Tổng hợp thành tích ném bóng của Amos Rusie

Amos Rusie đã thi đấu tại MLB từ 1889 đến 1901, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 463 trận ra sân. Anh ghi được 246 W, 174 L, ERA 3.07, 1.950 SO, WHIP 1.349, và WAR 65.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Amos Rusie

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Amos Rusie.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Amos Rusie
    TênAmos Rusie
    Ngày sinh30 tháng 5, 1871
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1889

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Amos Rusie đã thi đấu tại MLB từ năm 1889 đến 1901, ra sân tổng cộng 463 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS427 trận (hạng 106)
    GF35 trận (hạng 2.268)
    W246 (hạng 53)
    L174 (hạng 85)
    SV5 (hạng 1.895)
    ERA3.07 (hạng 1.500)
    IP3778.2 (hạng 52)
    SHO30 (hạng 111)
    CG393 (hạng 18)
    SO1.950 (hạng 103)
    BB1707 (hạng 7)
    H3.389 (hạng 81)
    HR75 (hạng 1.344)
    SO94.64 (hạng 6.030)
    BB94.07 (hạng 4.883)
    H98.07 (hạng 9.719)
    HR90.18 (hạng 8.867)
    WHIP1.349 (hạng 8.369)
    WAR65.2 (hạng 46)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1901)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1901, Amos Rusie đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS2
    W0
    L1
    ERA8.59
    IP22
    CG2
    SO6
    BB3
    H43
    HR1
    SO92.45
    BB91.23
    H917.59
    HR90.41
    WHIP2.091
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1894, 36 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1890, 341 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1890, 548.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1894, 13.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1897, 2.54 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Amos Rusie chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Amos Rusie

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1889
    12
    10
    5.32
    0.545
    0
    109
    225
    -0.5
    1.609
    12
    246
    116
    181
    133
    77
    4.4
    4.4
    0.94
    22
    33
    11
    19
    1
    0.5
    9.8
    4.6
    0
    9
    0
    9
    1036
    1890
    29
    34
    2.56
    0.46
    1
    341
    548.2
    7
    1.321
    3
    436
    289
    300
    156
    134
    3.47
    5.6
    1.18
    62
    67
    5
    56
    4
    0
    7.2
    4.7
    0
    26
    0
    36
    2379
    1891
    33
    20
    2.55
    0.623
    1
    337
    500.1
    8.4
    1.305
    6
    391
    262
    244
    142
    123
    3.02
    6.1
    1.29
    57
    61
    4
    52
    6
    0.1
    7
    4.7
    1
    18
    0
    17
    2167
    1892
    32
    31
    2.84
    0.508
    0
    304
    541
    7.3
    1.257
    7
    410
    270
    290
    171
    113
    3.04
    5.1
    1.13
    62
    65
    3
    59
    2
    0.1
    6.8
    4.5
    0
    12
    0
    24
    2314
    1893
    33
    21
    3.23
    0.611
    1
    208
    482
    11
    1.388
    15
    451
    218
    260
    173
    143
    4.24
    3.9
    0.95
    52
    56
    4
    50
    4
    0.3
    8.4
    4.1
    0
    16
    0
    26
    2111
    1894
    36
    13
    2.78
    0.735
    1
    195
    444
    13.7
    1.41
    10
    426
    200
    228
    137
    188
    4.61
    4
    0.98
    50
    54
    4
    45
    3
    0.2
    8.6
    4.1
    0
    5
    0
    10
    1910
    1895
    23
    23
    3.73
    0.5
    0
    201
    393.1
    6.7
    1.381
    9
    384
    159
    248
    163
    124
    4.12
    4.6
    1.26
    47
    49
    2
    42
    4
    0.2
    8.8
    3.6
    0
    7
    0
    10
    1690
    1897
    28
    10
    2.54
    0.737
    0
    135
    322.1
    8
    1.244
    6
    314
    87
    143
    91
    163
    3.63
    3.8
    1.55
    37
    38
    1
    35
    2
    0.2
    8.8
    2.4
    0
    10
    0
    6
    1336
    1898
    20
    11
    3.03
    0.645
    1
    114
    300
    4.3
    1.303
    6
    288
    103
    149
    101
    116
    3.39
    3.4
    1.11
    36
    37
    1
    33
    4
    0.2
    8.6
    3.1
    0
    9
    0
    13
    1261
    1901
    0
    1
    8.59
    0
    0
    6
    22
    -0.7
    2.091
    1
    43
    3
    25
    21
    38
    3.38
    2.5
    2
    2
    3
    0
    2
    0
    0.4
    17.6
    1.2
    0
    0
    0
    2
    109