Tổng hợp thành tích ném bóng của A. J. Minter

A. J. Minter đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 384 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 29 L, ERA 3.28, 422 SO, WHIP 1.196, và WAR 5.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của A. J. Minter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của A. J. Minter.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    A. J. Minter
    TênA. J. Minter
    Ngày sinh2 tháng 9, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    A. J. Minter đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 384 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF98 trận (hạng 788)
    W24 (hạng 2.606)
    L29 (hạng 2.500)
    SV36 (hạng 468)
    ERA3.28 (hạng 1.920)
    IP348.2 (hạng 3.217)
    SO422 (hạng 1.864)
    BB123 (hạng 3.370)
    H294 (hạng 3.538)
    HR27 (hạng 3.161)
    SO910.89 (hạng 290)
    BB93.17 (hạng 7.845)
    H97.59 (hạng 10.420)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.196 (hạng 10.606)
    WAR5.7 (hạng 1.910)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, A. J. Minter đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W5
    L4
    SV1
    ERA2.62
    IP34.1
    SO35
    BB11
    H24
    HR6
    SO99.17
    BB92.88
    H96.29
    HR91.57
    WHIP1.019
    WAR1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 94 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 70 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0.85 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    A. J. Minter đã ra sân tổng cộng 20 trận trong postseason. ERA: 2.96, IP: 24.3, SO: 36, W: 3, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của A. J. Minter

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    1
    3
    0
    0
    26
    15
    0.4
    1
    1
    13
    2
    5
    5
    148
    0.96
    15.6
    13
    0
    16
    3
    0
    0
    0.6
    7.8
    1.2
    0
    0
    0
    0
    60
    2018
    4
    3
    3.23
    0.571
    15
    69
    61.1
    0.8
    1.288
    3
    57
    22
    23
    22
    127
    2.72
    10.1
    3.14
    0
    65
    31
    0
    0
    0.4
    8.4
    3.2
    0
    2
    1
    5
    260
    2019
    3
    4
    7.06
    0.429
    5
    35
    29.1
    -0.7
    2.011
    3
    36
    23
    23
    23
    66
    4.61
    10.7
    1.52
    0
    36
    12
    0
    0
    0.9
    11
    7.1
    0
    1
    5
    5
    147
    2020
    1
    1
    0.83
    0.5
    0
    24
    21.2
    1.2
    1.108
    1
    15
    9
    3
    2
    570
    2.82
    10
    2.67
    0
    22
    6
    0
    0
    0.4
    6.2
    3.7
    0
    0
    2
    1
    85
    2021
    3
    6
    3.78
    0.333
    0
    57
    52.1
    0.2
    1.223
    2
    44
    20
    27
    22
    115
    2.69
    9.8
    2.85
    0
    61
    4
    0
    0
    0.3
    7.6
    3.4
    2
    1
    0
    0
    221
    2022
    5
    4
    2.06
    0.556
    5
    94
    70
    1.9
    0.914
    5
    49
    15
    21
    16
    200
    2.13
    12.1
    6.27
    0
    75
    13
    0
    0
    0.6
    6.3
    1.9
    0
    3
    0
    3
    271
    2023
    3
    6
    3.76
    0.333
    10
    82
    64.2
    0.8
    1.191
    6
    56
    21
    28
    27
    116
    2.9
    11.4
    3.9
    0
    70
    19
    0
    0
    0.8
    7.8
    2.9
    1
    0
    2
    1
    260
    2024
    5
    4
    2.62
    0.556
    1
    35
    34.1
    1.1
    1.019
    6
    24
    11
    10
    10
    160
    4.45
    9.2
    3.18
    0
    39
    10
    0
    0
    1.6
    6.3
    2.9
    0
    1
    1
    0
    134