Tổng hợp thành tích và thống kê của Yadier Molina

Yadier Molina ra mắt MLB vào năm 2004 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.224 trận. Với BA 0,277, OPS 0,726, HR 176, và WAR 41.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 470 mọi thời đại về HR và 331 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Yadier Molina

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Yadier Molina qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Yadier Molina
    TênYadier Molina
    Ngày sinh13 tháng 7, 1982
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Yadier Molina ra mắt MLB vào năm 2004 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.224 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.224 (Hạng 138)
    AB7.817 (Hạng 173)
    H2.168 (Hạng 200)
    BA0,277 (Hạng 2.747)
    2B408 (Hạng 179)
    3B7 (Hạng 4.111)
    HR176 (Hạng 470)
    RBI1022 (Hạng 280)
    R777 (Hạng 665)
    BB542 (Hạng )
    OBP0,327 (Hạng 4.637)
    SLG0,399 (Hạng 3.225)
    OPS0,726 (Hạng 3.438)
    SB71 (Hạng 1.256)
    SO922 (Hạng 469)
    GIDP287 (Hạng 14)
    CS37 (Hạng 935)
    Rbat+95 (Hạng 4.228)
    WAR41.7 (Hạng 331)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)

    Trong mùa giải 2022, Yadier Molina đã ra sân 78 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G78
    AB262
    H56
    BA0,214
    2B8
    3B0
    HR5
    RBI24
    R19
    BB5
    OBP0,233
    SLG0,302
    OPS0,535
    SB2
    SO40
    GIDP10
    Rbat+49
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Yadier Molina theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2012, 22 HR
    • H cao nhất: 2016, 164 H
    • RBI cao nhất: 2017, 82 RBI
    • SB cao nhất: 2012, 12 SB
    • BA cao nhất: 2013, 0,319
    • OBP cao nhất: 2012, 0,373
    • SLG cao nhất: 2012, 0,501
    • OPS cao nhất: 2012, 0,874
    • WAR cao nhất: 2012, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    Yadier Molina đã thi đấu tổng cộng 104 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,273, OBP 0,326, SLG 0,357, và OPS 0,683. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 102 H, 36 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Yadier Molina

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2004
    36
    2
    15
    0.267
    12
    0.684
    0.4
    0.329
    0.356
    151
    13
    20
    6
    0
    48
    0.303
    73
    78
    51
    4
    0
    3
    0
    1
    1
    2
    135
    2005
    97
    8
    49
    0.252
    36
    0.654
    1.4
    0.295
    0.358
    421
    23
    30
    15
    1
    138
    0.303
    71
    70
    114
    10
    2
    3
    2
    3
    3
    8
    385
    2006
    90
    6
    49
    0.216
    29
    0.595
    -0.2
    0.274
    0.321
    461
    26
    41
    26
    0
    134
    0.267
    45
    53
    129
    15
    8
    2
    1
    2
    2
    8
    417
    2007
    97
    6
    40
    0.275
    30
    0.708
    2.1
    0.34
    0.368
    396
    34
    43
    15
    0
    130
    0.319
    83
    85
    111
    18
    3
    5
    1
    1
    4
    2
    353
    2008
    135
    7
    56
    0.304
    37
    0.74
    1.3
    0.349
    0.392
    485
    32
    29
    18
    0
    174
    0.329
    94
    96
    124
    21
    1
    4
    0
    2
    5
    3
    444
    2009
    141
    6
    54
    0.293
    45
    0.749
    3.2
    0.366
    0.383
    544
    50
    39
    23
    1
    184
    0.346
    104
    100
    140
    27
    6
    2
    9
    3
    1
    6
    481
    2010
    122
    6
    62
    0.262
    34
    0.671
    3.1
    0.329
    0.342
    521
    42
    51
    19
    0
    159
    0.312
    86
    84
    136
    19
    7
    6
    8
    4
    5
    2
    465
    2011
    145
    14
    65
    0.305
    55
    0.814
    2.9
    0.349
    0.465
    518
    33
    44
    32
    1
    221
    0.356
    124
    124
    139
    21
    1
    4
    4
    5
    4
    5
    475
    2012
    159
    22
    76
    0.315
    65
    0.874
    7.2
    0.373
    0.501
    563
    45
    55
    28
    0
    253
    0.392
    145
    137
    138
    10
    5
    4
    12
    3
    5
    3
    505
    2013
    161
    12
    80
    0.319
    68
    0.836
    6.2
    0.359
    0.477
    541
    30
    55
    44
    0
    241
    0.373
    135
    129
    136
    14
    3
    4
    3
    2
    3
    0
    505
    2014
    114
    7
    38
    0.282
    40
    0.719
    3.2
    0.333
    0.386
    445
    28
    55
    21
    0
    156
    0.317
    96
    102
    110
    14
    6
    4
    1
    1
    6
    1
    404
    2015
    132
    4
    61
    0.27
    34
    0.66
    1.4
    0.31
    0.35
    530
    32
    59
    23
    2
    171
    0.294
    73
    80
    136
    16
    0
    3
    3
    1
    9
    1
    488
    2016
    164
    8
    58
    0.307
    56
    0.787
    2.9
    0.36
    0.427
    581
    39
    63
    38
    1
    228
    0.35
    114
    111
    147
    22
    6
    1
    3
    2
    2
    0
    534
    2017
    137
    18
    82
    0.273
    60
    0.751
    1.6
    0.312
    0.439
    543
    28
    74
    27
    1
    220
    0.323
    92
    96
    136
    14
    4
    4
    9
    4
    9
    1
    501
    2018
    120
    20
    74
    0.261
    55
    0.75
    1.4
    0.314
    0.436
    503
    29
    66
    20
    0
    200
    0.333
    106
    103
    123
    15
    9
    0
    4
    3
    6
    0
    459
    2019
    113
    10
    57
    0.27
    45
    0.711
    1.4
    0.312
    0.399
    452
    23
    58
    24
    0
    167
    0.316
    88
    87
    113
    14
    5
    0
    6
    0
    5
    0
    419
    2020
    38
    4
    16
    0.262
    12
    0.662
    0.4
    0.303
    0.359
    156
    6
    21
    2
    0
    52
    0.291
    80
    83
    42
    7
    3
    0
    0
    0
    1
    1
    145
    2021
    111
    11
    66
    0.252
    45
    0.667
    1.7
    0.297
    0.37
    473
    24
    79
    19
    0
    163
    0.3
    84
    84
    121
    16
    5
    1
    3
    0
    3
    0
    440
    2022
    56
    5
    24
    0.214
    19
    0.535
    0.1
    0.233
    0.302
    270
    5
    40
    8
    0
    79
    0.244
    49
    52
    78
    10
    2
    0
    2
    0
    1
    0
    262