Tổng hợp thành tích và thống kê của Willie Wilson

Willie Wilson ra mắt MLB vào năm 1976 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.154 trận. Với BA 0,285, OPS 0,702, HR 41, và WAR 46.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2064 mọi thời đại về HR và 253 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Willie Wilson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Willie Wilson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willie Wilson
    TênWillie Wilson
    Ngày sinh9 tháng 7, 1955
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Willie Wilson ra mắt MLB vào năm 1976 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.154 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.154 (Hạng 172)
    AB2154 (Hạng 172)
    H2.207 (Hạng 189)
    BA0,285 (Hạng 2199)
    2B281 (Hạng 576)
    3B147 (Hạng 56)
    HR41 (Hạng 2064)
    RBI585 (Hạng 932)
    R1169 (Hạng 213)
    BB425 (Hạng )
    OBP0,326 (Hạng 4740)
    SLG0,376 (Hạng 4339)
    OPS0,702 (Hạng 4284)
    SB668 (Hạng 12)
    SO1144 (Hạng 256)
    GIDP90 (Hạng 879)
    CS134 (Hạng 48)
    Rbat+93 (Hạng 4535)
    WAR46.0 (Hạng 253)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1994)

    Trong mùa giải 1994, Willie Wilson đã ra sân 17 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G17
    AB21
    H5
    BA0,238
    3B2
    HR0
    RBI0
    R4
    BB1
    OBP0,273
    SLG0,429
    OPS0,701
    SB1
    SO6
    Rbat+65
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willie Wilson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1986, 9 HR
    • H cao nhất: 1980, 230 H
    • RBI cao nhất: 1979, 49 RBI
    • SB cao nhất: 1979, 83 SB
    • BA cao nhất: 1982, 0,332
    • OBP cao nhất: 1982, 0,365
    • SLG cao nhất: 1982, 0,431
    • OPS cao nhất: 1982, 0,796
    • WAR cao nhất: 1980, 8.5

    🎯 Thành tích postseason

    Willie Wilson đã thi đấu tổng cộng 38 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,267, OBP 0,308, SLG 0,340, và OPS 0,648. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 40 H, 10 RBI, và 13 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willie Wilson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1976
    1
    0
    0
    0.167
    0
    0.333
    0
    0.167
    0.167
    6
    0
    2
    0
    0
    1
    0.162
    -26
    -3
    12
    0
    0
    0
    2
    1
    0
    0
    6
    1977
    11
    0
    1
    0.324
    10
    0.725
    0.3
    0.343
    0.382
    37
    1
    8
    2
    0
    13
    0.353
    107
    97
    13
    1
    0
    0
    6
    3
    0
    2
    34
    1978
    43
    0
    16
    0.217
    43
    0.558
    1
    0.28
    0.278
    223
    16
    33
    8
    2
    55
    0.302
    53
    57
    127
    2
    2
    0
    46
    12
    2
    5
    198
    1979
    185
    6
    49
    0.315
    113
    0.771
    6.3
    0.351
    0.42
    640
    28
    92
    18
    13
    247
    0.374
    103
    106
    154
    1
    7
    3
    83
    12
    4
    13
    588
    1980
    230
    3
    49
    0.326
    133
    0.778
    8.5
    0.357
    0.421
    745
    28
    81
    28
    15
    297
    0.391
    122
    113
    161
    4
    6
    3
    79
    10
    1
    5
    705
    1981
    133
    1
    32
    0.303
    54
    0.7
    4.1
    0.335
    0.364
    465
    18
    42
    10
    7
    160
    0.337
    100
    104
    102
    5
    4
    3
    34
    8
    1
    3
    439
    1982
    194
    3
    46
    0.332
    87
    0.796
    6.3
    0.365
    0.431
    621
    26
    81
    19
    15
    252
    0.374
    122
    118
    136
    4
    6
    2
    37
    11
    2
    2
    585
    1983
    159
    2
    33
    0.276
    90
    0.669
    1.6
    0.316
    0.352
    611
    33
    75
    22
    8
    203
    0.339
    89
    85
    137
    4
    1
    2
    59
    8
    0
    1
    576
    1984
    163
    2
    44
    0.301
    81
    0.74
    4.3
    0.35
    0.39
    588
    39
    56
    24
    9
    211
    0.36
    106
    105
    128
    7
    3
    2
    47
    5
    3
    2
    541
    1985
    168
    4
    43
    0.278
    87
    0.724
    2.1
    0.316
    0.408
    642
    29
    94
    25
    21
    247
    0.335
    95
    98
    141
    6
    5
    3
    43
    11
    1
    2
    605
    1986
    170
    9
    44
    0.269
    77
    0.679
    1.9
    0.313
    0.366
    675
    31
    97
    20
    7
    231
    0.316
    79
    84
    156
    6
    9
    1
    34
    8
    1
    3
    631
    1987
    170
    4
    30
    0.279
    97
    0.698
    1.8
    0.32
    0.377
    653
    32
    88
    18
    15
    230
    0.324
    77
    83
    146
    9
    6
    2
    59
    11
    1
    4
    610
    1988
    155
    1
    37
    0.262
    81
    0.622
    0.3
    0.289
    0.333
    628
    22
    106
    17
    11
    197
    0.295
    67
    74
    147
    5
    2
    1
    35
    7
    5
    8
    591
    1989
    97
    3
    43
    0.253
    58
    0.657
    1.8
    0.3
    0.358
    423
    27
    78
    17
    7
    137
    0.317
    83
    85
    112
    8
    1
    0
    24
    6
    6
    6
    383
    1990
    89
    2
    42
    0.29
    49
    0.725
    1.9
    0.354
    0.371
    345
    30
    57
    13
    3
    114
    0.366
    118
    106
    115
    4
    2
    1
    24
    6
    3
    3
    307
    1991
    70
    0
    28
    0.238
    38
    0.603
    1
    0.29
    0.313
    318
    18
    43
    14
    4
    92
    0.29
    69
    72
    113
    11
    4
    1
    20
    5
    1
    1
    294
    1992
    107
    0
    37
    0.27
    38
    0.662
    2.3
    0.329
    0.333
    437
    35
    65
    15
    5
    132
    0.323
    94
    92
    132
    11
    1
    2
    28
    8
    3
    2
    396
    1993
    57
    1
    11
    0.258
    29
    0.649
    0.7
    0.301
    0.348
    237
    11
    40
    11
    3
    77
    0.329
    91
    76
    105
    2
    3
    1
    7
    2
    1
    1
    221
    1994
    5
    0
    0
    0.238
    4
    0.701
    -0.2
    0.273
    0.429
    23
    1
    6
    0
    2
    9
    0.31
    65
    80
    17
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    1
    21