Tổng hợp thành tích ném bóng của A. J. Ramos

A. J. Ramos đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2021, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 381 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 18 L, ERA 3.04, 430 SO, WHIP 1.27, và WAR 6.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của A. J. Ramos

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của A. J. Ramos.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    A. J. Ramos
    TênA. J. Ramos
    Ngày sinh20 tháng 9, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    A. J. Ramos đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2021, ra sân tổng cộng 381 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF200 trận (hạng 282)
    W17 (hạng 3.180)
    L18 (hạng 3.372)
    SV99 (hạng 167)
    ERA3.04 (hạng 1.453)
    IP373.1 (hạng 3.082)
    SO430 (hạng 1.833)
    BB205 (hạng 2.347)
    H269 (hạng 3.698)
    HR25 (hạng 3.303)
    SO910.37 (hạng 434)
    BB94.94 (hạng 2.967)
    H96.48 (hạng 11.125)
    HR90.6 (hạng 6.720)
    WHIP1.27 (hạng 9.760)
    WAR6.4 (hạng 1.763)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2021)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2021, A. J. Ramos đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W0
    IP4.2
    SO3
    BB2
    HR0
    SO95.79
    BB93.86
    WHIP0.429
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2014, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2015, 87 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 80 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2014, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    A. J. Ramos chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của A. J. Ramos

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    0
    0
    3.86
    0
    0
    13
    9.1
    0.1
    1.286
    2
    8
    4
    4
    4
    110
    4.7
    12.5
    3.25
    0
    11
    4
    0
    0
    1.9
    7.7
    3.9
    0
    1
    0
    0
    40
    2013
    3
    4
    3.15
    0.429
    0
    86
    80
    0.8
    1.263
    4
    58
    43
    32
    28
    123
    3.24
    9.7
    2
    0
    68
    18
    0
    0
    0.5
    6.5
    4.8
    0
    2
    3
    1
    338
    2014
    7
    0
    2.11
    1
    0
    73
    64
    2
    1.234
    1
    36
    43
    16
    15
    177
    3.21
    10.3
    1.7
    0
    68
    12
    0
    0
    0.1
    5.1
    6
    0
    3
    7
    7
    270
    2015
    2
    4
    2.3
    0.333
    32
    87
    70.1
    2
    1.009
    6
    45
    26
    18
    18
    166
    3.01
    11.1
    3.35
    0
    71
    51
    0
    0
    0.8
    5.8
    3.3
    0
    3
    0
    2
    277
    2016
    1
    4
    2.81
    0.2
    40
    73
    64
    1.3
    1.359
    1
    52
    35
    21
    20
    140
    2.9
    10.3
    2.09
    0
    67
    52
    0
    0
    0.1
    7.3
    4.9
    0
    4
    3
    6
    278
    2017
    2
    4
    3.99
    0.333
    27
    72
    58.2
    0.4
    1.415
    7
    49
    34
    27
    26
    102
    4.1
    11
    2.12
    0
    61
    55
    0
    0
    1.1
    7.5
    5.2
    0
    2
    1
    7
    258
    2018
    2
    2
    6.41
    0.5
    0
    22
    19.2
    -0.5
    1.627
    3
    17
    15
    14
    14
    59
    5.19
    10.1
    1.47
    0
    28
    5
    0
    0
    1.4
    7.8
    6.9
    0
    0
    0
    1
    88
    2020
    0
    0
    3.38
    0
    0
    1
    2.2
    0.1
    2.625
    1
    4
    3
    1
    1
    170
    10.69
    3.4
    0.33
    0
    3
    0
    0
    0
    3.4
    13.5
    10.1
    0
    0
    0
    0
    15
    2021
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    4.2
    0.2
    0.429
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    3.17
    5.8
    1.5
    0
    4
    3
    0
    0
    0
    0
    3.9
    0
    0
    0
    0
    16