Yoshitomo Tsutsugo ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 182 trận. Với BA 0,197, OPS 0,630, HR 18, và WAR −2.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.338 mọi thời đại về HR và 21.860 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Yoshitomo Tsutsugo |
| Ngày sinh | 26 tháng 11, 1991 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | First Baseman, Designated Hitter and Outfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Yoshitomo Tsutsugo ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 182 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 182 (Hạng 7.053) |
| AB | 557 (Hạng 5.669) |
| H | 110 (Hạng 5.937) |
| BA | 0,197 (Hạng 11.639) |
| 2B | 21 (Hạng 5.457) |
| 3B | 2 (Hạng 6.441) |
| HR | 18 (Hạng 3.338) |
| RBI | 75 (Hạng 4.896) |
| R | 65 (Hạng 5.492) |
| BB | 74 (Hạng 4289) |
| OBP | 0,291 (Hạng 8.459) |
| SLG | 0,339 (Hạng 6.556) |
| OPS | 0,630 (Hạng 7.377) |
| SB | 0 (Hạng 9.553) |
| SO | 172 (Hạng 3.863) |
| GIDP | 11 (Hạng 3.791) |
| CS | 1 (Hạng 5.451) |
| Rbat+ | 74 (Hạng 7.551) |
| WAR | −2.3 (Hạng 21.860) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)
Trong mùa giải 2022, Yoshitomo Tsutsugo đã ra sân 50 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 50 |
| AB | 170 |
| H | 29 |
| BA | 0,171 |
| 2B | 4 |
| 3B | 0 |
| HR | 2 |
| RBI | 19 |
| R | 11 |
| BB | 19 |
| OBP | 0,249 |
| SLG | 0,229 |
| OPS | 0,478 |
| SB | 0 |
| SO | 50 |
| GIDP | 3 |
| Rbat+ | 35 |
| WAR | −1.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Yoshitomo Tsutsugo theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2020, 8 HR
- H cao nhất: 2021, 50 H
- RBI cao nhất: 2021, 32 RBI
- SB cao nhất: 2020, 0 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,217
- OBP cao nhất: 2020, 0,314
- SLG cao nhất: 2020, 0,395
- OPS cao nhất: 2020, 0,708
- WAR cao nhất: 2020, 0.2
🎯 Thành tích postseason
Yoshitomo Tsutsugo đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,125, OBP 0,125, SLG 0,125, và OPS 0,250. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Yoshitomo Tsutsugo
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 31 | 8 | 24 | 0.197 | 27 | 0.708 | 0.2 | 0.314 | 0.395 | 185 | 26 | 50 | 5 | 1 | 62 | 0.315 | 100 | 99 | 51 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 157 |
2021 | 50 | 8 | 32 | 0.217 | 27 | 0.689 | -0.9 | 0.307 | 0.383 | 262 | 29 | 72 | 12 | 1 | 88 | 0.301 | 85 | 88 | 81 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 230 |
2022 | 29 | 2 | 19 | 0.171 | 11 | 0.478 | -1.6 | 0.249 | 0.229 | 193 | 19 | 50 | 4 | 0 | 39 | 0.225 | 35 | 37 | 50 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 170 |





