Tổng hợp thành tích và thống kê của Willie McGee

Willie McGee ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.201 trận. Với BA 0,295, OPS 0,729, HR 79, và WAR 34.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.268 mọi thời đại về HR và 477 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Willie McGee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Willie McGee qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willie McGee
    TênWillie McGee
    Ngày sinh2 tháng 11, 1958
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Willie McGee ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.201 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.201 (Hạng 146)
    AB7.649 (Hạng 192)
    H2.254 (Hạng 169)
    BA0,295 (Hạng 1.630)
    2B350 (Hạng 314)
    3B94 (Hạng 193)
    HR79 (Hạng 1.268)
    RBI856 (Hạng 446)
    R1010 (Hạng 337)
    BB448 (Hạng )
    OBP0,333 (Hạng 3.690)
    SLG0,396 (Hạng 3.346)
    OPS0,729 (Hạng 3.332)
    SB352 (Hạng 110)
    SO1.238 (Hạng 193)
    GIDP157 (Hạng 286)
    CS121 (Hạng 65)
    Rbat+104 (Hạng 3.051)
    WAR34.2 (Hạng 477)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)

    Trong mùa giải 1999, Willie McGee đã ra sân 132 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G132
    AB271
    H68
    BA0,251
    2B7
    3B0
    HR0
    RBI20
    R25
    BB17
    OBP0,293
    SLG0,277
    OPS0,570
    SB7
    SO60
    GIDP5
    CS4
    Rbat+38
    WAR−2.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willie McGee theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 11 HR
    • H cao nhất: 1985, 216 H
    • RBI cao nhất: 1987, 105 RBI
    • SB cao nhất: 1985, 56 SB
    • BA cao nhất: 1985, 0,353
    • OBP cao nhất: 1985, 0,384
    • SLG cao nhất: 1985, 0,503
    • OPS cao nhất: 1985, 0,887
    • WAR cao nhất: 1985, 8.2

    🎯 Thành tích postseason

    Willie McGee đã thi đấu tổng cộng 47 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,283, OBP 0,307, SLG 0,422, và OPS 0,729. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 49 H, 23 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willie McGee

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1982
    125
    4
    56
    0.296
    43
    0.709
    1.1
    0.318
    0.391
    439
    12
    58
    12
    8
    165
    0.34
    104
    97
    123
    9
    2
    2
    24
    12
    1
    2
    422
    1983
    172
    5
    75
    0.286
    75
    0.689
    2.4
    0.314
    0.374
    631
    26
    98
    22
    8
    225
    0.329
    86
    90
    147
    8
    0
    2
    39
    8
    3
    1
    601
    1984
    166
    6
    50
    0.291
    82
    0.719
    4.2
    0.325
    0.394
    604
    29
    80
    19
    11
    225
    0.348
    104
    103
    145
    12
    1
    2
    43
    10
    3
    0
    571
    1985
    216
    10
    82
    0.353
    114
    0.887
    8.2
    0.384
    0.503
    652
    34
    86
    26
    18
    308
    0.419
    157
    147
    152
    3
    0
    2
    56
    16
    5
    1
    612
    1986
    127
    7
    48
    0.256
    65
    0.676
    2.9
    0.306
    0.37
    539
    37
    82
    22
    7
    184
    0.331
    101
    86
    124
    8
    1
    7
    19
    16
    4
    0
    497
    1987
    177
    11
    105
    0.285
    76
    0.746
    1.1
    0.312
    0.434
    652
    24
    90
    37
    11
    269
    0.334
    90
    94
    153
    24
    2
    5
    16
    4
    5
    1
    620
    1988
    164
    3
    50
    0.292
    73
    0.701
    2.8
    0.329
    0.372
    600
    32
    84
    24
    6
    209
    0.351
    110
    101
    137
    10
    1
    5
    41
    6
    3
    2
    562
    1989
    47
    3
    17
    0.236
    23
    0.627
    0.1
    0.275
    0.352
    211
    10
    34
    10
    2
    70
    0.301
    83
    76
    58
    2
    1
    0
    8
    6
    1
    0
    199
    1990
    199
    3
    77
    0.324
    99
    0.791
    5.3
    0.373
    0.419
    665
    48
    104
    35
    7
    257
    0.371
    125
    120
    154
    13
    1
    6
    31
    9
    2
    0
    614
    1991
    155
    4
    43
    0.312
    67
    0.765
    2.9
    0.357
    0.408
    543
    34
    74
    30
    3
    203
    0.366
    130
    119
    131
    11
    2
    3
    17
    9
    2
    8
    497
    1992
    141
    1
    36
    0.297
    56
    0.693
    1.9
    0.339
    0.354
    510
    29
    88
    20
    2
    168
    0.325
    101
    102
    138
    7
    1
    3
    13
    4
    1
    5
    474
    1993
    143
    4
    46
    0.301
    53
    0.742
    2.1
    0.353
    0.389
    519
    38
    67
    28
    1
    185
    0.355
    116
    103
    130
    12
    1
    7
    10
    9
    2
    3
    475
    1994
    44
    5
    23
    0.282
    19
    0.735
    0.4
    0.337
    0.397
    176
    15
    24
    3
    0
    62
    0.336
    95
    96
    45
    8
    0
    2
    3
    0
    4
    1
    156
    1995
    57
    2
    15
    0.285
    32
    0.711
    0.5
    0.311
    0.4
    217
    9
    41
    11
    3
    80
    0.331
    83
    82
    67
    5
    0
    0
    5
    2
    3
    5
    200
    1996
    95
    5
    41
    0.307
    52
    0.766
    0.9
    0.348
    0.417
    331
    18
    60
    15
    2
    129
    0.361
    112
    103
    123
    8
    2
    2
    5
    2
    1
    1
    309
    1997
    90
    3
    38
    0.3
    29
    0.767
    0.7
    0.347
    0.42
    323
    22
    59
    19
    4
    126
    0.353
    102
    101
    122
    6
    0
    2
    8
    2
    1
    0
    300
    1998
    68
    3
    34
    0.253
    27
    0.618
    -0.5
    0.287
    0.331
    286
    14
    49
    10
    1
    89
    0.274
    47
    62
    120
    6
    0
    5
    7
    2
    3
    0
    269
    1999
    68
    0
    20
    0.251
    25
    0.57
    -2.8
    0.293
    0.277
    290
    17
    60
    7
    0
    75
    0.269
    38
    45
    132
    5
    0
    3
    7
    4
    2
    0
    271