Tổng hợp thành tích ném bóng của Alex Colomé

Alex Colomé đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2023, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 450 trận ra sân. Anh ghi được 34 W, 35 L, ERA 3.36, 477 SO, WHIP 1.25, và WAR 5.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Alex Colomé

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Alex Colomé.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Alex Colomé
    TênAlex Colomé
    Ngày sinh31 tháng 12, 1988
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Alex Colomé đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2023, ra sân tổng cộng 450 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS19 trận (hạng 3.591)
    GF249 trận (hạng 198)
    W34 (hạng 2.043)
    L35 (hạng 2.152)
    SV159 (hạng 80)
    ERA3.36 (hạng 2.104)
    IP539 (hạng 2.370)
    SO477 (hạng 1.646)
    BB188 (hạng 2.541)
    H486 (hạng 2.573)
    HR50 (hạng 2.003)
    SO97.96 (hạng 1.815)
    BB93.14 (hạng 7.928)
    H98.12 (hạng 9.605)
    HR90.83 (hạng 5.172)
    WHIP1.25 (hạng 10.036)
    WAR5.9 (hạng 1.860)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2023)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2023, Alex Colomé đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W0
    L1
    ERA6
    IP3
    SO2
    BB3
    H2
    HR1
    SO96
    BB99
    H96
    HR93
    WHIP1.667
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2015, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2015, 88 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2015, 109.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0.81 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Alex Colomé đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Alex Colomé

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    1
    1
    2.25
    0.5
    0
    12
    16
    0
    1.438
    2
    14
    9
    8
    4
    175
    5.05
    6.8
    1.33
    3
    3
    0
    0
    0
    1.1
    7.9
    5.1
    0
    1
    0
    1
    71
    2014
    2
    0
    2.66
    1
    0
    13
    23.2
    0.7
    1.225
    1
    19
    10
    7
    7
    142
    3.85
    4.9
    1.3
    3
    5
    1
    0
    0
    0.4
    7.2
    3.8
    0
    0
    0
    3
    97
    2015
    8
    5
    3.94
    0.615
    0
    88
    109.2
    0.8
    1.304
    9
    112
    31
    50
    48
    99
    3.55
    7.2
    2.84
    13
    43
    5
    0
    0
    0.7
    9.2
    2.5
    0
    4
    4
    8
    457
    2016
    2
    4
    1.91
    0.333
    37
    71
    56.2
    2.3
    1.024
    6
    43
    15
    12
    12
    211
    2.92
    11.3
    4.73
    0
    57
    48
    0
    0
    1
    6.8
    2.4
    0
    2
    1
    1
    226
    2017
    2
    3
    3.24
    0.4
    47
    58
    66.2
    0.9
    1.2
    4
    57
    23
    27
    24
    130
    3.37
    7.8
    2.52
    0
    65
    53
    0
    0
    0.5
    7.7
    3.1
    0
    3
    7
    4
    281
    2018
    7
    5
    3.04
    0.583
    12
    72
    68
    1.1
    1.176
    7
    59
    21
    26
    23
    135
    3.44
    9.5
    3.43
    0
    70
    24
    0
    0
    0.9
    7.8
    2.8
    1
    3
    2
    10
    282
    2019
    4
    5
    2.8
    0.444
    30
    55
    61
    0.9
    1.066
    7
    42
    23
    28
    19
    164
    4.08
    8.1
    2.39
    0
    62
    54
    0
    0
    1
    6.2
    3.4
    0
    1
    2
    4
    249
    2020
    2
    0
    0.81
    1
    12
    16
    22.1
    1
    0.94
    0
    13
    8
    3
    2
    558
    2.97
    6.4
    2
    0
    21
    18
    0
    0
    0
    5.2
    3.2
    0
    1
    0
    0
    90
    2021
    4
    4
    4.15
    0.5
    17
    58
    65
    -0.7
    1.4
    8
    68
    23
    41
    30
    103
    4.23
    8
    2.52
    0
    67
    31
    0
    0
    1.1
    9.4
    3.2
    0
    4
    1
    2
    290
    2022
    2
    7
    5.74
    0.222
    4
    32
    47
    -0.9
    1.681
    5
    57
    22
    36
    30
    81
    4.54
    6.1
    1.45
    0
    53
    13
    0
    0
    1
    10.9
    4.2
    1
    0
    2
    4
    215
    2023
    0
    1
    6
    0
    0
    2
    3
    -0.2
    1.667
    1
    2
    3
    4
    2
    82
    9.26
    6
    0.67
    0
    4
    2
    0
    0
    3
    6
    9
    1
    0
    0
    0
    15