Tổng hợp thành tích và thống kê của Willie McCovey

Willie McCovey ra mắt MLB vào năm 1959 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.588 trận. Với BA 0,270, OPS 0,889, HR 521, và WAR 64.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 20 mọi thời đại về HR và 99 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Willie McCovey

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Willie McCovey qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willie McCovey
    TênWillie McCovey
    Ngày sinh10 tháng 1, 1938
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1959

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Willie McCovey ra mắt MLB vào năm 1959 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.588 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.588 (Hạng 45)
    AB8.197 (Hạng 131)
    H2.211 (Hạng 187)
    BA0,270 (Hạng 3.445)
    2B353 (Hạng 309)
    3B46 (Hạng 824)
    HR521 (Hạng 20)
    RBI1555 (Hạng 46)
    R1229 (Hạng 169)
    BB1345 (Hạng )
    OBP0,374 (Hạng 1.431)
    SLG0,515 (Hạng 500)
    OPS0,889 (Hạng 702)
    SB26 (Hạng 2.703)
    SO1.550 (Hạng 65)
    GIDP176 (Hạng 197)
    CS22 (Hạng 1.594)
    Rbat+149 (Hạng 750)
    WAR64.5 (Hạng 99)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)

    Trong mùa giải 1980, Willie McCovey đã ra sân 48 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G48
    AB113
    H23
    BA0,204
    2B8
    3B0
    HR1
    RBI16
    R8
    BB13
    OBP0,285
    SLG0,301
    OPS0,586
    SB0
    SO23
    GIDP3
    Rbat+56
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willie McCovey theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1969, 45 HR
    • H cao nhất: 1963, 158 H
    • RBI cao nhất: 1969, 126 RBI
    • SB cao nhất: 1968, 4 SB
    • BA cao nhất: 1959, 0,354
    • OBP cao nhất: 1969, 0,453
    • SLG cao nhất: 1959, 0,656
    • OPS cao nhất: 1969, 1,108
    • WAR cao nhất: 1969, 8.1

    🎯 Thành tích postseason

    Willie McCovey đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,310, OBP 0,412, SLG 0,690, và OPS 1,102. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 9 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willie McCovey

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1959
    68
    13
    38
    0.354
    32
    1.085
    3.1
    0.429
    0.656
    219
    22
    35
    9
    5
    126
    0.471
    192
    188
    52
    7
    4
    1
    2
    0
    1
    0
    192
    1960
    62
    13
    51
    0.238
    37
    0.818
    1.7
    0.349
    0.469
    307
    45
    53
    15
    3
    122
    0.376
    135
    128
    101
    3
    0
    4
    1
    1
    2
    0
    260
    1961
    89
    18
    50
    0.271
    59
    0.841
    2.6
    0.35
    0.491
    374
    37
    60
    12
    3
    161
    0.374
    125
    125
    106
    8
    5
    3
    1
    2
    4
    0
    328
    1962
    67
    20
    54
    0.293
    41
    0.957
    1.9
    0.368
    0.59
    262
    29
    35
    6
    1
    135
    0.418
    153
    154
    91
    6
    0
    1
    3
    3
    3
    0
    229
    1963
    158
    44
    102
    0.28
    103
    0.915
    6.5
    0.35
    0.566
    627
    50
    119
    19
    5
    319
    0.413
    166
    161
    152
    10
    11
    5
    1
    1
    1
    1
    564
    1964
    80
    18
    54
    0.22
    55
    0.748
    -0.1
    0.336
    0.412
    434
    61
    73
    14
    1
    150
    0.351
    113
    108
    130
    9
    5
    5
    2
    1
    4
    0
    364
    1965
    149
    39
    92
    0.276
    93
    0.92
    5.8
    0.381
    0.539
    639
    88
    118
    17
    4
    291
    0.409
    159
    154
    160
    8
    6
    5
    0
    4
    3
    2
    540
    1966
    148
    36
    96
    0.295
    85
    0.977
    5.9
    0.391
    0.586
    588
    76
    100
    26
    6
    294
    0.43
    169
    164
    150
    8
    6
    10
    2
    1
    4
    0
    502
    1967
    126
    31
    91
    0.276
    73
    0.913
    5
    0.378
    0.535
    539
    71
    110
    17
    4
    244
    0.409
    165
    159
    135
    8
    6
    17
    3
    3
    4
    2
    456
    1968
    153
    36
    105
    0.293
    81
    0.923
    7
    0.378
    0.545
    608
    72
    71
    16
    4
    285
    0.424
    185
    174
    148
    10
    5
    20
    4
    2
    8
    0
    523
    1969
    157
    45
    126
    0.32
    101
    1.108
    8.1
    0.453
    0.656
    623
    121
    66
    26
    2
    322
    0.479
    211
    209
    149
    11
    4
    45
    0
    0
    7
    0
    491
    1970
    143
    39
    126
    0.289
    98
    1.056
    6.6
    0.444
    0.612
    638
    137
    75
    39
    2
    303
    0.452
    181
    182
    152
    13
    3
    40
    0
    0
    3
    0
    495
    1971
    91
    18
    70
    0.277
    45
    0.876
    2.6
    0.396
    0.48
    402
    64
    57
    13
    0
    158
    0.388
    147
    149
    105
    6
    4
    21
    0
    2
    5
    0
    329
    1972
    56
    14
    35
    0.213
    30
    0.719
    -0.5
    0.316
    0.403
    304
    38
    45
    8
    0
    106
    0.332
    99
    102
    81
    3
    2
    5
    0
    0
    1
    0
    263
    1973
    102
    29
    75
    0.266
    52
    0.966
    3.1
    0.42
    0.546
    495
    105
    78
    14
    3
    209
    0.423
    161
    162
    130
    6
    1
    25
    1
    0
    6
    0
    383
    1974
    87
    22
    63
    0.253
    53
    0.922
    3.2
    0.416
    0.506
    443
    96
    76
    19
    1
    174
    0.424
    166
    164
    128
    8
    1
    9
    1
    0
    1
    0
    344
    1975
    104
    23
    68
    0.252
    43
    0.805
    1.6
    0.345
    0.46
    475
    57
    80
    17
    0
    190
    0.37
    126
    129
    122
    10
    3
    8
    1
    0
    2
    0
    413
    1976
    46
    7
    36
    0.204
    20
    0.619
    0.3
    0.283
    0.336
    251
    24
    43
    9
    0
    76
    0.286
    72
    82
    82
    4
    1
    8
    0
    0
    0
    0
    226
    1977
    134
    28
    86
    0.28
    54
    0.867
    1.3
    0.367
    0.5
    548
    67
    106
    21
    0
    239
    0.386
    131
    132
    141
    16
    0
    16
    3
    0
    3
    0
    478
    1978
    80
    12
    64
    0.228
    32
    0.694
    -0.7
    0.298
    0.396
    390
    36
    57
    19
    2
    139
    0.328
    99
    97
    108
    12
    0
    8
    1
    0
    2
    0
    351