Tổng hợp thành tích và thống kê của Yandy Díaz

  • 7 tháng 5, 2025

Yandy Díaz ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 904 trận. Với BA 0,290, OPS 0,814, HR 100, và WAR 18.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.018 mọi thời đại về HR và 1.085 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Yandy Díaz
TênYandy Díaz
Ngày sinh8 tháng 8, 1991
Quốc tịch
Cuba
Vị tríFirst Baseman and Third Baseman
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2017

Biến động thành tích theo mùa của Yandy Díaz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Yandy Díaz qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Yandy Díaz ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 904 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G904 (Hạng 1.963)
    AB3.295 (Hạng 1.673)
    H957 (Hạng 1.492)
    BA0,290 (Hạng 1.838)
    2B184 (Hạng 1.304)
    3B7 (Hạng 4.143)
    HR100 (Hạng 1.018)
    RBI424 (Hạng 1.508)
    R471 (Hạng 1.528)
    BB409 (Hạng 1097)
    OBP0,372 (Hạng 1.481)
    SLG0,442 (Hạng 1.676)
    OPS0,814 (Hạng 1.325)
    SB11 (Hạng 4.174)
    SO558 (Hạng 1.200)
    GIDP87 (Hạng 932)
    CS8 (Hạng 3.053)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR18.3 (Hạng 1.085)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Yandy Díaz đã ra sân 150 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G150
    AB583
    H175
    BA0,300
    2B29
    3B1
    HR25
    RBI83
    R79
    BB57
    OBP0,366
    SLG0,482
    OPS0,848
    SB3
    SO92
    GIDP12
    CS1
    Rbat+136
    WAR3.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Yandy Díaz theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2025, 25 HR
    • H cao nhất: 2025, 175 H
    • RBI cao nhất: 2025, 83 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 3 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,330
    • OBP cao nhất: 2020, 0,428
    • SLG cao nhất: 2023, 0,522
    • OPS cao nhất: 2023, 0,932
    • WAR cao nhất: 2023, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Yandy Díaz đã thi đấu tổng cộng 26 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,176, OBP 0,278, SLG 0,282, và OPS 0,560. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 15 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Yandy Díaz

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    41
    0
    13
    0.263
    25
    0.679
    0.3
    0.352
    0.327
    179
    21
    35
    8
    1
    51
    0.319
    85
    80
    49
    5
    1
    0
    2
    0
    1
    0
    156
    2018
    34
    1
    15
    0.312
    15
    0.797
    0.3
    0.375
    0.422
    120
    11
    19
    5
    2
    46
    0.354
    118
    116
    39
    6
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    109
    2019
    82
    14
    38
    0.267
    53
    0.816
    1.5
    0.34
    0.476
    347
    35
    61
    20
    1
    146
    0.345
    116
    117
    79
    9
    1
    1
    2
    2
    4
    0
    307
    2020
    35
    2
    11
    0.307
    16
    0.814
    1.1
    0.428
    0.386
    138
    23
    17
    3
    0
    44
    0.377
    144
    133
    34
    6
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    114
    2021
    119
    13
    64
    0.256
    62
    0.74
    1.6
    0.353
    0.387
    541
    69
    85
    20
    1
    180
    0.332
    115
    110
    134
    11
    3
    4
    1
    1
    4
    0
    465
    2022
    140
    9
    57
    0.296
    71
    0.824
    3.4
    0.401
    0.423
    558
    78
    60
    33
    0
    200
    0.37
    147
    142
    137
    10
    6
    2
    3
    3
    1
    0
    473
    2023
    173
    22
    78
    0.33
    95
    0.932
    5.1
    0.41
    0.522
    600
    65
    94
    35
    0
    274
    0.399
    159
    157
    137
    16
    8
    0
    0
    1
    2
    0
    525
    2024
    158
    14
    65
    0.281
    55
    0.755
    1.6
    0.341
    0.414
    621
    50
    95
    31
    1
    233
    0.336
    119
    116
    145
    12
    4
    0
    0
    0
    4
    0
    563
    2025
    175
    25
    83
    0.3
    79
    0.848
    3.4
    0.366
    0.482
    651
    57
    92
    29
    1
    281
    0.364
    136
    136
    150
    12
    6
    4
    3
    1
    5
    0
    583