Tổng hợp thành tích và thống kê của Willie Randolph

Willie Randolph ra mắt MLB vào năm 1975 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.202 trận. Với BA 0,276, OPS 0,724, HR 54, và WAR 66.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.716 mọi thời đại về HR và 92 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Willie Randolph

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Willie Randolph qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willie Randolph
    TênWillie Randolph
    Ngày sinh6 tháng 7, 1954
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1975

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Willie Randolph ra mắt MLB vào năm 1975 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.202 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.202 (Hạng 145)
    AB8.018 (Hạng 150)
    H2.210 (Hạng 188)
    BA0,276 (Hạng 2.836)
    2B316 (Hạng 422)
    3B65 (Hạng 462)
    HR54 (Hạng 1.716)
    RBI687 (Hạng 716)
    R1239 (Hạng 159)
    BB1243 (Hạng )
    OBP0,373 (Hạng 1.456)
    SLG0,351 (Hạng 5.752)
    OPS0,724 (Hạng 3.493)
    SB271 (Hạng 205)
    SO675 (Hạng 861)
    GIDP219 (Hạng 75)
    CS94 (Hạng 166)
    Rbat+111 (Hạng 2.321)
    WAR66.0 (Hạng 92)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)

    Trong mùa giải 1992, Willie Randolph đã ra sân 90 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G90
    AB286
    H72
    BA0,252
    2B11
    3B1
    HR2
    RBI15
    R29
    BB40
    OBP0,352
    SLG0,318
    OPS0,670
    SB1
    SO34
    GIDP6
    CS3
    Rbat+106
    WAR0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willie Randolph theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1980, 7 HR
    • H cao nhất: 1984, 162 H
    • RBI cao nhất: 1987, 67 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 37 SB
    • BA cao nhất: 1991, 0,327
    • OBP cao nhất: 1980, 0,427
    • SLG cao nhất: 1987, 0,414
    • OPS cao nhất: 1980, 0,834
    • WAR cao nhất: 1980, 6.6

    🎯 Thành tích postseason

    Willie Randolph đã thi đấu tổng cộng 39 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,209, OBP 0,296, SLG 0,353, và OPS 0,649. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 29 H, 11 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willie Randolph

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1975
    10
    0
    3
    0.164
    9
    0.427
    -0.3
    0.246
    0.18
    70
    7
    6
    1
    0
    11
    0.224
    11
    21
    30
    3
    0
    1
    1
    0
    1
    1
    61
    1976
    115
    1
    40
    0.267
    59
    0.684
    5
    0.356
    0.328
    500
    58
    39
    15
    4
    141
    0.345
    107
    103
    125
    10
    3
    5
    37
    12
    3
    6
    430
    1977
    151
    4
    40
    0.274
    91
    0.734
    4.6
    0.347
    0.387
    624
    64
    53
    28
    11
    213
    0.344
    104
    101
    147
    11
    1
    1
    13
    6
    6
    2
    551
    1978
    139
    3
    42
    0.279
    87
    0.738
    5.8
    0.381
    0.357
    596
    82
    51
    18
    6
    178
    0.373
    122
    112
    134
    12
    4
    1
    36
    7
    5
    6
    499
    1979
    155
    5
    61
    0.27
    98
    0.741
    5.3
    0.374
    0.368
    682
    95
    39
    15
    13
    211
    0.353
    107
    104
    153
    23
    3
    5
    33
    12
    5
    5
    574
    1980
    151
    7
    46
    0.294
    99
    0.834
    6.6
    0.427
    0.407
    642
    119
    45
    23
    7
    209
    0.402
    141
    133
    138
    6
    2
    4
    30
    5
    3
    5
    513
    1981
    83
    2
    24
    0.232
    59
    0.641
    2.4
    0.336
    0.305
    422
    57
    24
    14
    3
    109
    0.325
    97
    88
    93
    10
    0
    0
    14
    5
    3
    5
    357
    1982
    155
    3
    36
    0.28
    85
    0.717
    2.8
    0.368
    0.349
    643
    75
    35
    21
    4
    193
    0.346
    110
    101
    144
    13
    3
    3
    16
    9
    2
    10
    553
    1983
    117
    2
    38
    0.279
    73
    0.708
    3.3
    0.361
    0.348
    477
    53
    32
    21
    1
    146
    0.342
    107
    100
    104
    11
    1
    0
    12
    4
    0
    3
    420
    1984
    162
    2
    31
    0.287
    86
    0.725
    3.3
    0.377
    0.348
    664
    86
    42
    24
    2
    196
    0.34
    108
    107
    142
    15
    0
    4
    10
    6
    7
    7
    564
    1985
    137
    5
    40
    0.276
    75
    0.738
    4
    0.382
    0.356
    597
    85
    39
    21
    2
    177
    0.347
    112
    106
    143
    24
    4
    3
    16
    9
    6
    5
    497
    1986
    136
    5
    50
    0.276
    76
    0.738
    4.1
    0.393
    0.346
    601
    94
    49
    15
    2
    170
    0.364
    116
    105
    141
    11
    3
    0
    15
    2
    4
    8
    492
    1987
    137
    7
    67
    0.305
    96
    0.825
    4.7
    0.411
    0.414
    543
    82
    25
    24
    2
    186
    0.381
    126
    121
    120
    15
    2
    1
    11
    1
    5
    5
    449
    1988
    93
    2
    34
    0.23
    43
    0.621
    2.1
    0.322
    0.3
    474
    55
    39
    20
    1
    121
    0.308
    84
    77
    110
    10
    2
    2
    8
    4
    5
    8
    404
    1989
    155
    2
    36
    0.282
    62
    0.692
    4.1
    0.366
    0.326
    633
    71
    51
    18
    0
    179
    0.334
    110
    101
    145
    11
    4
    2
    7
    6
    5
    4
    549
    1990
    101
    2
    30
    0.26
    52
    0.664
    3
    0.339
    0.325
    446
    45
    34
    13
    3
    126
    0.33
    99
    90
    119
    14
    2
    1
    7
    1
    1
    10
    388
    1991
    141
    0
    54
    0.327
    60
    0.798
    4.3
    0.424
    0.374
    512
    75
    38
    14
    3
    161
    0.378
    133
    126
    124
    14
    0
    3
    4
    2
    3
    3
    431
    1992
    72
    2
    15
    0.252
    29
    0.67
    0.9
    0.352
    0.318
    336
    40
    34
    11
    1
    91
    0.331
    106
    93
    90
    6
    4
    1
    1
    3
    0
    6
    286