Yordan Alvarez ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 629 trận. Với BA 0,298, OPS 0,973, HR 164, và WAR 23.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 520 mọi thời đại về HR và 798 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Yordan Alvarez |
Ngày sinh | 27 tháng 6, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Yordan Alvarez ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 629 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 629 (Hạng 2.820) |
AB | 2.290 (Hạng 2.379) |
H | 683 (Hạng 2.124) |
BA | 0,298 (Hạng 1.529) |
2B | 148 (Hạng 1.657) |
3B | 6 (Hạng 4.419) |
HR | 164 (Hạng 520) |
RBI | 466 (Hạng 1.337) |
R | 412 (Hạng 1.753) |
BB | 318 (Hạng ) |
OBP | 0,390 (Hạng 1.070) |
SLG | 0,583 (Hạng 348) |
OPS | 0,973 (Hạng 536) |
SB | 8 (Hạng 4.650) |
SO | 533 (Hạng 1.253) |
GIDP | 59 (Hạng 1.466) |
CS | 1 (Hạng 5.384) |
Rbat+ | 165 (Hạng 613) |
WAR | 23.6 (Hạng 798) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Yordan Alvarez đã ra sân 147 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 147 |
AB | 552 |
H | 170 |
BA | 0,308 |
2B | 34 |
3B | 2 |
HR | 35 |
RBI | 86 |
R | 88 |
BB | 69 |
OBP | 0,392 |
SLG | 0,567 |
OPS | 0,959 |
SB | 6 |
SO | 95 |
GIDP | 14 |
Rbat+ | 169 |
WAR | 5.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Yordan Alvarez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 37 HR
- H cao nhất: 2024, 170 H
- RBI cao nhất: 2021, 104 RBI
- SB cao nhất: 2024, 6 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,313
- OBP cao nhất: 2019, 0,412
- SLG cao nhất: 2019, 0,655
- OPS cao nhất: 2019, 1,067
- WAR cao nhất: 2022, 6.8
🎯 Thành tích postseason
Yordan Alvarez đã thi đấu tổng cộng 60 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,294, OBP 0,393, SLG 0,551, và OPS 0,944. Ngoài ra, anh ghi được 12 HR, 63 H, 41 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Yordan Alvarez
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 98 | 27 | 78 | 0.313 | 58 | 1.067 | 3.7 | 0.412 | 0.655 | 369 | 52 | 94 | 26 | 0 | 205 | 0.436 | 173 | 173 | 87 | 9 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 313 |
2020 | 2 | 1 | 4 | 0.25 | 2 | 0.958 | 0.1 | 0.333 | 0.625 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0.4 | 151 | 153 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
2021 | 149 | 33 | 104 | 0.277 | 92 | 0.877 | 3.1 | 0.346 | 0.531 | 598 | 50 | 145 | 35 | 1 | 285 | 0.369 | 133 | 136 | 144 | 16 | 8 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 537 |
2022 | 144 | 37 | 97 | 0.306 | 95 | 1.019 | 6.8 | 0.406 | 0.613 | 561 | 78 | 106 | 29 | 2 | 288 | 0.426 | 184 | 188 | 135 | 12 | 6 | 9 | 1 | 1 | 7 | 0 | 470 |
2023 | 120 | 31 | 97 | 0.293 | 77 | 0.99 | 4.5 | 0.407 | 0.583 | 496 | 69 | 92 | 24 | 1 | 239 | 0.419 | 172 | 170 | 114 | 7 | 13 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 410 |
2024 | 170 | 35 | 86 | 0.308 | 88 | 0.959 | 5.4 | 0.392 | 0.567 | 635 | 69 | 95 | 34 | 2 | 313 | 0.406 | 169 | 172 | 147 | 14 | 10 | 16 | 6 | 0 | 4 | 0 | 552 |