.999
    10.5
    0.384
    0.615
    706
    78
    85
    36
    5
    382
    0.448
    169
    165
    162
    19
    4
    11
    18
    2
    3
    0
    621
    1963
    187
    38
    103
    0.314
    115
    0.962
    10.6
    0.38
    0.582
    671
    66
    83
    32
    7
    347
    0.44
    184
    175
    157
    15
    2
    5
    8
    3
    7
    0
    596
    1964
    171
    47
    111
    0.296
    121
    0.99
    11
    0.383
    0.607
    665
    82
    72
    21
    9
    351
    0.443
    178
    172
    157
    11
    1
    13
    19
    5
    3
    1
    578
    1965
    177
    52
    112
    0.317
    118
    1.043
    11.2
    0.398
    0.645
    638
    76
    71
    21
    3
    360
    0.462
    197
    185
    157
    11
    0
    16
    9
    4
    2
    2
    558
    1966
    159
    37
    103
    0.288
    99
    0.924
    9
    0.368
    0.556
    629
    70
    81
    29
    4
    307
    0.419
    161
    149
    152
    13
    2
    11
    5
    1
    4
    1
    552
    1967
    128
    22
    70
    0.263
    83
    0.787
    4.4
    0.334
    0.453
    544
    51
    92
    22
    2
    220
    0.366
    128
    124
    141
    12
    2
    7
    6
    0
    3
    2
    486
    1968
    144
    23
    79
    0.289
    84
    0.86
    6.3
    0.372
    0.488
    573
    67
    81
    20
    5
    243
    0.393
    158
    156
    148
    13
    2
    7
    12
    6
    6
    0
    498
    1969
    114
    13
    58
    0.283
    64
    0.798
    3.1
    0.362
    0.437
    459
    49
    71
    17
    3
    176
    0.381
    132
    124
    117
    8
    3
    7
    6
    2
    4
    0
    403
    1970
    139
    28
    83
    0.291
    94
    0.897
    5.2
    0.39
    0.506
    566
    79
    90
    15
    2
    242
    0.411
    145
    140
    139
    7
    3
    3
    5
    0
    6
    0
    478