Yordan Alvarez ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 677 trận. Với BA 0,297, OPS 0,962, HR 170, và WAR 24.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 498 mọi thời đại về HR và 789 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Yordan Alvarez |
| Ngày sinh | 27 tháng 6, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Designated Hitter and Leftfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Yordan Alvarez ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 677 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 677 (Hạng 2.647) |
| AB | 2.455 (Hạng 2.272) |
| H | 728 (Hạng 2.017) |
| BA | 0,297 (Hạng 1.558) |
| 2B | 156 (Hạng 1.592) |
| 3B | 6 (Hạng 4.450) |
| HR | 170 (Hạng 498) |
| RBI | 493 (Hạng 1.245) |
| R | 429 (Hạng 1.704) |
| BB | 346 (Hạng 1371) |
| OBP | 0,389 (Hạng 1.088) |
| SLG | 0,573 (Hạng 361) |
| OPS | 0,962 (Hạng 543) |
| SB | 9 (Hạng 4.502) |
| SO | 566 (Hạng 1.177) |
| GIDP | 60 (Hạng 1.456) |
| CS | 2 (Hạng 4.785) |
| Rbat+ | 161 (Hạng 638) |
| WAR | 24.3 (Hạng 789) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Yordan Alvarez đã ra sân 48 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 48 |
| AB | 165 |
| H | 45 |
| BA | 0,273 |
| 2B | 8 |
| 3B | 0 |
| HR | 6 |
| RBI | 27 |
| R | 17 |
| BB | 28 |
| OBP | 0,367 |
| SLG | 0,430 |
| OPS | 0,797 |
| SB | 1 |
| SO | 33 |
| GIDP | 1 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 117 |
| WAR | 0.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Yordan Alvarez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 37 HR
- H cao nhất: 2024, 170 H
- RBI cao nhất: 2021, 104 RBI
- SB cao nhất: 2024, 6 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,313
- OBP cao nhất: 2019, 0,412
- SLG cao nhất: 2019, 0,655
- OPS cao nhất: 2019, 1,067
- WAR cao nhất: 2022, 6.8
🎯 Thành tích postseason
Yordan Alvarez đã thi đấu tổng cộng 60 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,294, OBP 0,393, SLG 0,551, và OPS 0,944. Ngoài ra, anh ghi được 12 HR, 63 H, 41 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Yordan Alvarez
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 98 | 27 | 78 | 0.313 | 58 | 1.067 | 3.7 | 0.412 | 0.655 | 369 | 52 | 94 | 26 | 0 | 205 | 0.436 | 173 | 173 | 87 | 9 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 313 |
2020 | 2 | 1 | 4 | 0.25 | 2 | 0.958 | 0.1 | 0.333 | 0.625 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0.4 | 151 | 153 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
2021 | 149 | 33 | 104 | 0.277 | 92 | 0.877 | 3.1 | 0.346 | 0.531 | 598 | 50 | 145 | 35 | 1 | 285 | 0.369 | 133 | 136 | 144 | 16 | 8 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 537 |
2022 | 144 | 37 | 97 | 0.306 | 95 | 1.019 | 6.8 | 0.406 | 0.613 | 561 | 78 | 106 | 29 | 2 | 288 | 0.426 | 184 | 188 | 135 | 12 | 6 | 9 | 1 | 1 | 7 | 0 | 470 |
2023 | 120 | 31 | 97 | 0.293 | 77 | 0.99 | 4.5 | 0.407 | 0.583 | 496 | 69 | 92 | 24 | 1 | 239 | 0.419 | 172 | 170 | 114 | 7 | 13 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 410 |
2024 | 170 | 35 | 86 | 0.308 | 88 | 0.959 | 5.4 | 0.392 | 0.567 | 635 | 69 | 95 | 34 | 2 | 313 | 0.406 | 169 | 172 | 147 | 14 | 10 | 16 | 6 | 0 | 4 | 0 | 552 |
2025 | 45 | 6 | 27 | 0.273 | 17 | 0.797 | 0.7 | 0.367 | 0.43 | 199 | 28 | 33 | 8 | 0 | 71 | 0.339 | 117 | 121 | 48 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0 | 165 |





