Tổng hợp thành tích ném bóng của A.J. Minter

  • 7 tháng 5, 2025

A.J. Minter đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2025, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 397 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 29 L, ERA 3.23, 436 SO, WHIP 1.19, và WAR 6.1.

🧾 Thông tin cơ bản

A.J. Minter
TênA.J. Minter
Ngày sinh2 tháng 9, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của A.J. Minter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của A.J. Minter.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    A.J. Minter đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2025, ra sân tổng cộng 397 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF99 trận (hạng 796)
    W24 (hạng 2.638)
    L29 (hạng 2.530)
    SV36 (hạng 472)
    ERA3.23 (hạng 1.834)
    IP359.2 (hạng 3.205)
    SO436 (hạng 1.829)
    BB128 (hạng 3.342)
    H300 (hạng 3.541)
    HR27 (hạng 3.210)
    SO910.91 (hạng 287)
    BB93.2 (hạng 7.862)
    H97.51 (hạng 10.637)
    HR90.68 (hạng 6.404)
    WHIP1.19 (hạng 10.802)
    WAR6.1 (hạng 1.852)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, A.J. Minter đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W0
    ERA1.64
    IP11
    SO14
    BB5
    H6
    HR0
    SO911.45
    BB94.09
    H94.91
    WHIP1
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 94 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 70 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0.85 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    A.J. Minter đã ra sân tổng cộng 20 trận trong postseason. ERA: 2.96, IP: 24.3, SO: 36, W: 3, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của A.J. Minter

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    1
    3
    0
    0
    26
    15
    0.4
    1
    1
    13
    2
    5
    5
    148
    0.96
    15.6
    13
    0
    16
    3
    0
    0
    0.6
    7.8
    1.2
    0
    0
    0
    0
    60
    2018
    4
    3
    3.23
    0.571
    15
    69
    61.1
    0.8
    1.288
    3
    57
    22
    23
    22
    127
    2.72
    10.1
    3.14
    0
    65
    31
    0
    0
    0.4
    8.4
    3.2
    0
    2
    1
    5
    260
    2019
    3
    4
    7.06
    0.429
    5
    35
    29.1
    -0.7
    2.011
    3
    36
    23
    23
    23
    66
    4.61
    10.7
    1.52
    0
    36
    12
    0
    0
    0.9
    11
    7.1
    0
    1
    5
    5
    147
    2020
    1
    1
    0.83
    0.5
    0
    24
    21.2
    1.2
    1.108
    1
    15
    9
    3
    2
    570
    2.82
    10
    2.67
    0
    22
    6
    0
    0
    0.4
    6.2
    3.7
    0
    0
    2
    1
    85
    2021
    3
    6
    3.78
    0.333
    0
    57
    52.1
    0.2
    1.223
    2
    44
    20
    27
    22
    115
    2.69
    9.8
    2.85
    0
    61
    4
    0
    0
    0.3
    7.6
    3.4
    2
    1
    0
    0
    221
    2022
    5
    4
    2.06
    0.556
    5
    94
    70
    1.9
    0.914
    5
    49
    15
    21
    16
    200
    2.13
    12.1
    6.27
    0
    75
    13
    0
    0
    0.6
    6.3
    1.9
    0
    3
    0
    3
    271
    2023
    3
    6
    3.76
    0.333
    10
    82
    64.2
    0.8
    1.191
    6
    56
    21
    28
    27
    116
    2.9
    11.4
    3.9
    0
    70
    19
    0
    0
    0.8
    7.8
    2.9
    1
    0
    2
    1
    260
    2024
    5
    4
    2.62
    0.556
    1
    35
    34.1
    1.1
    1.019
    6
    24
    11
    10
    10
    160
    4.45
    9.2
    3.18
    0
    39
    10
    0
    0
    1.6
    6.3
    2.9
    0
    1
    1
    0
    134
    2025
    0
    0
    1.64
    0
    0
    14
    11
    0.4
    1
    0
    6
    5
    2
    2
    254
    1.95
    11.5
    2.8
    0
    13
    1
    0
    0
    0
    4.9
    4.1
    1
    0
    0
    0
    44