Tổng hợp thành tích ném bóng của Albert Suárez

Albert Suárez đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 72 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 15 L, ERA 4.08, 196 SO, WHIP 1.291, và WAR 2.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Albert Suárez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Albert Suárez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Albert Suárez
    TênAlbert Suárez
    Ngày sinh8 tháng 10, 1989
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Albert Suárez đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 72 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS36 trận (hạng 2.816)
    GF11 trận (hạng 4.674)
    W12 (hạng 3.733)
    L15 (hạng 3.662)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.08 (hạng 4.455)
    IP249.1 (hạng 3.805)
    SO196 (hạng 3.243)
    BB80 (hạng 4.223)
    H242 (hạng 3.890)
    HR32 (hạng 2.849)
    SO97.07 (hạng 2.653)
    BB92.89 (hạng 8.748)
    H98.74 (hạng 8.110)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.291 (hạng 9.468)
    WAR2.7 (hạng 2.799)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Albert Suárez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    GF1
    W9
    L7
    ERA3.7
    IP133.2
    SO108
    BB43
    H130
    HR17
    SO97.27
    BB92.9
    H98.75
    HR91.14
    WHIP1.294
    WAR2.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 108 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 133.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.72 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Albert Suárez chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Albert Suárez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    3
    5
    4.29
    0.375
    0
    54
    84
    0.5
    1.31
    11
    84
    26
    42
    40
    94
    4.63
    5.8
    2.08
    12
    22
    2
    0
    0
    1.2
    9
    2.8
    0
    4
    5
    1
    355
    2017
    0
    3
    5.12
    0
    1
    34
    31.2
    0
    1.232
    4
    28
    11
    18
    18
    84
    3.79
    9.7
    3.09
    0
    18
    8
    0
    0
    1.1
    8
    3.1
    0
    1
    2
    1
    135
    2024
    9
    7
    3.7
    0.563
    0
    108
    133.2
    2.2
    1.294
    17
    130
    43
    56
    55
    101
    4.24
    7.3
    2.51
    24
    32
    1
    0
    0
    1.1
    8.8
    2.9
    1
    3
    1
    2
    565