Tổng hợp thành tích và thống kê của Willson Contreras

Willson Contreras ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 943 trận. Với BA 0,258, OPS 0,814, HR 152, và WAR 26.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 587 mọi thời đại về HR và 692 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Willson Contreras

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Willson Contreras qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willson Contreras
    TênWillson Contreras
    Ngày sinh13 tháng 5, 1992
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB2016

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Willson Contreras ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 943 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G943 (Hạng 1.821)
    AB3.210 (Hạng 1.699)
    H828 (Hạng 1.736)
    BA0,258 (Hạng 4.835)
    2B177 (Hạng 1.354)
    3B10 (Hạng 3.409)
    HR152 (Hạng 587)
    RBI468 (Hạng 1.328)
    R456 (Hạng 1.579)
    BB375 (Hạng )
    OBP0,353 (Hạng 2.329)
    SLG0,461 (Hạng 1.278)
    OPS0,814 (Hạng 1.324)
    SB32 (Hạng 2.370)
    SO893 (Hạng 505)
    GIDP88 (Hạng 911)
    CS21 (Hạng 1.654)
    Rbat+122 (Hạng 1.515)
    WAR26.8 (Hạng 692)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Willson Contreras đã ra sân 84 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G84
    AB301
    H79
    BA0,262
    2B17
    3B0
    HR15
    RBI36
    R48
    BB45
    OBP0,380
    SLG0,468
    OPS0,848
    SB4
    SO96
    GIDP7
    CS1
    Rbat+137
    WAR3.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willson Contreras theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 24 HR
    • H cao nhất: 2018, 118 H
    • RBI cao nhất: 2017, 74 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 6 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,282
    • OBP cao nhất: 2024, 0,380
    • SLG cao nhất: 2019, 0,533
    • OPS cao nhất: 2019, 0,888
    • WAR cao nhất: 2021, 4.2

    🎯 Thành tích postseason

    Willson Contreras đã thi đấu tổng cộng 30 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,231, OBP 0,362, SLG 0,385, và OPS 0,747. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 18 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willson Contreras

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    71
    12
    35
    0.282
    33
    0.845
    1.7
    0.357
    0.488
    283
    26
    67
    14
    1
    123
    0.366
    124
    122
    76
    7
    4
    0
    2
    2
    1
    0
    252
    2017
    104
    21
    74
    0.276
    50
    0.855
    3.8
    0.356
    0.499
    428
    45
    98
    21
    0
    188
    0.381
    131
    118
    117
    13
    3
    2
    5
    4
    2
    1
    377
    2018
    118
    10
    54
    0.249
    50
    0.73
    3
    0.339
    0.39
    544
    53
    121
    27
    5
    185
    0.33
    95
    94
    138
    14
    13
    2
    4
    1
    2
    2
    474
    2019
    98
    24
    64
    0.272
    57
    0.888
    3
    0.355
    0.533
    409
    38
    102
    18
    2
    192
    0.369
    126
    127
    105
    4
    9
    2
    1
    2
    2
    0
    360
    2020
    46
    7
    26
    0.243
    37
    0.763
    1
    0.356
    0.407
    225
    20
    57
    10
    0
    77
    0.337
    108
    106
    57
    6
    14
    1
    1
    2
    2
    0
    189
    2021
    98
    21
    57
    0.237
    61
    0.778
    4.2
    0.34
    0.438
    483
    52
    138
    20
    0
    181
    0.348
    115
    109
    128
    11
    14
    1
    5
    4
    4
    0
    413
    2022
    101
    22
    55
    0.243
    65
    0.815
    3.8
    0.349
    0.466
    487
    45
    103
    23
    2
    194
    0.368
    134
    126
    113
    14
    24
    0
    4
    2
    2
    0
    416
    2023
    113
    20
    67
    0.264
    55
    0.826
    3.3
    0.358
    0.467
    495
    51
    111
    27
    0
    200
    0.368
    131
    123
    125
    12
    13
    0
    6
    3
    2
    1
    428
    2024
    79
    15
    36
    0.262
    48
    0.848
    3
    0.38
    0.468
    358
    45
    96
    17
    0
    141
    0.37
    137
    136
    84
    7
    12
    2
    4
    1
    0
    0
    301