Yoshi Tsutsugo ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 182 trận. Với BA 0,197, OPS 0,630, HR 18, và WAR −2.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.279 mọi thời đại về HR và 21.717 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Yoshi Tsutsugo |
Ngày sinh | 26 tháng 11, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Yoshi Tsutsugo ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 182 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 182 (Hạng 6.979) |
AB | 557 (Hạng 5.602) |
H | 110 (Hạng 5.873) |
BA | 0,197 (Hạng 11.569) |
2B | 21 (Hạng 5.398) |
3B | 2 (Hạng 6.398) |
HR | 18 (Hạng 3.279) |
RBI | 75 (Hạng 4.840) |
R | 65 (Hạng 5.437) |
BB | 74 (Hạng ) |
OBP | 0,291 (Hạng 8.397) |
SLG | 0,339 (Hạng 6.483) |
OPS | 0,630 (Hạng 7.317) |
SB | 0 (Hạng 9.461) |
SO | 172 (Hạng 3.805) |
GIDP | 11 (Hạng 3.737) |
CS | 1 (Hạng 5.384) |
Rbat+ | 74 (Hạng 7.494) |
WAR | −2.3 (Hạng 21.717) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)
Trong mùa giải 2022, Yoshi Tsutsugo đã ra sân 50 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 50 |
AB | 170 |
H | 29 |
BA | 0,171 |
2B | 4 |
3B | 0 |
HR | 2 |
RBI | 19 |
R | 11 |
BB | 19 |
OBP | 0,249 |
SLG | 0,229 |
OPS | 0,478 |
SB | 0 |
SO | 50 |
GIDP | 3 |
Rbat+ | 35 |
WAR | −1.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Yoshi Tsutsugo theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2020, 8 HR
- H cao nhất: 2021, 50 H
- RBI cao nhất: 2021, 32 RBI
- SB cao nhất: 2020, 0 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,217
- OBP cao nhất: 2020, 0,314
- SLG cao nhất: 2020, 0,395
- OPS cao nhất: 2020, 0,708
- WAR cao nhất: 2020, 0.2
🎯 Thành tích postseason
Yoshi Tsutsugo đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,125, OBP 0,125, SLG 0,125, và OPS 0,250. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Yoshi Tsutsugo
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 31 | 8 | 24 | 0.197 | 27 | 0.708 | 0.2 | 0.314 | 0.395 | 185 | 26 | 50 | 5 | 1 | 62 | 0.315 | 100 | 99 | 51 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 157 |
2021 | 50 | 8 | 32 | 0.217 | 27 | 0.689 | -0.9 | 0.307 | 0.383 | 262 | 29 | 72 | 12 | 1 | 88 | 0.301 | 85 | 88 | 81 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 230 |
2022 | 29 | 2 | 19 | 0.171 | 11 | 0.478 | -1.6 | 0.249 | 0.229 | 193 | 19 | 50 | 4 | 0 | 39 | 0.225 | 35 | 37 | 50 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 170 |