Tổng hợp thành tích ném bóng của Aaron Civale

Aaron Civale đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 117 trận ra sân. Anh ghi được 39 W, 35 L, ERA 4.03, 577 SO, WHIP 1.201, và WAR 6.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Aaron Civale

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Aaron Civale.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Aaron Civale
    TênAaron Civale
    Ngày sinh12 tháng 6, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Aaron Civale đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 117 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS117 trận (hạng 1.344)
    W39 (hạng 1.816)
    L35 (hạng 2.152)
    ERA4.03 (hạng 4.273)
    IP636.1 (hạng 2.074)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO577 (hạng 1.316)
    BB170 (hạng 2.743)
    H594 (hạng 2.192)
    HR93 (hạng 1.042)
    SO98.16 (hạng 1.662)
    BB92.4 (hạng 9.980)
    H98.4 (hạng 9.003)
    HR91.32 (hạng 2.210)
    WHIP1.201 (hạng 10.542)
    WAR6.7 (hạng 1.710)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Aaron Civale đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W8
    L9
    ERA4.36
    IP161
    SO149
    BB52
    H158
    HR29
    SO98.33
    BB92.91
    H98.83
    HR91.62
    WHIP1.304
    WAR1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 149 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 161 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.36 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Aaron Civale đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 270, IP: 0.1, SO: 1, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Aaron Civale

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    3
    4
    2.34
    0.429
    0
    46
    57.2
    1.6
    1.04
    4
    44
    16
    18
    15
    202
    3.4
    7.2
    2.88
    10
    10
    0
    0
    0
    0.6
    6.9
    2.5
    0
    1
    0
    2
    227
    2020
    4
    6
    4.74
    0.4
    0
    69
    74
    0.2
    1.324
    11
    82
    16
    39
    39
    94
    4.03
    8.4
    4.31
    12
    12
    0
    1
    0
    1.3
    10
    1.9
    1
    3
    0
    0
    312
    2021
    12
    5
    3.84
    0.706
    0
    99
    124.1
    2.1
    1.118
    23
    108
    31
    56
    53
    112
    4.83
    7.2
    3.19
    21
    21
    0
    0
    0
    1.7
    7.8
    2.2
    1
    4
    0
    3
    498
    2022
    5
    6
    4.92
    0.455
    0
    98
    97
    -0.9
    1.186
    14
    93
    22
    58
    53
    77
    3.86
    9.1
    4.45
    20
    20
    0
    0
    0
    1.3
    8.6
    2
    0
    7
    1
    1
    407
    2023
    7
    5
    3.46
    0.583
    0
    116
    122.1
    2.6
    1.161
    12
    109
    33
    47
    47
    123
    3.57
    8.5
    3.52
    23
    23
    0
    0
    0
    0.9
    8
    2.4
    0
    5
    0
    5
    504
    2024
    8
    9
    4.36
    0.471
    0
    149
    161
    1.1
    1.304
    29
    158
    52
    82
    78
    94
    4.74
    8.3
    2.87
    31
    31
    0
    0
    0
    1.6
    8.8
    2.9
    0
    6
    0
    1
    689