Tổng hợp thành tích và thống kê của Yu Chang

Yu Chang ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 235 trận. Với BA 0,204, OPS 0,624, HR 20, và WAR 0.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.120 mọi thời đại về HR và 5.448 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Yu Chang

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Yu Chang qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Yu Chang
    TênYu Chang
    Ngày sinh18 tháng 8, 1995
    Quốc tịch
    Đài Loan
    Ra mắt MLB2019

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Yu Chang ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 235 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G235 (Hạng 6.035)
    AB594 (Hạng 5.448)
    H121 (Hạng 5.682)
    BA0,204 (Hạng 10.879)
    2B24 (Hạng 5.119)
    3B4 (Hạng 5.200)
    HR20 (Hạng 3.120)
    RBI79 (Hạng 4.727)
    R72 (Hạng 5.225)
    BB43 (Hạng )
    OBP0,265 (Hạng 10.525)
    SLG0,359 (Hạng 5.299)
    OPS0,624 (Hạng 7.580)
    SB5 (Hạng 5.428)
    SO188 (Hạng 3.553)
    GIDP17 (Hạng 3.181)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+67 (Hạng 8.515)
    WAR0.4 (Hạng 5.448)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)

    Trong mùa giải 2023, Yu Chang đã ra sân 39 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G39
    AB105
    H17
    BA0,162
    2B2
    3B0
    HR6
    RBI18
    R12
    BB3
    OBP0,200
    SLG0,352
    OPS0,552
    SB4
    SO34
    GIDP2
    Rbat+39
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Yu Chang theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 9 HR
    • H cao nhất: 2021, 54 H
    • RBI cao nhất: 2021, 39 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 4 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,228
    • OBP cao nhất: 2020, 0,308
    • SLG cao nhất: 2021, 0,426
    • OPS cao nhất: 2021, 0,693
    • WAR cao nhất: 2022, 0.3

    🎯 Thành tích postseason

    Yu Chang chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Yu Chang

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2019
    13
    1
    6
    0.178
    8
    0.56
    -0.3
    0.286
    0.274
    84
    11
    22
    2
    1
    20
    0.255
    44
    48
    28
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    73
    2020
    2
    0
    1
    0.182
    1
    0.49
    0.1
    0.308
    0.182
    13
    2
    4
    0
    0
    2
    0.238
    39
    40
    10
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    11
    2021
    54
    9
    39
    0.228
    32
    0.693
    0.2
    0.267
    0.426
    251
    11
    69
    14
    3
    101
    0.301
    86
    87
    89
    4
    2
    0
    1
    0
    1
    0
    237
    2022
    35
    4
    15
    0.208
    19
    0.605
    0.3
    0.289
    0.315
    190
    16
    59
    6
    0
    53
    0.269
    71
    75
    69
    5
    4
    0
    0
    1
    2
    0
    168
    2023
    17
    6
    18
    0.162
    12
    0.552
    0.1
    0.2
    0.352
    112
    3
    34
    2
    0
    37
    0.252
    39
    45
    39
    2
    2
    0
    4
    0
    0
    2
    105