Willson Contreras ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.078 trận. Với BA 0,258, OPS 0,811, HR 172, và WAR 29.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 491 mọi thời đại về HR và 602 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Willson Contreras |
| Ngày sinh | 13 tháng 5, 1992 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher and Leftfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Willson Contreras ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.078 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.078 (Hạng 1.530) |
| AB | 3.700 (Hạng 1.456) |
| H | 954 (Hạng 1.495) |
| BA | 0,258 (Hạng 4.841) |
| 2B | 208 (Hạng 1.078) |
| 3B | 11 (Hạng 3.236) |
| HR | 172 (Hạng 491) |
| RBI | 548 (Hạng 1.050) |
| R | 526 (Hạng 1.345) |
| BB | 419 (Hạng 1055) |
| OBP | 0,352 (Hạng 2.392) |
| SLG | 0,459 (Hạng 1.305) |
| OPS | 0,811 (Hạng 1.355) |
| SB | 37 (Hạng 2.174) |
| SO | 1.035 (Hạng 361) |
| GIDP | 103 (Hạng 711) |
| CS | 22 (Hạng 1.609) |
| Rbat+ | 122 (Hạng 1.514) |
| WAR | 29.3 (Hạng 602) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Willson Contreras đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 135 |
| AB | 490 |
| H | 126 |
| BA | 0,257 |
| 2B | 31 |
| 3B | 1 |
| HR | 20 |
| RBI | 80 |
| R | 70 |
| BB | 44 |
| OBP | 0,344 |
| SLG | 0,447 |
| OPS | 0,791 |
| SB | 5 |
| SO | 142 |
| GIDP | 15 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 123 |
| WAR | 2.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willson Contreras theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 24 HR
- H cao nhất: 2025, 126 H
- RBI cao nhất: 2025, 80 RBI
- SB cao nhất: 2023, 6 SB
- BA cao nhất: 2016, 0,282
- OBP cao nhất: 2024, 0,380
- SLG cao nhất: 2019, 0,533
- OPS cao nhất: 2019, 0,888
- WAR cao nhất: 2021, 4.2
🎯 Thành tích postseason
Willson Contreras đã thi đấu tổng cộng 30 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,231, OBP 0,362, SLG 0,385, và OPS 0,747. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 18 H, 7 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willson Contreras
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 71 | 12 | 35 | 0.282 | 33 | 0.845 | 1.7 | 0.357 | 0.488 | 283 | 26 | 67 | 14 | 1 | 123 | 0.366 | 124 | 122 | 76 | 7 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 252 |
2017 | 104 | 21 | 74 | 0.276 | 50 | 0.855 | 3.8 | 0.356 | 0.499 | 428 | 45 | 98 | 21 | 0 | 188 | 0.381 | 131 | 118 | 117 | 13 | 3 | 2 | 5 | 4 | 2 | 1 | 377 |
2018 | 118 | 10 | 54 | 0.249 | 50 | 0.73 | 3 | 0.339 | 0.39 | 544 | 53 | 121 | 27 | 5 | 185 | 0.33 | 95 | 94 | 138 | 14 | 13 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 474 |
2019 | 98 | 24 | 64 | 0.272 | 57 | 0.888 | 3 | 0.355 | 0.533 | 409 | 38 | 102 | 18 | 2 | 192 | 0.369 | 126 | 127 | 105 | 4 | 9 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 360 |
2020 | 46 | 7 | 26 | 0.243 | 37 | 0.763 | 1 | 0.356 | 0.407 | 225 | 20 | 57 | 10 | 0 | 77 | 0.337 | 108 | 106 | 57 | 6 | 14 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 189 |
2021 | 98 | 21 | 57 | 0.237 | 61 | 0.778 | 4.2 | 0.34 | 0.438 | 483 | 52 | 138 | 20 | 0 | 181 | 0.348 | 115 | 109 | 128 | 11 | 14 | 1 | 5 | 4 | 4 | 0 | 413 |
2022 | 101 | 22 | 55 | 0.243 | 65 | 0.815 | 3.8 | 0.349 | 0.466 | 487 | 45 | 103 | 23 | 2 | 194 | 0.368 | 134 | 126 | 113 | 14 | 24 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 416 |
2023 | 113 | 20 | 67 | 0.264 | 55 | 0.826 | 3.3 | 0.358 | 0.467 | 495 | 51 | 111 | 27 | 0 | 200 | 0.368 | 131 | 123 | 125 | 12 | 13 | 0 | 6 | 3 | 2 | 1 | 428 |
2024 | 79 | 15 | 36 | 0.262 | 48 | 0.848 | 3 | 0.38 | 0.468 | 358 | 45 | 96 | 17 | 0 | 141 | 0.37 | 137 | 136 | 84 | 7 | 12 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 301 |
2025 | 126 | 20 | 80 | 0.257 | 70 | 0.791 | 2.5 | 0.344 | 0.447 | 563 | 44 | 142 | 31 | 1 | 219 | 0.349 | 123 | 123 | 135 | 15 | 23 | 1 | 5 | 1 | 4 | 1 | 490 |





